Thần Sa Vãng Sinh Lục

Thần Sa Vãng Sinh Lục
Thần Sa Vãng Sinh LụcNameThần Sa Vãng Sinh Lục
Type (Ingame)Bộ Thánh Di Vật
FamilyArtifact Set
RarityRaritystrRaritystrRaritystrRaritystr
Artifact AffixThần Sa Vãng Sinh Lục
2-PieceTấn công tăng 18%
4-PieceSau khi thi triển kỹ năng nộ, sẽ sinh ra hiệu quả "Ánh Sáng Ngầm" duy trì 16s: Tăng 8% tấn công; đồng thời khi nhân vật bị giảm HP, sẽ tiếp tục tăng 10% tấn công, tối đa tăng 4 lần bằng cách này, mỗi 0.8s tối đa kích hoạt 1 lần. Hiệu quả "Ánh Sáng Ngầm" sẽ biến mất khi nhân vật rời trận; thi triển kỹ năng nộ lần nữa khi đang trong thời gian duy trì, sẽ xóa "Ánh Sáng Ngầm" đã có.

Table of Content
Set Pieces
Similar Sets
Stats
Obtained From
Gallery

Set Pieces

IconNameRarityFamily
Diện Mạo Sấm Sét
Diện Mạo Sấm Sét4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Circlet of Logos
Lông Vũ Lấp Lánh
Lông Vũ Lấp Lánh4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Plume of Death
Tinh Hoa Sinh Linh
Tinh Hoa Sinh Linh4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Flower of Life
Di Vật Mặt Trời
Di Vật Mặt Trời4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Sands of Eon
Thời Khắc Giao Ước
Thời Khắc Giao Ước4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Goblet of Eonothem
items per Page
PrevNext

Similar Sets

IconNameRarityFamily
Thần Sa Vãng Sinh Lục
Thần Sa Vãng Sinh Lục5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Set
items per Page
PrevNext

Stats

Main Stats

Diện Mạo Sấm Sét
Lông Vũ Lấp Lánh
Tinh Hoa Sinh Linh
Di Vật Mặt Trời
Thời Khắc Giao Ước
Health %
Attack %
Defense %
Energy Recharge %
Elemental Mastery
Attack Flat
Critical Rate %
Critical Damage %
Additional Healing %
Health Flat
Pyro Damage %
Electro Damage %
Cryo Damage %
Hydro Damage %
Anemo Damage %
Geo Damage %
Dendro Damage %
Physical Damage %

⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16
Health %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Attack %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Defense %7.9%10.1%12.3%14.6%16.8%19.0%21.2%23.5%25.7%27.9%30.2%32.4%34.6%36.8%39.1%41.3%43.5%
Energy Recharge %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%
Elemental Mastery25.232.339.446.653.760.86875.182.289.496.5103.6110.8117.9125132.2139.3
Attack Flat4254667890102113125137149161173185197209221232
Critical Rate %4.2%5.4%6.6%7.8%9.0%10.1%11.3%12.5%13.7%14.9%16.1%17.3%18.5%19.7%20.8%22.0%23.2%
Critical Damage %8.4%10.8%13.1%15.5%17.9%20.3%22.7%25.0%27.4%29.8%32.2%34.5%36.9%39.3%41.7%44.1%46.4%
Additional Healing %4.8%6.2%7.6%9.0%10.3%11.7%13.1%14.4%15.8%17.2%18.6%19.9%21.3%22.7%24.0%25.4%26.8%
Health Flat645828101111941377155917421925210822912474265728393022320533883571
Pyro Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Electro Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Cryo Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Hydro Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Anemo Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Geo Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Dendro Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Physical Damage %7.9%10.1%12.3%14.6%16.8%19.0%21.2%23.5%25.7%27.9%30.2%32.4%34.6%36.8%39.1%41.3%43.5%

⭐⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16+17+18+19+20
Health %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Attack %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Defense %8.7%11.2%13.7%16.2%18.6%21.1%23.6%26.1%28.6%31.0%33.5%36.0%38.5%40.9%43.4%45.9%48.4%50.8%53.3%55.8%58.3%
Energy Recharge %7.8%10.0%12.2%14.4%16.6%18.8%21.0%23.2%25.4%27.6%29.8%32.0%34.2%36.4%38.6%40.8%43.0%45.2%47.4%49.6%51.8%
Elemental Mastery2835.943.851.859.767.675.583.591.499.3107.2115.2123.1131138.9146.9154.8162.7170.6178.6186.5
Attack Flat47607386100113126139152166179192205219232245258272285298311
Critical Rate %4.7%6.0%7.3%8.6%9.9%11.3%12.6%13.9%15.2%16.6%17.9%19.2%20.5%21.8%23.2%24.5%25.8%27.1%28.4%29.8%31.1%
Critical Damage %9.3%12.0%14.6%17.3%19.9%22.5%25.2%27.8%30.5%33.1%35.7%38.4%41.0%43.7%46.3%49.0%51.6%54.2%56.9%59.5%62.2%
Additional Healing %5.4%6.9%8.4%10.0%11.5%13.0%14.5%16.1%17.6%19.1%20.6%22.1%23.7%25.2%26.7%28.2%29.8%31.3%32.8%34.3%35.9%
Health Flat7179201123132615301733193621392342254527492952315533583561376439674171437445774780
Pyro Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Electro Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Cryo Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Hydro Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Anemo Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Geo Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Dendro Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Physical Damage %8.7%11.2%13.7%16.2%18.6%21.1%23.6%26.1%28.6%31.0%33.5%36.0%38.5%40.9%43.4%45.9%48.4%50.8%53.3%55.8%58.3%

Extra Stats

⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat167.3191.2215.1239
Health %3.26%3.73%4.2%4.66%
Attack Flat10.8912.451415.56
Attack %3.26%3.73%4.2%4.66%
Defense Flat12.9614.8216.6718.52
Defense %4.08%4.66%5.25%5.83%
Energy Recharge %3.63%4.14%4.66%5.18%
Elemental Mastery13.0614.9216.7918.65
Critical Rate %2.18%2.49%2.8%3.11%
Critical Damage %4.35%4.97%5.6%6.22%

⭐⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat209.13239268.88298.75
Health %4.08%4.66%5.25%5.83%
Attack Flat13.6215.5617.5119.45
Attack %4.08%4.66%5.25%5.83%
Defense Flat16.218.5220.8323.15
Defense %5.1%5.83%6.56%7.29%
Energy Recharge %4.53%5.18%5.83%6.48%
Elemental Mastery16.3218.6520.9823.31
Critical Rate %2.72%3.11%3.5%3.89%
Critical Damage %5.44%6.22%6.99%7.77%

Obtained From

Domain

IconNameMonstersReward
Vực Sâu Nham Thạch
Vực Sâu Nham Thạch
Thủ Vệ Di Tích
Tiên Phong Di Tích
Trinh Sát Di Tích
Tuần Tra Di Tích
Cần Cẩu Di Tích
EXP Mạo Hiểm100
Mora1850
EXP Yêu Thích15
Võ Nhân
Con Bạc
Thần Sa Vãng Sinh Lục
Dư Âm Tế Lễ
Võ Nhân
Con Bạc
Thần Sa Vãng Sinh Lục
Dư Âm Tế Lễ
items per Page
PrevNext

Stage

IconNameMonstersReward
Bí Cảnh Chúc Phúc: Cơ Sào I
Bí Cảnh Chúc Phúc: Cơ Sào I
Thủ Vệ Di Tích
Tiên Phong Di Tích
EXP Mạo Hiểm100
Mora1850
EXP Yêu Thích15
Võ Nhân
Con Bạc
Thần Sa Vãng Sinh Lục
Dư Âm Tế Lễ
Võ Nhân
Con Bạc
Bí Cảnh Chúc Phúc: Cơ Sào II
Bí Cảnh Chúc Phúc: Cơ Sào II
Thủ Vệ Di Tích
Trinh Sát Di Tích
Tuần Tra Di Tích
Tiên Phong Di Tích
EXP Mạo Hiểm100
Mora2025
EXP Yêu Thích20
Võ Nhân
Con Bạc
Thần Sa Vãng Sinh Lục
Dư Âm Tế Lễ
Võ Nhân
Con Bạc
Bí Cảnh Chúc Phúc: Cơ Sào III
Bí Cảnh Chúc Phúc: Cơ Sào III
Trinh Sát Di Tích
Tuần Tra Di Tích
Tiên Phong Di Tích
EXP Mạo Hiểm100
Mora2200
EXP Yêu Thích20
Võ Nhân
Con Bạc
Thần Sa Vãng Sinh Lục
Dư Âm Tế Lễ
Võ Nhân
Con Bạc
Thần Sa Vãng Sinh Lục
Dư Âm Tế Lễ
Bí Cảnh Chúc Phúc: Cơ Sào IV
Bí Cảnh Chúc Phúc: Cơ Sào IV
Cần Cẩu Di Tích
Tuần Tra Di Tích
Tiên Phong Di Tích
EXP Mạo Hiểm100
Mora2525
EXP Yêu Thích20
Võ Nhân
Con Bạc
Thần Sa Vãng Sinh Lục
Dư Âm Tế Lễ
Võ Nhân
Con Bạc
Thần Sa Vãng Sinh Lục
Dư Âm Tế Lễ
items per Page
PrevNext

4 responses to “Thần Sa Vãng Sinh Lục”

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton