Hiền Nhân Bốc Lửa

Hiền Nhân Bốc Lửa
Hiền Nhân Bốc LửaNameHiền Nhân Bốc Lửa
Type (Ingame)Bộ Thánh Di Vật
FamilyArtifact Set
RarityRaritystrRaritystrRaritystrRaritystr
Artifact AffixHiền Nhân Bốc Lửa
2-PieceKháng nguyên tố Hỏa tăng 40%.
4-PieceTăng 35% sát thương tạo thành cho kẻ địch bị ảnh hưởng nguyên tố Hỏa.

Table of Content
Set Pieces
Similar Sets
Stats
Obtained From
Gallery

Set Pieces

IconNameRarityFamily
Trí Tuệ Người Vượt Lửa
Trí Tuệ Người Vượt Lửa4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Circlet of Logos
Sự Giải Thoát Của Người Vượt Lửa
Sự Giải Thoát Của Người Vượt Lửa4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Plume of Death
Sự Từ Chối Của Người Vượt Lửa
Sự Từ Chối Của Người Vượt Lửa4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Flower of Life
Sự Dằn Vặt Của Người Vượt Lửa
Sự Dằn Vặt Của Người Vượt Lửa4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Sands of Eon
Sự Tỉnh Ngộ Của Người Vượt Lửa
Sự Tỉnh Ngộ Của Người Vượt Lửa4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Goblet of Eonothem
items per Page
PrevNext

Similar Sets

IconNameRarityFamily
Hiền Nhân Bốc Lửa
Hiền Nhân Bốc Lửa5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Set
items per Page
PrevNext

Stats

Main Stats

Trí Tuệ Người Vượt Lửa
Sự Giải Thoát Của Người Vượt Lửa
Sự Từ Chối Của Người Vượt Lửa
Sự Dằn Vặt Của Người Vượt Lửa
Sự Tỉnh Ngộ Của Người Vượt Lửa
Health %
Attack %
Defense %
Energy Recharge %
Elemental Mastery
Attack Flat
Critical Rate %
Critical Damage %
Additional Healing %
Health Flat
Pyro Damage %
Electro Damage %
Cryo Damage %
Hydro Damage %
Anemo Damage %
Geo Damage %
Dendro Damage %
Physical Damage %

⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16
Health %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Attack %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Defense %7.9%10.1%12.3%14.6%16.8%19.0%21.2%23.5%25.7%27.9%30.2%32.4%34.6%36.8%39.1%41.3%43.5%
Energy Recharge %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%
Elemental Mastery25.232.339.446.653.760.86875.182.289.496.5103.6110.8117.9125132.2139.3
Attack Flat4254667890102113125137149161173185197209221232
Critical Rate %4.2%5.4%6.6%7.8%9.0%10.1%11.3%12.5%13.7%14.9%16.1%17.3%18.5%19.7%20.8%22.0%23.2%
Critical Damage %8.4%10.8%13.1%15.5%17.9%20.3%22.7%25.0%27.4%29.8%32.2%34.5%36.9%39.3%41.7%44.1%46.4%
Additional Healing %4.8%6.2%7.6%9.0%10.3%11.7%13.1%14.4%15.8%17.2%18.6%19.9%21.3%22.7%24.0%25.4%26.8%
Health Flat645828101111941377155917421925210822912474265728393022320533883571
Pyro Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Electro Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Cryo Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Hydro Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Anemo Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Geo Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Dendro Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Physical Damage %7.9%10.1%12.3%14.6%16.8%19.0%21.2%23.5%25.7%27.9%30.2%32.4%34.6%36.8%39.1%41.3%43.5%

⭐⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16+17+18+19+20
Health %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Attack %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Defense %8.7%11.2%13.7%16.2%18.6%21.1%23.6%26.1%28.6%31.0%33.5%36.0%38.5%40.9%43.4%45.9%48.4%50.8%53.3%55.8%58.3%
Energy Recharge %7.8%10.0%12.2%14.4%16.6%18.8%21.0%23.2%25.4%27.6%29.8%32.0%34.2%36.4%38.6%40.8%43.0%45.2%47.4%49.6%51.8%
Elemental Mastery2835.943.851.859.767.675.583.591.499.3107.2115.2123.1131138.9146.9154.8162.7170.6178.6186.5
Attack Flat47607386100113126139152166179192205219232245258272285298311
Critical Rate %4.7%6.0%7.3%8.6%9.9%11.3%12.6%13.9%15.2%16.6%17.9%19.2%20.5%21.8%23.2%24.5%25.8%27.1%28.4%29.8%31.1%
Critical Damage %9.3%12.0%14.6%17.3%19.9%22.5%25.2%27.8%30.5%33.1%35.7%38.4%41.0%43.7%46.3%49.0%51.6%54.2%56.9%59.5%62.2%
Additional Healing %5.4%6.9%8.4%10.0%11.5%13.0%14.5%16.1%17.6%19.1%20.6%22.1%23.7%25.2%26.7%28.2%29.8%31.3%32.8%34.3%35.9%
Health Flat7179201123132615301733193621392342254527492952315533583561376439674171437445774780
Pyro Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Electro Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Cryo Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Hydro Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Anemo Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Geo Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Dendro Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Physical Damage %8.7%11.2%13.7%16.2%18.6%21.1%23.6%26.1%28.6%31.0%33.5%36.0%38.5%40.9%43.4%45.9%48.4%50.8%53.3%55.8%58.3%

Extra Stats

⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat167.3191.2215.1239
Health %3.26%3.73%4.2%4.66%
Attack Flat10.8912.451415.56
Attack %3.26%3.73%4.2%4.66%
Defense Flat12.9614.8216.6718.52
Defense %4.08%4.66%5.25%5.83%
Energy Recharge %3.63%4.14%4.66%5.18%
Elemental Mastery13.0614.9216.7918.65
Critical Rate %2.18%2.49%2.8%3.11%
Critical Damage %4.35%4.97%5.6%6.22%

⭐⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat209.13239268.88298.75
Health %4.08%4.66%5.25%5.83%
Attack Flat13.6215.5617.5119.45
Attack %4.08%4.66%5.25%5.83%
Defense Flat16.218.5220.8323.15
Defense %5.1%5.83%6.56%7.29%
Energy Recharge %4.53%5.18%5.83%6.48%
Elemental Mastery16.3218.6520.9823.31
Critical Rate %2.72%3.11%3.5%3.89%
Critical Damage %5.44%6.22%6.99%7.77%

Obtained From

Domain

IconNameMonstersReward
Mật Cung Vô Vọng
Mật Cung Vô Vọng
Slime Lôi Lớn
Slime Lôi Biến Dị
Slime Thủy
Slime Thủy Lớn
Slime Hỏa Lớn
Bạo Đồ Hilichurl Búa Lửa
Pháp Sư Vực Sâu Hỏa
Hilichurl Chiến Sĩ
Fatui - Thuật Sĩ Cicin Lôi
EXP Mạo Hiểm100
Mora1850
EXP Yêu Thích15
Trái Tim Thủ Hộ
Võ Nhân
Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực
Hiền Nhân Bốc Lửa
Trái Tim Thủ Hộ
Võ Nhân
Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực
Hiền Nhân Bốc Lửa
items per Page
PrevNext

Stage

IconNameMonstersReward
Bí Cảnh Chúc Phúc: Băng Giá I
Bí Cảnh Chúc Phúc: Băng Giá I
Slime Lôi Lớn
Slime Lôi Biến Dị
Slime Thủy
Slime Thủy Lớn
EXP Mạo Hiểm100
Mora1850
EXP Yêu Thích15
Trái Tim Thủ Hộ
Võ Nhân
Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực
Hiền Nhân Bốc Lửa
Trái Tim Thủ Hộ
Võ Nhân
Bí Cảnh Chúc Phúc: Băng Giá II
Bí Cảnh Chúc Phúc: Băng Giá II
Slime Hỏa Lớn
Bạo Đồ Hilichurl Búa Lửa
Pháp Sư Vực Sâu Hỏa
EXP Mạo Hiểm100
Mora2025
EXP Yêu Thích20
Trái Tim Thủ Hộ
Võ Nhân
Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực
Hiền Nhân Bốc Lửa
Trái Tim Thủ Hộ
Võ Nhân
Bí Cảnh Chúc Phúc: Băng Giá III
Bí Cảnh Chúc Phúc: Băng Giá III
Slime Lôi Lớn
Slime Lôi Biến Dị
Hilichurl Chiến Sĩ
Fatui - Thuật Sĩ Cicin Lôi
EXP Mạo Hiểm100
Mora2200
EXP Yêu Thích20
Trái Tim Thủ Hộ
Võ Nhân
Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực
Hiền Nhân Bốc Lửa
Trái Tim Thủ Hộ
Võ Nhân
Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực
Hiền Nhân Bốc Lửa
Bí Cảnh Chúc Phúc: Băng Giá IV
Bí Cảnh Chúc Phúc: Băng Giá IV
Slime Hỏa Lớn
Bạo Đồ Hilichurl Búa Lửa
Pháp Sư Vực Sâu Hỏa
EXP Mạo Hiểm100
Mora2525
EXP Yêu Thích20
Trái Tim Thủ Hộ
Võ Nhân
Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực
Hiền Nhân Bốc Lửa
Trái Tim Thủ Hộ
Võ Nhân
Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực
Hiền Nhân Bốc Lửa
Mật Cảnh Chúc Phúc: Sương Lôi Tịnh Tà V
Mật Cảnh Chúc Phúc: Sương Lôi Tịnh Tà V
EXP Mạo Hiểm100
Mora2700
EXP Yêu Thích25
Trái Tim Thủ Hộ
Võ Nhân
Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực
Hiền Nhân Bốc Lửa
Trái Tim Thủ Hộ
Võ Nhân
Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực
Hiền Nhân Bốc Lửa
items per Page
PrevNext

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton