Học Sĩ

学士
学士Name学士
Type (Ingame)圣遗物套装
FamilyArtifact Set
RarityRaritystrRaritystrRaritystrRaritystr
Artifact Affix学士
2-Piece元素充能效率提高20%。
4-Piece获得元素微粒或元素晶球时,队伍中所有弓箭和法器角色额外恢复3点元素能量。该效果每3秒只能触发一次。

Table of Content
Set Pieces
Similar Sets
Stats
Obtained From
Gallery

Set Pieces

IconNameRarityFamily
Mảnh Kính Học Sĩ
学士的镜片4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Circlet of Logos
Bút Lông Học Sĩ
学士的羽笔4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Plume of Death
Kẹp Sách Học Sĩ
学士的书签4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Flower of Life
Đồng Hồ Học Sĩ
学士的时钟4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Sands of Eon
Ly Mực Học Sĩ
学士的墨杯4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Goblet of Eonothem
items per Page
PrevNext

Similar Sets

IconNameRarityFamily
Học Sĩ
学士3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Set
items per Page
PrevNext

Stats

Main Stats

Mảnh Kính Học Sĩ
Bút Lông Học Sĩ
Kẹp Sách Học Sĩ
Đồng Hồ Học Sĩ
Ly Mực Học Sĩ
Health %
Attack %
Defense %
Energy Recharge %
Elemental Mastery
Attack Flat
Critical Rate %
Critical Damage %
Additional Healing %
Health Flat
Pyro Damage %
Electro Damage %
Cryo Damage %
Hydro Damage %
Anemo Damage %
Geo Damage %
Dendro Damage %
Physical Damage %

⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12
Health %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Attack %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Defense %6.6%8.4%10.3%12.1%14.0%15.8%17.7%19.6%21.4%23.3%25.1%27.0%28.8%
Energy Recharge %5.8%7.5%9.1%10.8%12.4%14.1%15.7%17.4%19.0%20.7%22.3%24.0%25.6%
Elemental Mastery2126.932.938.844.850.756.762.668.574.580.486.492.3
Attack Flat28364452606876849199107115123
Critical Rate %3.5%4.5%5.5%6.5%7.5%8.4%9.4%10.4%11.4%12.4%13.4%14.4%15.4%
Critical Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%
Additional Healing %4.0%5.2%6.3%7.5%8.6%9.8%10.9%12.0%13.2%14.3%15.5%16.6%17.8%
Health Flat43055267479691810401162128314051527164917711893
Pyro Damage %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Electro Damage %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Cryo Damage %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Hydro Damage %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Anemo Damage %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Geo Damage %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Dendro Damage %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Physical Damage %6.6%8.4%10.3%12.1%14.0%15.8%17.7%19.6%21.4%23.3%25.1%27.0%28.8%

⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16
Health %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Attack %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Defense %7.9%10.1%12.3%14.6%16.8%19.0%21.2%23.5%25.7%27.9%30.2%32.4%34.6%36.8%39.1%41.3%43.5%
Energy Recharge %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%
Elemental Mastery25.232.339.446.653.760.86875.182.289.496.5103.6110.8117.9125132.2139.3
Attack Flat4254667890102113125137149161173185197209221232
Critical Rate %4.2%5.4%6.6%7.8%9.0%10.1%11.3%12.5%13.7%14.9%16.1%17.3%18.5%19.7%20.8%22.0%23.2%
Critical Damage %8.4%10.8%13.1%15.5%17.9%20.3%22.7%25.0%27.4%29.8%32.2%34.5%36.9%39.3%41.7%44.1%46.4%
Additional Healing %4.8%6.2%7.6%9.0%10.3%11.7%13.1%14.4%15.8%17.2%18.6%19.9%21.3%22.7%24.0%25.4%26.8%
Health Flat645828101111941377155917421925210822912474265728393022320533883571
Pyro Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Electro Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Cryo Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Hydro Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Anemo Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Geo Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Dendro Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Physical Damage %7.9%10.1%12.3%14.6%16.8%19.0%21.2%23.5%25.7%27.9%30.2%32.4%34.6%36.8%39.1%41.3%43.5%

Extra Stats

⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat100.38114.72129.06143.4
Health %2.45%2.8%3.15%3.5%
Attack Flat6.547.478.49.34
Attack %2.45%2.8%3.15%3.5%
Defense Flat7.788.891011.11
Defense %3.06%3.5%3.93%4.37%
Energy Recharge %2.72%3.11%3.5%3.89%
Elemental Mastery9.7911.1912.5913.99
Critical Rate %1.63%1.86%2.1%2.33%
Critical Damage %3.26%3.73%4.2%4.66%

⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat167.3191.2215.1239
Health %3.26%3.73%4.2%4.66%
Attack Flat10.8912.451415.56
Attack %3.26%3.73%4.2%4.66%
Defense Flat12.9614.8216.6718.52
Defense %4.08%4.66%5.25%5.83%
Energy Recharge %3.63%4.14%4.66%5.18%
Elemental Mastery13.0614.9216.7918.65
Critical Rate %2.18%2.49%2.8%3.11%
Critical Damage %4.35%4.97%5.6%6.22%

Obtained From

Domain

IconNameMonstersReward
Hoa Trì Nham Khúc
华池岩岫
Đạo Bảo Đoàn - Kẻ Phá Hủy
Đạo Bảo Đoàn - Võ Sĩ
Hilichurl Khiên Đá
Bạo Đồ Hilichurl Khiên Đá
Thủ Vệ Di Tích
EXP Mạo Hiểm100
Mora2025
EXP Yêu Thích20
Kỵ Sĩ Đạo Nhuốm Máu
Nghi Thức Tông Thất Cổ
Con Bạc
Học Sĩ
Con Bạc
Học Sĩ
Kỵ Sĩ Đạo Nhuốm Máu
Nghi Thức Tông Thất Cổ
Cô Thành Sắt Nung
熔铁的孤塞
Hilichurl
Hilichurl Chiến Sĩ
Phù Thủy Hilichurl Thủy
Bạo Đồ Hilichurl Búa Lửa
Hilichurl Đạn Nổ
Lãng Khách Hilichurl Phong
Lãng Khách Hilichurl Thủy
EXP Mạo Hiểm100
Mora1850
EXP Yêu Thích15
Giấc Mộng Thủy Tiên
Vầng Sáng Vourukasha
Võ Nhân
Học Sĩ
Võ Nhân
Học Sĩ
Giấc Mộng Thủy Tiên
Vầng Sáng Vourukasha
Nhà Hát Phai Màu
褪色的剧场
Slime Thủy
Slime Băng
Hilichurl Khiên Đá
Bạo Đồ Hilichurl Khiên Đá
Hilichurl Hỏa Tiễn
Slime Lôi Lớn
Slime Băng Lớn
Cấm Vệ Ma Tượng
EXP Mạo Hiểm100
Mora1850
EXP Yêu Thích15
Mảnh Hài Hòa Bất Thường
Ảo Mộng Chưa Hoàn Thành
Trái Tim Dũng Sĩ
Học Sĩ
Trái Tim Dũng Sĩ
Học Sĩ
Mảnh Hài Hòa Bất Thường
Ảo Mộng Chưa Hoàn Thành
items per Page
PrevNext

Stage

IconNameMonstersReward
Bí Cảnh Chúc Phúc: Biến Tấu I
祝圣秘境:变奏 I
Slime Thủy
Slime Băng
Hilichurl Khiên Đá
Bạo Đồ Hilichurl Khiên Đá
EXP Mạo Hiểm100
Mora1850
EXP Yêu Thích15
Mảnh Hài Hòa Bất Thường
Ảo Mộng Chưa Hoàn Thành
Trái Tim Dũng Sĩ
Học Sĩ
Trái Tim Dũng Sĩ
Học Sĩ
Bí Cảnh Chúc Phúc: Biến Tấu II
祝圣秘境:变奏 II
Hilichurl Khiên Đá
Hilichurl Hỏa Tiễn
Bạo Đồ Hilichurl Khiên Đá
EXP Mạo Hiểm100
Mora2025
EXP Yêu Thích20
Mảnh Hài Hòa Bất Thường
Ảo Mộng Chưa Hoàn Thành
Trái Tim Dũng Sĩ
Học Sĩ
Trái Tim Dũng Sĩ
Học Sĩ
Bí Cảnh Chúc Phúc: Biến Tấu III
祝圣秘境:变奏 III
Slime Lôi Lớn
Slime Băng Lớn
Cấm Vệ Ma Tượng
EXP Mạo Hiểm100
Mora2200
EXP Yêu Thích20
Mảnh Hài Hòa Bất Thường
Ảo Mộng Chưa Hoàn Thành
Mảnh Hài Hòa Bất Thường
Ảo Mộng Chưa Hoàn Thành
Trái Tim Dũng Sĩ
Học Sĩ
Trái Tim Dũng Sĩ
Học Sĩ
Bí Cảnh Chúc Phúc: Biến Tấu IV
祝圣秘境:变奏 IV
Bạo Đồ Hilichurl Khiên Đá
Cấm Vệ Ma Tượng
EXP Mạo Hiểm100
Mora2525
EXP Yêu Thích20
Mảnh Hài Hòa Bất Thường
Ảo Mộng Chưa Hoàn Thành
Mảnh Hài Hòa Bất Thường
Ảo Mộng Chưa Hoàn Thành
Trái Tim Dũng Sĩ
Học Sĩ
Trái Tim Dũng Sĩ
Học Sĩ
Bí Cảnh Chúc Phúc: Cấu Trúc Lửa Bỏng I
祝圣秘境:深火的构筑 I
EXP Mạo Hiểm100
Mora1850
EXP Yêu Thích15
Lời Thề Đêm Dài
Đoạn Kết Hành Lang Sâu
Kỳ Tích
Học Sĩ
Kỳ Tích
Học Sĩ
Bí Cảnh Chúc Phúc: Cấu Trúc Lửa Bỏng II
祝圣秘境:深火的构筑 II
EXP Mạo Hiểm100
Mora2025
EXP Yêu Thích20
Lời Thề Đêm Dài
Đoạn Kết Hành Lang Sâu
Kỳ Tích
Học Sĩ
Kỳ Tích
Học Sĩ
Bí Cảnh Chúc Phúc: Cấu Trúc Lửa Bỏng III
祝圣秘境:深火的构筑 III
EXP Mạo Hiểm100
Mora2200
EXP Yêu Thích20
Lời Thề Đêm Dài
Đoạn Kết Hành Lang Sâu
Lời Thề Đêm Dài
Đoạn Kết Hành Lang Sâu
Kỳ Tích
Học Sĩ
Kỳ Tích
Học Sĩ
Bí Cảnh Chúc Phúc: Cấu Trúc Lửa Bỏng IV
祝圣秘境:深火的构筑 IV
EXP Mạo Hiểm100
Mora2525
EXP Yêu Thích20
Lời Thề Đêm Dài
Đoạn Kết Hành Lang Sâu
Lời Thề Đêm Dài
Đoạn Kết Hành Lang Sâu
Kỳ Tích
Học Sĩ
Kỳ Tích
Học Sĩ
Bí Cảnh Chúc Phúc: Thành Lũy Bỏ Hoang I
祝圣秘境:遗世边垒 I
Hilichurl
Hilichurl Chiến Sĩ
Phù Thủy Hilichurl Thủy
Bạo Đồ Hilichurl Búa Lửa
EXP Mạo Hiểm100
Mora1850
EXP Yêu Thích15
Giấc Mộng Thủy Tiên
Vầng Sáng Vourukasha
Võ Nhân
Học Sĩ
Võ Nhân
Học Sĩ
Bí Cảnh Chúc Phúc: Thành Lũy Bỏ Hoang II
祝圣秘境:遗世边垒 II
Hilichurl
Hilichurl Chiến Sĩ
Hilichurl Đạn Nổ
Phù Thủy Hilichurl Thủy
Lãng Khách Hilichurl Phong
EXP Mạo Hiểm100
Mora2025
EXP Yêu Thích20
Giấc Mộng Thủy Tiên
Vầng Sáng Vourukasha
Võ Nhân
Học Sĩ
Võ Nhân
Học Sĩ
items per Page
PrevNext

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton