Trái Tim Dũng Sĩ

勇士之心
勇士之心Name勇士之心
Type (Ingame)圣遗物套装
FamilyArtifact Set
RarityRaritystrRaritystrRaritystr
Artifact Affix勇士之心
2-Piece攻击力提高18%。
4-Piece对生命值高于50%的敌人,造成的伤害增加30%。

Table of Content
Set Pieces
Similar Sets
Stats
Obtained From
Gallery

Set Pieces

IconNameRarityFamily
Vương Miện Dũng Sĩ
勇士的冠冕3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Circlet of Logos
Sự Mong Đợi Của Dũng Sĩ
勇士的期许3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Plume of Death
Huy Chương Dũng Sĩ
勇士的勋章3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Flower of Life
Sự Kiên Nghị Của Dũng Sĩ
勇士的坚毅3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Sands of Eon
Hành Trình Của Dũng Sĩ
勇士的壮行3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Goblet of Eonothem
items per Page
PrevNext

Similar Sets

IconNameRarityFamily
Trái Tim Dũng Sĩ
勇士之心4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Set
items per Page
PrevNext

Stats

Main Stats

Vương Miện Dũng Sĩ
Sự Mong Đợi Của Dũng Sĩ
Huy Chương Dũng Sĩ
Sự Kiên Nghị Của Dũng Sĩ
Hành Trình Của Dũng Sĩ
Health %
Attack %
Defense %
Energy Recharge %
Elemental Mastery
Attack Flat
Critical Rate %
Critical Damage %
Additional Healing %
Health Flat
Pyro Damage %
Electro Damage %
Cryo Damage %
Hydro Damage %
Anemo Damage %
Geo Damage %
Dendro Damage %
Physical Damage %

⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12
Health %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Attack %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Defense %6.6%8.4%10.3%12.1%14.0%15.8%17.7%19.6%21.4%23.3%25.1%27.0%28.8%
Energy Recharge %5.8%7.5%9.1%10.8%12.4%14.1%15.7%17.4%19.0%20.7%22.3%24.0%25.6%
Elemental Mastery2126.932.938.844.850.756.762.668.574.580.486.492.3
Attack Flat28364452606876849199107115123
Critical Rate %3.5%4.5%5.5%6.5%7.5%8.4%9.4%10.4%11.4%12.4%13.4%14.4%15.4%
Critical Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%
Additional Healing %4.0%5.2%6.3%7.5%8.6%9.8%10.9%12.0%13.2%14.3%15.5%16.6%17.8%
Health Flat43055267479691810401162128314051527164917711893
Pyro Damage %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Electro Damage %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Cryo Damage %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Hydro Damage %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Anemo Damage %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Geo Damage %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Dendro Damage %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Physical Damage %6.6%8.4%10.3%12.1%14.0%15.8%17.7%19.6%21.4%23.3%25.1%27.0%28.8%

⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16
Health %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Attack %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Defense %7.9%10.1%12.3%14.6%16.8%19.0%21.2%23.5%25.7%27.9%30.2%32.4%34.6%36.8%39.1%41.3%43.5%
Energy Recharge %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%
Elemental Mastery25.232.339.446.653.760.86875.182.289.496.5103.6110.8117.9125132.2139.3
Attack Flat4254667890102113125137149161173185197209221232
Critical Rate %4.2%5.4%6.6%7.8%9.0%10.1%11.3%12.5%13.7%14.9%16.1%17.3%18.5%19.7%20.8%22.0%23.2%
Critical Damage %8.4%10.8%13.1%15.5%17.9%20.3%22.7%25.0%27.4%29.8%32.2%34.5%36.9%39.3%41.7%44.1%46.4%
Additional Healing %4.8%6.2%7.6%9.0%10.3%11.7%13.1%14.4%15.8%17.2%18.6%19.9%21.3%22.7%24.0%25.4%26.8%
Health Flat645828101111941377155917421925210822912474265728393022320533883571
Pyro Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Electro Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Cryo Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Hydro Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Anemo Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Geo Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Dendro Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Physical Damage %7.9%10.1%12.3%14.6%16.8%19.0%21.2%23.5%25.7%27.9%30.2%32.4%34.6%36.8%39.1%41.3%43.5%

Extra Stats

⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat100.38114.72129.06143.4
Health %2.45%2.8%3.15%3.5%
Attack Flat6.547.478.49.34
Attack %2.45%2.8%3.15%3.5%
Defense Flat7.788.891011.11
Defense %3.06%3.5%3.93%4.37%
Energy Recharge %2.72%3.11%3.5%3.89%
Elemental Mastery9.7911.1912.5913.99
Critical Rate %1.63%1.86%2.1%2.33%
Critical Damage %3.26%3.73%4.2%4.66%

⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat167.3191.2215.1239
Health %3.26%3.73%4.2%4.66%
Attack Flat10.8912.451415.56
Attack %3.26%3.73%4.2%4.66%
Defense Flat12.9614.8216.6718.52
Defense %4.08%4.66%5.25%5.83%
Energy Recharge %3.63%4.14%4.66%5.18%
Elemental Mastery13.0614.9216.7918.65
Critical Rate %2.18%2.49%2.8%3.11%
Critical Damage %4.35%4.97%5.6%6.22%

Obtained From

Domain

IconNameMonstersReward
Cô Vân Lăng Tiêu
孤云凌霄之处
Slime Thủy
Slime Thủy Lớn
Slime Hỏa
Slime Hỏa Lớn
Slime Băng
Slime Băng Lớn
Bạo Đồ Hilichurl Búa Lửa
Hilichurl Chiến Sĩ
Phù Thủy Hilichurl Thủy
Thủ Vệ Di Tích
Đội tiên phong Fatui - Vệ Binh Thủy Hạng Nặng
Đội tiên phong Fatui - Quân tiên phong chùy Lôi
EXP Mạo Hiểm100
Mora1525
EXP Yêu Thích15
Trái Tim Dũng Sĩ
Vật May Mắn
Vật May Mắn
Phiến Đá Lâu Đời
Sao Băng Bay Ngược
Trái Tim Dũng Sĩ
Phiến Đá Lâu Đời
Sao Băng Bay Ngược
Bảo Vệ Sườn Núi
山脊守望
Slime Hỏa
Slime Hỏa Lớn
Hilichurl Tiên Phong
Bạo Đồ Hilichurl Búa Lửa
Bạo Đồ Hilichurl Khiên Đá
Rồng Đất Nham
EXP Mạo Hiểm100
Mora1850
EXP Yêu Thích15
Thiên Nham Vững Chắc
Lửa Trắng Xám
Trái Tim Dũng Sĩ
Võ Nhân
Trái Tim Dũng Sĩ
Võ Nhân
Thiên Nham Vững Chắc
Lửa Trắng Xám
Đại Sảnh Ngủ Say
沉眠之庭
Bạo Đồ Hilichurl Búa Lôi
Slime Thủy Lớn
Slime Thủy
Hilichurl Lôi Tiễn
Hilichurl Tiên Phong
Thể Lôi - Chó Săn Ma Vật
Thể Lôi - Ma Thú Con
EXP Mạo Hiểm100
Mora1850
EXP Yêu Thích15
Giấc Mộng Phù Hoa
Xà Cừ Đại Dương
Trái Tim Thủ Hộ
Trái Tim Dũng Sĩ
Trái Tim Thủ Hộ
Trái Tim Dũng Sĩ
Giấc Mộng Phù Hoa
Xà Cừ Đại Dương
Phế Tích Ánh Kim
赤金的城墟
Slime Thủy
Slime Hỏa
Nấm Quỷ Đàn Hồi - Hỏa
Slime Băng
Slime Lôi Lớn
Slime Hỏa Lớn
Nấm Quỷ Xoay Tròn - Lôi
Nấm Quỷ Có Cánh - Băng
Nấm Quỷ Đi Bộ - Nham
Slime Thủy Lớn
Nấm Quỷ Đi Bộ - Thủy
EXP Mạo Hiểm100
Mora1850
EXP Yêu Thích15
Sử Ký Đình Đài Cát
Đóa Hoa Trang Viên Thất Lạc
Trái Tim Hành Giả
Trái Tim Dũng Sĩ
Trái Tim Hành Giả
Trái Tim Dũng Sĩ
Sử Ký Đình Đài Cát
Đóa Hoa Trang Viên Thất Lạc
Nhà Hát Phai Màu
褪色的剧场
Slime Thủy
Slime Băng
Hilichurl Khiên Đá
Bạo Đồ Hilichurl Khiên Đá
Hilichurl Hỏa Tiễn
Slime Lôi Lớn
Slime Băng Lớn
Cấm Vệ Ma Tượng
EXP Mạo Hiểm100
Mora1850
EXP Yêu Thích15
Mảnh Hài Hòa Bất Thường
Ảo Mộng Chưa Hoàn Thành
Trái Tim Dũng Sĩ
Học Sĩ
Trái Tim Dũng Sĩ
Học Sĩ
Mảnh Hài Hòa Bất Thường
Ảo Mộng Chưa Hoàn Thành
items per Page
PrevNext

Stage

IconNameMonstersReward
Bí Cảnh Chúc Phúc: Biến Tấu I
祝圣秘境:变奏 I
Slime Thủy
Slime Băng
Hilichurl Khiên Đá
Bạo Đồ Hilichurl Khiên Đá
EXP Mạo Hiểm100
Mora1850
EXP Yêu Thích15
Mảnh Hài Hòa Bất Thường
Ảo Mộng Chưa Hoàn Thành
Trái Tim Dũng Sĩ
Học Sĩ
Trái Tim Dũng Sĩ
Học Sĩ
Bí Cảnh Chúc Phúc: Biến Tấu II
祝圣秘境:变奏 II
Hilichurl Khiên Đá
Hilichurl Hỏa Tiễn
Bạo Đồ Hilichurl Khiên Đá
EXP Mạo Hiểm100
Mora2025
EXP Yêu Thích20
Mảnh Hài Hòa Bất Thường
Ảo Mộng Chưa Hoàn Thành
Trái Tim Dũng Sĩ
Học Sĩ
Trái Tim Dũng Sĩ
Học Sĩ
Bí Cảnh Chúc Phúc: Biến Tấu III
祝圣秘境:变奏 III
Slime Lôi Lớn
Slime Băng Lớn
Cấm Vệ Ma Tượng
EXP Mạo Hiểm100
Mora2200
EXP Yêu Thích20
Mảnh Hài Hòa Bất Thường
Ảo Mộng Chưa Hoàn Thành
Mảnh Hài Hòa Bất Thường
Ảo Mộng Chưa Hoàn Thành
Trái Tim Dũng Sĩ
Học Sĩ
Trái Tim Dũng Sĩ
Học Sĩ
Bí Cảnh Chúc Phúc: Biến Tấu IV
祝圣秘境:变奏 IV
Bạo Đồ Hilichurl Khiên Đá
Cấm Vệ Ma Tượng
EXP Mạo Hiểm100
Mora2525
EXP Yêu Thích20
Mảnh Hài Hòa Bất Thường
Ảo Mộng Chưa Hoàn Thành
Mảnh Hài Hòa Bất Thường
Ảo Mộng Chưa Hoàn Thành
Trái Tim Dũng Sĩ
Học Sĩ
Trái Tim Dũng Sĩ
Học Sĩ
Bí Cảnh Chúc Phúc: Bất Di I
祝圣秘境:不移 I
Slime Hỏa
Slime Hỏa Lớn
Hilichurl Tiên Phong
EXP Mạo Hiểm100
Mora1850
EXP Yêu Thích15
Thiên Nham Vững Chắc
Lửa Trắng Xám
Trái Tim Dũng Sĩ
Võ Nhân
Trái Tim Dũng Sĩ
Võ Nhân
Bí Cảnh Chúc Phúc: Bất Di II
祝圣秘境:不移 II
Slime Hỏa Lớn
Hilichurl Tiên Phong
Bạo Đồ Hilichurl Búa Lửa
EXP Mạo Hiểm100
Mora2025
EXP Yêu Thích20
Thiên Nham Vững Chắc
Lửa Trắng Xám
Trái Tim Dũng Sĩ
Võ Nhân
Trái Tim Dũng Sĩ
Võ Nhân
Bí Cảnh Chúc Phúc: Bất Di III
祝圣秘境:不移 III
Slime Hỏa Lớn
Bạo Đồ Hilichurl Búa Lửa
Bạo Đồ Hilichurl Khiên Đá
EXP Mạo Hiểm100
Mora2200
EXP Yêu Thích20
Thiên Nham Vững Chắc
Lửa Trắng Xám
Thiên Nham Vững Chắc
Lửa Trắng Xám
Trái Tim Dũng Sĩ
Võ Nhân
Trái Tim Dũng Sĩ
Võ Nhân
Bí Cảnh Chúc Phúc: Bất Di IV
祝圣秘境:不移 IV
Rồng Đất Nham
EXP Mạo Hiểm100
Mora2525
EXP Yêu Thích20
Thiên Nham Vững Chắc
Lửa Trắng Xám
Thiên Nham Vững Chắc
Lửa Trắng Xám
Trái Tim Dũng Sĩ
Võ Nhân
Trái Tim Dũng Sĩ
Võ Nhân
Bí Cảnh Chúc Phúc: Thành Lũy Sa Mạc I
祝圣秘境:沙中孤城 I
Slime Thủy
Slime Hỏa
Nấm Quỷ Đàn Hồi - Hỏa
Slime Băng
Slime Lôi Lớn
EXP Mạo Hiểm100
Mora1850
EXP Yêu Thích15
Sử Ký Đình Đài Cát
Đóa Hoa Trang Viên Thất Lạc
Trái Tim Hành Giả
Trái Tim Dũng Sĩ
Trái Tim Hành Giả
Trái Tim Dũng Sĩ
Bí Cảnh Chúc Phúc: Thành Lũy Sa Mạc II
祝圣秘境:沙中孤城 II
Slime Hỏa Lớn
Slime Băng
Slime Hỏa
Nấm Quỷ Xoay Tròn - Lôi
Nấm Quỷ Có Cánh - Băng
EXP Mạo Hiểm100
Mora2025
EXP Yêu Thích20
Sử Ký Đình Đài Cát
Đóa Hoa Trang Viên Thất Lạc
Trái Tim Hành Giả
Trái Tim Dũng Sĩ
Trái Tim Hành Giả
Trái Tim Dũng Sĩ
items per Page
PrevNext

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton