Võ Nhân

Võ Nhân
Võ NhânNameVõ Nhân
Type (Ingame)Bộ Thánh Di Vật
FamilyArtifact Set
RarityRaritystrRaritystrRaritystrRaritystr
Artifact AffixVõ Nhân
2-PieceTăng 15% sát thương tấn công thường và trọng kích.
4-PieceTrong 8s sau khi sử dụng kỹ năng Nguyên Tố, tấn công thường và trọng kích tăng 25% sát thương.

Table of Content
Set Pieces
Similar Sets
Stats
Obtained From
Gallery

Set Pieces

IconNameRarityFamily
Khăn Võ Nhân
Khăn Võ Nhân4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Circlet of Logos
Lông Vũ Võ Nhân
Lông Vũ Võ Nhân4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Plume of Death
Hoa Võ Nhân
Hoa Võ Nhân4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Flower of Life
Đồng Hồ Nước Võ Nhân
Đồng Hồ Nước Võ Nhân4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Sands of Eon
Ly Rượu Võ Nhân
Ly Rượu Võ Nhân4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Goblet of Eonothem
items per Page
PrevNext

Similar Sets

IconNameRarityFamily
Võ Nhân
Võ Nhân3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Set
items per Page
PrevNext

Stats

Main Stats

Khăn Võ Nhân
Lông Vũ Võ Nhân
Hoa Võ Nhân
Đồng Hồ Nước Võ Nhân
Ly Rượu Võ Nhân
Health %
Attack %
Defense %
Energy Recharge %
Elemental Mastery
Attack Flat
Critical Rate %
Critical Damage %
Additional Healing %
Health Flat
Pyro Damage %
Electro Damage %
Cryo Damage %
Hydro Damage %
Anemo Damage %
Geo Damage %
Dendro Damage %
Physical Damage %

⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12
Health %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Attack %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Defense %6.6%8.4%10.3%12.1%14.0%15.8%17.7%19.6%21.4%23.3%25.1%27.0%28.8%
Energy Recharge %5.8%7.5%9.1%10.8%12.4%14.1%15.7%17.4%19.0%20.7%22.3%24.0%25.6%
Elemental Mastery2126.932.938.844.850.756.762.668.574.580.486.492.3
Attack Flat28364452606876849199107115123
Critical Rate %3.5%4.5%5.5%6.5%7.5%8.4%9.4%10.4%11.4%12.4%13.4%14.4%15.4%
Critical Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%
Additional Healing %4.0%5.2%6.3%7.5%8.6%9.8%10.9%12.0%13.2%14.3%15.5%16.6%17.8%
Health Flat43055267479691810401162128314051527164917711893
Pyro Damage %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Electro Damage %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Cryo Damage %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Hydro Damage %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Anemo Damage %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Geo Damage %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Dendro Damage %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Physical Damage %6.6%8.4%10.3%12.1%14.0%15.8%17.7%19.6%21.4%23.3%25.1%27.0%28.8%

⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16
Health %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Attack %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Defense %7.9%10.1%12.3%14.6%16.8%19.0%21.2%23.5%25.7%27.9%30.2%32.4%34.6%36.8%39.1%41.3%43.5%
Energy Recharge %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%
Elemental Mastery25.232.339.446.653.760.86875.182.289.496.5103.6110.8117.9125132.2139.3
Attack Flat4254667890102113125137149161173185197209221232
Critical Rate %4.2%5.4%6.6%7.8%9.0%10.1%11.3%12.5%13.7%14.9%16.1%17.3%18.5%19.7%20.8%22.0%23.2%
Critical Damage %8.4%10.8%13.1%15.5%17.9%20.3%22.7%25.0%27.4%29.8%32.2%34.5%36.9%39.3%41.7%44.1%46.4%
Additional Healing %4.8%6.2%7.6%9.0%10.3%11.7%13.1%14.4%15.8%17.2%18.6%19.9%21.3%22.7%24.0%25.4%26.8%
Health Flat645828101111941377155917421925210822912474265728393022320533883571
Pyro Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Electro Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Cryo Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Hydro Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Anemo Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Geo Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Dendro Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Physical Damage %7.9%10.1%12.3%14.6%16.8%19.0%21.2%23.5%25.7%27.9%30.2%32.4%34.6%36.8%39.1%41.3%43.5%

Extra Stats

⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat100.38114.72129.06143.4
Health %2.45%2.8%3.15%3.5%
Attack Flat6.547.478.49.34
Attack %2.45%2.8%3.15%3.5%
Defense Flat7.788.891011.11
Defense %3.06%3.5%3.93%4.37%
Energy Recharge %2.72%3.11%3.5%3.89%
Elemental Mastery9.7911.1912.5913.99
Critical Rate %1.63%1.86%2.1%2.33%
Critical Damage %3.26%3.73%4.2%4.66%

⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat167.3191.2215.1239
Health %3.26%3.73%4.2%4.66%
Attack Flat10.8912.451415.56
Attack %3.26%3.73%4.2%4.66%
Defense Flat12.9614.8216.6718.52
Defense %4.08%4.66%5.25%5.83%
Energy Recharge %3.63%4.14%4.66%5.18%
Elemental Mastery13.0614.9216.7918.65
Critical Rate %2.18%2.49%2.8%3.11%
Critical Damage %4.35%4.97%5.6%6.22%

Obtained From

Domain

IconNameMonstersReward
Mật Cung Vô Vọng
Mật Cung Vô Vọng
Slime Lôi Lớn
Slime Lôi Biến Dị
Slime Thủy
Slime Thủy Lớn
Slime Hỏa Lớn
Bạo Đồ Hilichurl Búa Lửa
Pháp Sư Vực Sâu Hỏa
Hilichurl Chiến Sĩ
Fatui - Thuật Sĩ Cicin Lôi
EXP Mạo Hiểm100
Mora1850
EXP Yêu Thích15
Trái Tim Thủ Hộ
Võ Nhân
Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực
Hiền Nhân Bốc Lửa
Trái Tim Thủ Hộ
Võ Nhân
Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực
Hiền Nhân Bốc Lửa
Bảo Vệ Sườn Núi
Bảo Vệ Sườn Núi
Slime Hỏa
Slime Hỏa Lớn
Hilichurl Tiên Phong
Bạo Đồ Hilichurl Búa Lửa
Bạo Đồ Hilichurl Khiên Đá
Rồng Đất Nham
EXP Mạo Hiểm100
Mora1850
EXP Yêu Thích15
Trái Tim Dũng Sĩ
Võ Nhân
Thiên Nham Vững Chắc
Lửa Trắng Xám
Trái Tim Dũng Sĩ
Võ Nhân
Thiên Nham Vững Chắc
Lửa Trắng Xám
Vực Sâu Nham Thạch
Vực Sâu Nham Thạch
Thủ Vệ Di Tích
Tiên Phong Di Tích
Trinh Sát Di Tích
Tuần Tra Di Tích
Cần Cẩu Di Tích
EXP Mạo Hiểm100
Mora1850
EXP Yêu Thích15
Võ Nhân
Con Bạc
Thần Sa Vãng Sinh Lục
Dư Âm Tế Lễ
Võ Nhân
Con Bạc
Thần Sa Vãng Sinh Lục
Dư Âm Tế Lễ
Cô Thành Sắt Nung
Cô Thành Sắt Nung
Hilichurl
Hilichurl Chiến Sĩ
Phù Thủy Hilichurl Thủy
Bạo Đồ Hilichurl Búa Lửa
Hilichurl Đạn Nổ
Lãng Khách Hilichurl Phong
Lãng Khách Hilichurl Thủy
EXP Mạo Hiểm100
Mora1850
EXP Yêu Thích15
Võ Nhân
Học Sĩ
Giấc Mộng Thủy Tiên
Vầng Sáng Vourukasha
Võ Nhân
Học Sĩ
Giấc Mộng Thủy Tiên
Vầng Sáng Vourukasha
Thành Bang Thác Đổ
Thành Bang Thác Đổ
Slime Thủy
Slime Hỏa
Slime Lôi
Slime Băng
Cua Khiên Cứng
Slime Thủy Lớn
Slime Hỏa Lớn
Cá Ngựa Bong Bóng Đực
Slime Lôi Lớn
Slime Băng Lớn
Thỏ Biển Đại Thiên Sứ
EXP Mạo Hiểm100
Mora1850
EXP Yêu Thích15
Kỳ Tích
Võ Nhân
Khúc Ca Ngày Cũ
Tiếng Đêm Trong Rừng Vang
Kỳ Tích
Võ Nhân
Khúc Ca Ngày Cũ
Tiếng Đêm Trong Rừng Vang
items per Page
PrevNext

Stage

IconNameMonstersReward
Bí Cảnh Chúc Phúc: Hội Nghị Đổ Nát 1
Bí Cảnh Chúc Phúc: Hội Nghị Đổ Nát 1
Slime Thủy
Slime Hỏa
Slime Lôi
Slime Băng
Cua Khiên Cứng
EXP Mạo Hiểm100
Mora1850
EXP Yêu Thích15
Kỳ Tích
Võ Nhân
Khúc Ca Ngày Cũ
Tiếng Đêm Trong Rừng Vang
Kỳ Tích
Võ Nhân
Bí Cảnh Chúc Phúc: Hội Nghị Đổ Nát 2
Bí Cảnh Chúc Phúc: Hội Nghị Đổ Nát 2
Slime Thủy
Slime Thủy Lớn
Slime Hỏa
Slime Hỏa Lớn
Slime Lôi
Cá Ngựa Bong Bóng Đực
EXP Mạo Hiểm100
Mora2025
EXP Yêu Thích20
Kỳ Tích
Võ Nhân
Khúc Ca Ngày Cũ
Tiếng Đêm Trong Rừng Vang
Kỳ Tích
Võ Nhân
Bí Cảnh Chúc Phúc: Hội Nghị Đổ Nát 3
Bí Cảnh Chúc Phúc: Hội Nghị Đổ Nát 3
Slime Hỏa Lớn
Slime Lôi Lớn
Slime Băng Lớn
Thỏ Biển Đại Thiên Sứ
EXP Mạo Hiểm100
Mora2200
EXP Yêu Thích20
Kỳ Tích
Võ Nhân
Khúc Ca Ngày Cũ
Tiếng Đêm Trong Rừng Vang
Kỳ Tích
Võ Nhân
Khúc Ca Ngày Cũ
Tiếng Đêm Trong Rừng Vang
Bí Cảnh Chúc Phúc: Hội Nghị Đổ Nát 4
Bí Cảnh Chúc Phúc: Hội Nghị Đổ Nát 4
Slime Hỏa Lớn
Slime Lôi Lớn
Slime Băng Lớn
Cua Khiên Cứng
Thỏ Biển Đại Thiên Sứ
Cá Ngựa Bong Bóng Đực
EXP Mạo Hiểm100
Mora2525
EXP Yêu Thích20
Kỳ Tích
Võ Nhân
Khúc Ca Ngày Cũ
Tiếng Đêm Trong Rừng Vang
Kỳ Tích
Võ Nhân
Khúc Ca Ngày Cũ
Tiếng Đêm Trong Rừng Vang
Bí Cảnh Chúc Phúc: Bất Di I
Bí Cảnh Chúc Phúc: Bất Di I
Slime Hỏa
Slime Hỏa Lớn
Hilichurl Tiên Phong
EXP Mạo Hiểm100
Mora1850
EXP Yêu Thích15
Trái Tim Dũng Sĩ
Võ Nhân
Thiên Nham Vững Chắc
Lửa Trắng Xám
Trái Tim Dũng Sĩ
Võ Nhân
Bí Cảnh Chúc Phúc: Bất Di II
Bí Cảnh Chúc Phúc: Bất Di II
Slime Hỏa Lớn
Hilichurl Tiên Phong
Bạo Đồ Hilichurl Búa Lửa
EXP Mạo Hiểm100
Mora2025
EXP Yêu Thích20
Trái Tim Dũng Sĩ
Võ Nhân
Thiên Nham Vững Chắc
Lửa Trắng Xám
Trái Tim Dũng Sĩ
Võ Nhân
Bí Cảnh Chúc Phúc: Bất Di III
Bí Cảnh Chúc Phúc: Bất Di III
Slime Hỏa Lớn
Bạo Đồ Hilichurl Búa Lửa
Bạo Đồ Hilichurl Khiên Đá
EXP Mạo Hiểm100
Mora2200
EXP Yêu Thích20
Trái Tim Dũng Sĩ
Võ Nhân
Thiên Nham Vững Chắc
Lửa Trắng Xám
Trái Tim Dũng Sĩ
Võ Nhân
Thiên Nham Vững Chắc
Lửa Trắng Xám
Bí Cảnh Chúc Phúc: Bất Di IV
Bí Cảnh Chúc Phúc: Bất Di IV
Rồng Đất Nham
EXP Mạo Hiểm100
Mora2525
EXP Yêu Thích20
Trái Tim Dũng Sĩ
Võ Nhân
Thiên Nham Vững Chắc
Lửa Trắng Xám
Trái Tim Dũng Sĩ
Võ Nhân
Thiên Nham Vững Chắc
Lửa Trắng Xám
Bí Cảnh Chúc Phúc: Thành Lũy Bỏ Hoang I
Bí Cảnh Chúc Phúc: Thành Lũy Bỏ Hoang I
Hilichurl
Hilichurl Chiến Sĩ
Phù Thủy Hilichurl Thủy
Bạo Đồ Hilichurl Búa Lửa
EXP Mạo Hiểm100
Mora1850
EXP Yêu Thích15
Võ Nhân
Học Sĩ
Giấc Mộng Thủy Tiên
Vầng Sáng Vourukasha
Võ Nhân
Học Sĩ
Bí Cảnh Chúc Phúc: Thành Lũy Bỏ Hoang II
Bí Cảnh Chúc Phúc: Thành Lũy Bỏ Hoang II
Hilichurl
Hilichurl Chiến Sĩ
Hilichurl Đạn Nổ
Phù Thủy Hilichurl Thủy
Lãng Khách Hilichurl Phong
EXP Mạo Hiểm100
Mora2025
EXP Yêu Thích20
Võ Nhân
Học Sĩ
Giấc Mộng Thủy Tiên
Vầng Sáng Vourukasha
Võ Nhân
Học Sĩ
items per Page
PrevNext

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton