
|  | Name | Mảnh Hoàng Ngọc Cứng | 
| Type (Ingame) | Nguyên Liệu Đột Phá Nhân Vật | |
| Family | Character Ascension Item, Char Jewel, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient | |
| Rarity |    | |
| Item Source (Ingame) | Xem Trang Thảo Phạt trong Bằng Chứng Mạo Hiểm Nhận Từ Đài Ghép – Chuyển Hóa Số lượng có thể ghép – chiếm chỗ: {0} | |
| Description | Nguyên liệu đột phá nhân vật. “Tất cả tiền bạc lưu thông trên đại lục này đều là máu thịt của tôi.” | 
| Table of Content | 
| Obtained From | 
| Used By | 
| Gallery | 
Obtained From
Drop
| Icon | Name | Grade | Drop | 
|  | Nham Nguyên Bản | Boss |                  | 
|  | Vua Thú Hoàng Kim | Boss |                  | 
|  | Mãng Xà Di Tích | Boss |                  | 
|  | Mô Hình Động Cơ Vĩnh Cửu | Boss |                        | 
|  | Máy Tạo Trường Lực Thí Nghiệm | Boss |                  | 
|  | Rồng Đất Cổ - Nham | Boss |                                       | 
|  | Đốc Quân Ma Tượng | Boss |                        | 
|  | Vua sói bắc phong, lãnh chúa Lang Lãnh | Boss |                                   | 
|  | Azhdaha | Boss |                                           | 
| items per Page | 
 | 
Recipe
| Icon | Name | Recipe | 
|  | Mảnh Hoàng Ngọc Cứng | or or or or or or | 
|  | Mảnh Hoàng Ngọc Cứng | or or or or or or | 
|  | Mảnh Hoàng Ngọc Cứng | or or or or or or | 
|  | Mảnh Hoàng Ngọc Cứng | or or or or or or | 
|  | Mảnh Hoàng Ngọc Cứng | or or or or or or | 
|  | Mảnh Hoàng Ngọc Cứng | or or or or or or | 
|  | Mảnh Hoàng Ngọc Cứng | or or or or or or | 
| items per Page | 
 | 
Domain
| Icon | Name | Monsters | Reward | 
|  | Rễ Cây Phục Long |  |  300                                          | 
|  | Bí ẩn của muối |         |  1  2  2  10000 | 
|  | Rễ Cây Phục Long |  |  1  2  2  10000 | 
|  | Nơi Trú Ẩn Của Ronin |    |  1  2  2  10000 | 
| items per Page | 
 | 
Stage
| items per Page | 
 | 
Quest Chapter
| Icon | Name | Rewards | 
|  | Con Đường Tập Luyện Kỵ Sĩ |  600  15  10  60  6  6 | 
|  | Con Đường Tập Luyện Của Kỵ Sĩ |  600  15  10  60  6  6 | 
|  | Nhiệm Vụ Đặc Biệt Của Đại Tướng |  500  60  6  10  6  5 | 
|  | Đàn Ca Và Nhã Ý |  500  60  6  10  6  5 | 
|  | Khách Xưa Của Ngọc Các |  500  60  6  10  6  5 | 
| items per Page | 
 | 
Quest
| Icon | Name | Description | Rewards | 
|  | 秋月送礼任务$HIDDEN | 秋月送礼任务$HIDDEN |  1 | 
| items per Page | 
 | 
Shop
| Name | 
| Cửa Hàng Sự Kiện | 
| Cửa Hàng Sự Kiện | 
| Cửa Hàng Sự Kiện | 
| Cửa Hàng Sự Kiện | 
| Cửa Hàng Sự Kiện | 
| Cửa Hàng Sự Kiện | 
| Cửa Hàng Sự Kiện | 
| Cửa Hàng Sự Kiện | 
| Cửa Hàng Sự Kiện | 
| Quà Thất Thánh | 
| items per Page | 
 | 
Event
| items per Page | 
 | 
Used By
Character
| Icon | Name | Rarity | Weapon | Element | Ascension Materials | 
|  | Ningguang | 4     | catalyst  | geo  |       | 
|  | Zhongli | 5      | polearm  | geo  |       | 
|  | Noelle | 4     | claymore  | geo  |       | 
|  | Albedo | 5      | sword  | geo  |       | 
|  | Gorou | 4     | bow  | geo  |       | 
|  | Arataki Itto | 5      | claymore  | geo  |       | 
|  | Yun Jin | 4     | polearm  | geo  |       | 
|  | Navia | 5      | claymore  | geo  |       | 
|  | Chiori | 5      | sword  | geo  |       | 
|  | Kachina | 4     | polearm  | geo  |       | 
| items per Page | 
 | 
Recipe
| Icon | Name | Recipe | 
|  | Miếng Hoàng Ngọc Cứng | or or or or or or | 
|  | Mảnh Mã Não Cháy | or or or or or or | 
|  | Mảnh Thanh Kim Sạch | or or or or or or | 
|  | Mảnh Ngọc Bích Sinh Trưởng | or or or or or or | 
|  | Mảnh Tử Tinh Thắng Lợi | or or or or or or | 
|  | Mảnh Tùng Thạch Tự Tại | or or or or or or | 
|  | Mảnh Ngọc Băng Vỡ | or or or or or or | 
| items per Page | 
 | 























































































































I see they let Fischl write her own talent descriptions