Người Tế Thủy

Người Tế Thủy
Người Tế ThủyNameNgười Tế Thủy
Type (Ingame)Bộ Thánh Di Vật
FamilyArtifact Set
RarityRaritystrRaritystrRaritystrRaritystr
Artifact AffixNgười Tế Thủy
1-PieceThời gian duy trì hiệu quả ấn nguyên tố Thủy giảm 40%.

Table of Content
Set Pieces
Similar Sets
Stats
Obtained From
Gallery

Set Pieces

IconNameRarityFamily
Nón Tế Thủy
Nón Tế Thủy4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Circlet of Logos
items per Page
PrevNext

Similar Sets

IconNameRarityFamily
Người Tế Thủy
Người Tế Thủy3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Set
items per Page
PrevNext

Stats

Main Stats

Nón Tế Thủy
Health %
Attack %
Defense %
Energy Recharge %
Elemental Mastery
Attack Flat
Critical Rate %
Critical Damage %
Additional Healing %
Health Flat
Pyro Damage %
Electro Damage %
Cryo Damage %
Hydro Damage %
Anemo Damage %
Geo Damage %
Dendro Damage %
Physical Damage %

⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12
Health %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Attack %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Defense %6.6%8.4%10.3%12.1%14.0%15.8%17.7%19.6%21.4%23.3%25.1%27.0%28.8%
Energy Recharge %5.8%7.5%9.1%10.8%12.4%14.1%15.7%17.4%19.0%20.7%22.3%24.0%25.6%
Elemental Mastery2126.932.938.844.850.756.762.668.574.580.486.492.3
Attack Flat28364452606876849199107115123
Critical Rate %3.5%4.5%5.5%6.5%7.5%8.4%9.4%10.4%11.4%12.4%13.4%14.4%15.4%
Critical Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%
Additional Healing %4.0%5.2%6.3%7.5%8.6%9.8%10.9%12.0%13.2%14.3%15.5%16.6%17.8%
Health Flat43055267479691810401162128314051527164917711893
Pyro Damage %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Electro Damage %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Cryo Damage %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Hydro Damage %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Anemo Damage %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Geo Damage %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Dendro Damage %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Physical Damage %6.6%8.4%10.3%12.1%14.0%15.8%17.7%19.6%21.4%23.3%25.1%27.0%28.8%

⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16
Health %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Attack %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Defense %7.9%10.1%12.3%14.6%16.8%19.0%21.2%23.5%25.7%27.9%30.2%32.4%34.6%36.8%39.1%41.3%43.5%
Energy Recharge %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%
Elemental Mastery25.232.339.446.653.760.86875.182.289.496.5103.6110.8117.9125132.2139.3
Attack Flat4254667890102113125137149161173185197209221232
Critical Rate %4.2%5.4%6.6%7.8%9.0%10.1%11.3%12.5%13.7%14.9%16.1%17.3%18.5%19.7%20.8%22.0%23.2%
Critical Damage %8.4%10.8%13.1%15.5%17.9%20.3%22.7%25.0%27.4%29.8%32.2%34.5%36.9%39.3%41.7%44.1%46.4%
Additional Healing %4.8%6.2%7.6%9.0%10.3%11.7%13.1%14.4%15.8%17.2%18.6%19.9%21.3%22.7%24.0%25.4%26.8%
Health Flat645828101111941377155917421925210822912474265728393022320533883571
Pyro Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Electro Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Cryo Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Hydro Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Anemo Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Geo Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Dendro Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Physical Damage %7.9%10.1%12.3%14.6%16.8%19.0%21.2%23.5%25.7%27.9%30.2%32.4%34.6%36.8%39.1%41.3%43.5%

Extra Stats

⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat100.38114.72129.06143.4
Health %2.45%2.8%3.15%3.5%
Attack Flat6.547.478.49.34
Attack %2.45%2.8%3.15%3.5%
Defense Flat7.788.891011.11
Defense %3.06%3.5%3.93%4.37%
Energy Recharge %2.72%3.11%3.5%3.89%
Elemental Mastery9.7911.1912.5913.99
Critical Rate %1.63%1.86%2.1%2.33%
Critical Damage %3.26%3.73%4.2%4.66%

⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat167.3191.2215.1239
Health %3.26%3.73%4.2%4.66%
Attack Flat10.8912.451415.56
Attack %3.26%3.73%4.2%4.66%
Defense Flat12.9614.8216.6718.52
Defense %4.08%4.66%5.25%5.83%
Energy Recharge %3.63%4.14%4.66%5.18%
Elemental Mastery13.0614.9216.7918.65
Critical Rate %2.18%2.49%2.8%3.11%
Critical Damage %4.35%4.97%5.6%6.22%

Obtained From

Drop

IconNameGradeDrop
Thủy Nguyên Bản
Thủy Nguyên BảnBoss
EXP Mạo Hiểm
Mora
EXP Yêu Thích
Giọt Nước Bài Trừ
Vụn Thanh Kim Sạch
Mảnh Thanh Kim Sạch
Miếng Thanh Kim Sạch
Thanh Kim Sạch
Cuồng Chiến
Kẻ Lưu Đày
Người Tế Thủy
Nhà Mạo Hiểm
Lễ Bế Mạc Của Giác Đấu Sĩ
Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục
Cuồng Chiến
Kẻ Lưu Đày
Người Tế Thủy
Lễ Bế Mạc Của Giác Đấu Sĩ
Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục
Tinh Linh Nước Trong
Tinh Linh Nước TrongBoss
EXP Mạo Hiểm
Mora
EXP Yêu Thích
Trái Tim Thuần Khiết
Vụn Thanh Kim Sạch
Mảnh Thanh Kim Sạch
Miếng Thanh Kim Sạch
Thanh Kim Sạch
Cuồng Chiến
Kẻ Lưu Đày
Người Tế Thủy
Nhà Mạo Hiểm
Lễ Bế Mạc Của Giác Đấu Sĩ
Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục
Cuồng Chiến
Kẻ Lưu Đày
Người Tế Thủy
Lễ Bế Mạc Của Giác Đấu Sĩ
Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục
Nhân Dạng Nước
Nhân Dạng NướcBoss
EXP Mạo Hiểm
Mora
EXP Yêu Thích
Nước Chưa Đạt Mức Siêu Việt
Vụn Thanh Kim Sạch
Mảnh Thanh Kim Sạch
Miếng Thanh Kim Sạch
Thanh Kim Sạch
Cuồng Chiến
Kẻ Lưu Đày
Người Tế Thủy
Nhà Mạo Hiểm
Lễ Bế Mạc Của Giác Đấu Sĩ
Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục
Cuồng Chiến
Kẻ Lưu Đày
Người Tế Thủy
Lễ Bế Mạc Của Giác Đấu Sĩ
Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục
Rồng Đất Cổ - Nham
Rồng Đất Cổ - NhamBoss
EXP Mạo Hiểm
Mora
EXP Yêu Thích
Ngọc Chưa Chín
Vụn Hoàng Ngọc Cứng
Mảnh Hoàng Ngọc Cứng
Miếng Hoàng Ngọc Cứng
Hoàng Ngọc Cứng
Vụn Tử Tinh Thắng Lợi
Mảnh Tử Tinh Thắng Lợi
Miếng Tử Tinh Thắng Lợi
Tử Tinh Thắng Lợi
Mảnh Ngọc Băng Vụn
Mảnh Ngọc Băng Vỡ
Miếng Ngọc Băng
Ngọc Băng
Vụn Mã Não Cháy
Mảnh Mã Não Cháy
Miếng Mã Não Cháy
Mã Não Cháy
Vụn Thanh Kim Sạch
Mảnh Thanh Kim Sạch
Miếng Thanh Kim Sạch
Thanh Kim Sạch
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Người Tế Lôi
Người Tế Băng
Người Tế Hỏa
Người Tế Thủy
Lễ Bế Mạc Của Giác Đấu Sĩ
Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục
Lễ Bế Mạc Của Giác Đấu Sĩ
Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục
items per Page
PrevNext

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton