Giấc Mộng Thủy Tiên

Giấc Mộng Thủy Tiên
Giấc Mộng Thủy TiênNameGiấc Mộng Thủy Tiên
Type (Ingame)Bộ Thánh Di Vật
FamilyArtifact Set
RarityRaritystrRaritystrRaritystrRaritystr
Artifact AffixGiấc Mộng Thủy Tiên
2-PieceNhận 15% buff sát thương nguyên tố Thủy.
4-PieceTấn Công Thường, Trọng Kích, Tấn Công Khi Đáp, Kỹ Năng Nguyên Tố hoặc Kỹ Năng Nộ sau khi trúng kẻ địch sẽ sản sinh 1 tầng "Thủy Tiên Trong Kính" duy trì 8s. Khi "Thủy Tiên Trong Kính" đạt 1/2/3 tầng và trở lên, tấn công tăng 7%/16%/25%, Sát Thương Nguyên Tố Thủy tăng 4%/9%/15%. Hiệu quả "Thủy Tiên Trong Kính" sản sinh từ Tấn Công Thường, Trọng Kích, Tấn Công Khi Đáp, Kỹ Năng Nguyên Tố hoặc Kỹ Năng Nộ sẽ tồn tại độc lập nhau.

Table of Content
Set Pieces
Similar Sets
Stats
Obtained From
Gallery

Set Pieces

IconNameRarityFamily
Kính Mắt Của Ác Long
Kính Mắt Của Ác Long4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Circlet of Logos
Lông Tơ Ác Phù Thủy
Lông Tơ Ác Phù Thủy4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Plume of Death
Hoa Tươi Trên Lữ Trình
Hoa Tươi Trên Lữ Trình4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Flower of Life
Thời Khắc Của Thủy Tiên
Thời Khắc Của Thủy Tiên4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Sands of Eon
Tiệc Trà Các Dũng Sĩ
Tiệc Trà Các Dũng Sĩ4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Goblet of Eonothem
items per Page
PrevNext

Similar Sets

IconNameRarityFamily
Giấc Mộng Thủy Tiên
Giấc Mộng Thủy Tiên5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Set
items per Page
PrevNext

Stats

Main Stats

Kính Mắt Của Ác Long
Lông Tơ Ác Phù Thủy
Hoa Tươi Trên Lữ Trình
Thời Khắc Của Thủy Tiên
Tiệc Trà Các Dũng Sĩ
Health %
Attack %
Defense %
Energy Recharge %
Elemental Mastery
Attack Flat
Critical Rate %
Critical Damage %
Additional Healing %
Health Flat
Pyro Damage %
Electro Damage %
Cryo Damage %
Hydro Damage %
Anemo Damage %
Geo Damage %
Dendro Damage %
Physical Damage %

⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16
Health %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Attack %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Defense %7.9%10.1%12.3%14.6%16.8%19.0%21.2%23.5%25.7%27.9%30.2%32.4%34.6%36.8%39.1%41.3%43.5%
Energy Recharge %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%
Elemental Mastery25.232.339.446.653.760.86875.182.289.496.5103.6110.8117.9125132.2139.3
Attack Flat4254667890102113125137149161173185197209221232
Critical Rate %4.2%5.4%6.6%7.8%9.0%10.1%11.3%12.5%13.7%14.9%16.1%17.3%18.5%19.7%20.8%22.0%23.2%
Critical Damage %8.4%10.8%13.1%15.5%17.9%20.3%22.7%25.0%27.4%29.8%32.2%34.5%36.9%39.3%41.7%44.1%46.4%
Additional Healing %4.8%6.2%7.6%9.0%10.3%11.7%13.1%14.4%15.8%17.2%18.6%19.9%21.3%22.7%24.0%25.4%26.8%
Health Flat645828101111941377155917421925210822912474265728393022320533883571
Pyro Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Electro Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Cryo Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Hydro Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Anemo Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Geo Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Dendro Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Physical Damage %7.9%10.1%12.3%14.6%16.8%19.0%21.2%23.5%25.7%27.9%30.2%32.4%34.6%36.8%39.1%41.3%43.5%

⭐⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16+17+18+19+20
Health %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Attack %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Defense %8.7%11.2%13.7%16.2%18.6%21.1%23.6%26.1%28.6%31.0%33.5%36.0%38.5%40.9%43.4%45.9%48.4%50.8%53.3%55.8%58.3%
Energy Recharge %7.8%10.0%12.2%14.4%16.6%18.8%21.0%23.2%25.4%27.6%29.8%32.0%34.2%36.4%38.6%40.8%43.0%45.2%47.4%49.6%51.8%
Elemental Mastery2835.943.851.859.767.675.583.591.499.3107.2115.2123.1131138.9146.9154.8162.7170.6178.6186.5
Attack Flat47607386100113126139152166179192205219232245258272285298311
Critical Rate %4.7%6.0%7.3%8.6%9.9%11.3%12.6%13.9%15.2%16.6%17.9%19.2%20.5%21.8%23.2%24.5%25.8%27.1%28.4%29.8%31.1%
Critical Damage %9.3%12.0%14.6%17.3%19.9%22.5%25.2%27.8%30.5%33.1%35.7%38.4%41.0%43.7%46.3%49.0%51.6%54.2%56.9%59.5%62.2%
Additional Healing %5.4%6.9%8.4%10.0%11.5%13.0%14.5%16.1%17.6%19.1%20.6%22.1%23.7%25.2%26.7%28.2%29.8%31.3%32.8%34.3%35.9%
Health Flat7179201123132615301733193621392342254527492952315533583561376439674171437445774780
Pyro Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Electro Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Cryo Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Hydro Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Anemo Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Geo Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Dendro Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Physical Damage %8.7%11.2%13.7%16.2%18.6%21.1%23.6%26.1%28.6%31.0%33.5%36.0%38.5%40.9%43.4%45.9%48.4%50.8%53.3%55.8%58.3%

Extra Stats

⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat167.3191.2215.1239
Health %3.26%3.73%4.2%4.66%
Attack Flat10.8912.451415.56
Attack %3.26%3.73%4.2%4.66%
Defense Flat12.9614.8216.6718.52
Defense %4.08%4.66%5.25%5.83%
Energy Recharge %3.63%4.14%4.66%5.18%
Elemental Mastery13.0614.9216.7918.65
Critical Rate %2.18%2.49%2.8%3.11%
Critical Damage %4.35%4.97%5.6%6.22%

⭐⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat209.13239268.88298.75
Health %4.08%4.66%5.25%5.83%
Attack Flat13.6215.5617.5119.45
Attack %4.08%4.66%5.25%5.83%
Defense Flat16.218.5220.8323.15
Defense %5.1%5.83%6.56%7.29%
Energy Recharge %4.53%5.18%5.83%6.48%
Elemental Mastery16.3218.6520.9823.31
Critical Rate %2.72%3.11%3.5%3.89%
Critical Damage %5.44%6.22%6.99%7.77%

Obtained From

Domain

IconNameMonstersReward
Cô Thành Sắt Nung
Cô Thành Sắt Nung
Hilichurl
Hilichurl Chiến Sĩ
Phù Thủy Hilichurl Thủy
Bạo Đồ Hilichurl Búa Lửa
Hilichurl Đạn Nổ
Lãng Khách Hilichurl Phong
Lãng Khách Hilichurl Thủy
EXP Mạo Hiểm100
Mora1850
EXP Yêu Thích15
Võ Nhân
Học Sĩ
Giấc Mộng Thủy Tiên
Vầng Sáng Vourukasha
Võ Nhân
Học Sĩ
Giấc Mộng Thủy Tiên
Vầng Sáng Vourukasha
items per Page
PrevNext

Stage

IconNameMonstersReward
Bí Cảnh Chúc Phúc: Thành Lũy Bỏ Hoang I
Bí Cảnh Chúc Phúc: Thành Lũy Bỏ Hoang I
Hilichurl
Hilichurl Chiến Sĩ
Phù Thủy Hilichurl Thủy
Bạo Đồ Hilichurl Búa Lửa
EXP Mạo Hiểm100
Mora1850
EXP Yêu Thích15
Võ Nhân
Học Sĩ
Giấc Mộng Thủy Tiên
Vầng Sáng Vourukasha
Võ Nhân
Học Sĩ
Bí Cảnh Chúc Phúc: Thành Lũy Bỏ Hoang II
Bí Cảnh Chúc Phúc: Thành Lũy Bỏ Hoang II
Hilichurl
Hilichurl Chiến Sĩ
Hilichurl Đạn Nổ
Phù Thủy Hilichurl Thủy
Lãng Khách Hilichurl Phong
EXP Mạo Hiểm100
Mora2025
EXP Yêu Thích20
Võ Nhân
Học Sĩ
Giấc Mộng Thủy Tiên
Vầng Sáng Vourukasha
Võ Nhân
Học Sĩ
Bí Cảnh Chúc Phúc: Thành Lũy Bỏ Hoang III
Bí Cảnh Chúc Phúc: Thành Lũy Bỏ Hoang III
Hilichurl Chiến Sĩ
Bạo Đồ Hilichurl Búa Lửa
Lãng Khách Hilichurl Thủy
EXP Mạo Hiểm100
Mora2200
EXP Yêu Thích20
Võ Nhân
Học Sĩ
Giấc Mộng Thủy Tiên
Vầng Sáng Vourukasha
Võ Nhân
Học Sĩ
Giấc Mộng Thủy Tiên
Vầng Sáng Vourukasha
Bí Cảnh Chúc Phúc: Thành Lũy Bỏ Hoang IV
Bí Cảnh Chúc Phúc: Thành Lũy Bỏ Hoang IV
Bạo Đồ Hilichurl Búa Lửa
Lãng Khách Hilichurl Phong
Lãng Khách Hilichurl Thủy
EXP Mạo Hiểm100
Mora2525
EXP Yêu Thích20
Võ Nhân
Học Sĩ
Giấc Mộng Thủy Tiên
Vầng Sáng Vourukasha
Võ Nhân
Học Sĩ
Giấc Mộng Thủy Tiên
Vầng Sáng Vourukasha
items per Page
PrevNext

36 responses to “Giấc Mộng Thủy Tiên”

  1. Might be on field ayato’s new BiS. Granted your burst will only benefit from the atk increase in the 2nd rotation. Will have to do some testing with this, looks good though.

      
    Expand
    Votes0
    Votes0
    Votes0
    Votes0
    Votes0

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton