Vầng Sáng Vourukasha

Vầng Sáng Vourukasha
Vầng Sáng VourukashaNameVầng Sáng Vourukasha
Type (Ingame)Bộ Thánh Di Vật
FamilyArtifact Set
RarityRaritystrRaritystrRaritystrRaritystr
Artifact AffixVầng Sáng Vourukasha
2-PieceHP tăng 20%
4-PieceSát thương gây ra từ Kỹ Năng Nguyên Tố và Kỹ Năng Nộ tăng 10%. Trong 5s sau khi người trang bị chịu sát thương, hiệu quả tăng sát thương nêu trên tăng 80%, lượng tăng thêm này tối đa cộng dồn 5 tầng, mỗi tầng tính thời gian độc lập nhau. Nhân vật không ra trận cũng có thể kích hoạt hiệu quả này.

Table of Content
Set Pieces
Similar Sets
Stats
Obtained From
Gallery

Set Pieces

IconNameRarityFamily
Trái Tim Khvarena Huy Hoàng
Trái Tim Khvarena Huy Hoàng4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Circlet of Logos
Lông Vũ Ánh Sắc Màu
Lông Vũ Ánh Sắc Màu4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Plume of Death
Nhụy Hoa Khvarena Khởi Nguyên
Nhụy Hoa Khvarena Khởi Nguyên4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Flower of Life
Thời Khắc Xưa Cổ
Thời Khắc Xưa Cổ4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Sands of Eon
Bữa Tiệc Vui Vô Bờ
Bữa Tiệc Vui Vô Bờ4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Goblet of Eonothem
items per Page
PrevNext

Similar Sets

IconNameRarityFamily
Vầng Sáng Vourukasha
Vầng Sáng Vourukasha5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Set
items per Page
PrevNext

Stats

Main Stats

Trái Tim Khvarena Huy Hoàng
Lông Vũ Ánh Sắc Màu
Nhụy Hoa Khvarena Khởi Nguyên
Thời Khắc Xưa Cổ
Bữa Tiệc Vui Vô Bờ
Health %
Attack %
Defense %
Energy Recharge %
Elemental Mastery
Attack Flat
Critical Rate %
Critical Damage %
Additional Healing %
Health Flat
Pyro Damage %
Electro Damage %
Cryo Damage %
Hydro Damage %
Anemo Damage %
Geo Damage %
Dendro Damage %
Physical Damage %

⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16
Health %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Attack %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Defense %7.9%10.1%12.3%14.6%16.8%19.0%21.2%23.5%25.7%27.9%30.2%32.4%34.6%36.8%39.1%41.3%43.5%
Energy Recharge %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%
Elemental Mastery25.232.339.446.653.760.86875.182.289.496.5103.6110.8117.9125132.2139.3
Attack Flat4254667890102113125137149161173185197209221232
Critical Rate %4.2%5.4%6.6%7.8%9.0%10.1%11.3%12.5%13.7%14.9%16.1%17.3%18.5%19.7%20.8%22.0%23.2%
Critical Damage %8.4%10.8%13.1%15.5%17.9%20.3%22.7%25.0%27.4%29.8%32.2%34.5%36.9%39.3%41.7%44.1%46.4%
Additional Healing %4.8%6.2%7.6%9.0%10.3%11.7%13.1%14.4%15.8%17.2%18.6%19.9%21.3%22.7%24.0%25.4%26.8%
Health Flat645828101111941377155917421925210822912474265728393022320533883571
Pyro Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Electro Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Cryo Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Hydro Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Anemo Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Geo Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Dendro Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Physical Damage %7.9%10.1%12.3%14.6%16.8%19.0%21.2%23.5%25.7%27.9%30.2%32.4%34.6%36.8%39.1%41.3%43.5%

⭐⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16+17+18+19+20
Health %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Attack %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Defense %8.7%11.2%13.7%16.2%18.6%21.1%23.6%26.1%28.6%31.0%33.5%36.0%38.5%40.9%43.4%45.9%48.4%50.8%53.3%55.8%58.3%
Energy Recharge %7.8%10.0%12.2%14.4%16.6%18.8%21.0%23.2%25.4%27.6%29.8%32.0%34.2%36.4%38.6%40.8%43.0%45.2%47.4%49.6%51.8%
Elemental Mastery2835.943.851.859.767.675.583.591.499.3107.2115.2123.1131138.9146.9154.8162.7170.6178.6186.5
Attack Flat47607386100113126139152166179192205219232245258272285298311
Critical Rate %4.7%6.0%7.3%8.6%9.9%11.3%12.6%13.9%15.2%16.6%17.9%19.2%20.5%21.8%23.2%24.5%25.8%27.1%28.4%29.8%31.1%
Critical Damage %9.3%12.0%14.6%17.3%19.9%22.5%25.2%27.8%30.5%33.1%35.7%38.4%41.0%43.7%46.3%49.0%51.6%54.2%56.9%59.5%62.2%
Additional Healing %5.4%6.9%8.4%10.0%11.5%13.0%14.5%16.1%17.6%19.1%20.6%22.1%23.7%25.2%26.7%28.2%29.8%31.3%32.8%34.3%35.9%
Health Flat7179201123132615301733193621392342254527492952315533583561376439674171437445774780
Pyro Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Electro Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Cryo Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Hydro Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Anemo Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Geo Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Dendro Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Physical Damage %8.7%11.2%13.7%16.2%18.6%21.1%23.6%26.1%28.6%31.0%33.5%36.0%38.5%40.9%43.4%45.9%48.4%50.8%53.3%55.8%58.3%

Extra Stats

⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat167.3191.2215.1239
Health %3.26%3.73%4.2%4.66%
Attack Flat10.8912.451415.56
Attack %3.26%3.73%4.2%4.66%
Defense Flat12.9614.8216.6718.52
Defense %4.08%4.66%5.25%5.83%
Energy Recharge %3.63%4.14%4.66%5.18%
Elemental Mastery13.0614.9216.7918.65
Critical Rate %2.18%2.49%2.8%3.11%
Critical Damage %4.35%4.97%5.6%6.22%

⭐⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat209.13239268.88298.75
Health %4.08%4.66%5.25%5.83%
Attack Flat13.6215.5617.5119.45
Attack %4.08%4.66%5.25%5.83%
Defense Flat16.218.5220.8323.15
Defense %5.1%5.83%6.56%7.29%
Energy Recharge %4.53%5.18%5.83%6.48%
Elemental Mastery16.3218.6520.9823.31
Critical Rate %2.72%3.11%3.5%3.89%
Critical Damage %5.44%6.22%6.99%7.77%

Obtained From

Domain

IconNameMonstersReward
Cô Thành Sắt Nung
Cô Thành Sắt Nung
Hilichurl
Hilichurl Chiến Sĩ
Phù Thủy Hilichurl Thủy
Bạo Đồ Hilichurl Búa Lửa
Hilichurl Đạn Nổ
Lãng Khách Hilichurl Phong
Lãng Khách Hilichurl Thủy
EXP Mạo Hiểm100
Mora1850
EXP Yêu Thích15
Võ Nhân
Học Sĩ
Giấc Mộng Thủy Tiên
Vầng Sáng Vourukasha
Võ Nhân
Học Sĩ
Giấc Mộng Thủy Tiên
Vầng Sáng Vourukasha
items per Page
PrevNext

Stage

IconNameMonstersReward
Bí Cảnh Chúc Phúc: Thành Lũy Bỏ Hoang I
Bí Cảnh Chúc Phúc: Thành Lũy Bỏ Hoang I
Hilichurl
Hilichurl Chiến Sĩ
Phù Thủy Hilichurl Thủy
Bạo Đồ Hilichurl Búa Lửa
EXP Mạo Hiểm100
Mora1850
EXP Yêu Thích15
Võ Nhân
Học Sĩ
Giấc Mộng Thủy Tiên
Vầng Sáng Vourukasha
Võ Nhân
Học Sĩ
Bí Cảnh Chúc Phúc: Thành Lũy Bỏ Hoang II
Bí Cảnh Chúc Phúc: Thành Lũy Bỏ Hoang II
Hilichurl
Hilichurl Chiến Sĩ
Hilichurl Đạn Nổ
Phù Thủy Hilichurl Thủy
Lãng Khách Hilichurl Phong
EXP Mạo Hiểm100
Mora2025
EXP Yêu Thích20
Võ Nhân
Học Sĩ
Giấc Mộng Thủy Tiên
Vầng Sáng Vourukasha
Võ Nhân
Học Sĩ
Bí Cảnh Chúc Phúc: Thành Lũy Bỏ Hoang III
Bí Cảnh Chúc Phúc: Thành Lũy Bỏ Hoang III
Hilichurl Chiến Sĩ
Bạo Đồ Hilichurl Búa Lửa
Lãng Khách Hilichurl Thủy
EXP Mạo Hiểm100
Mora2200
EXP Yêu Thích20
Võ Nhân
Học Sĩ
Giấc Mộng Thủy Tiên
Vầng Sáng Vourukasha
Võ Nhân
Học Sĩ
Giấc Mộng Thủy Tiên
Vầng Sáng Vourukasha
Bí Cảnh Chúc Phúc: Thành Lũy Bỏ Hoang IV
Bí Cảnh Chúc Phúc: Thành Lũy Bỏ Hoang IV
Bạo Đồ Hilichurl Búa Lửa
Lãng Khách Hilichurl Phong
Lãng Khách Hilichurl Thủy
EXP Mạo Hiểm100
Mora2525
EXP Yêu Thích20
Võ Nhân
Học Sĩ
Giấc Mộng Thủy Tiên
Vầng Sáng Vourukasha
Võ Nhân
Học Sĩ
Giấc Mộng Thủy Tiên
Vầng Sáng Vourukasha
items per Page
PrevNext

38 responses to “Vầng Sáng Vourukasha”

    • BRO WHOEVER WROTE THIS DESERVES TO BE IN JAIL BECAUSE THAT IS THE MOST DECEPTIVE DESCRIPTION. LIKE THEY COULD’VE JUST SAID “GAINS 8% DAMAGE BONUS WHEN TAKING DAMAGE STACKS UP TO 5”

      Expand
      Votes0
      Votes0
      Votes0
      Votes0
      Votes0

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton