
|  | Name | Mảnh Ngọc Băng Vụn | 
| Type (Ingame) | Nguyên Liệu Đột Phá Nhân Vật | |
| Family | Character Ascension Item, Char Jewel, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient | |
| Rarity |   | |
| Item Source (Ingame) | Xem Trang Thảo Phạt trong Bằng Chứng Mạo Hiểm Nhận Từ Đài Ghép – Chuyển Hóa | |
| Description | Nguyên Liệu Đột Phá Nhân Vật | 
| Table of Content | 
| Obtained From | 
| Used By | 
| Gallery | 
Obtained From
Drop
| Icon | Name | Grade | Drop | 
|  | Băng Nguyên Bản | Boss |                    | 
|  | Linh Chủ Đêm Sương | Boss |                        | 
|  | Chiến Hạm Lục Chiến Hạng Nặng - Pháo Đài Di Động | Boss |                        | 
|  | Mô Hình Động Cơ Vĩnh Cửu | Boss |                        | 
|  | Rồng Điềm Báo Vạn Kiếp | Boss |                        | 
|  | Maguu Kenki | Boss |                      | 
|  | Kẻ Ẩn Tu Ngoại Cảm Lạc Lối | Boss |                    | 
|  | Cây Cấp Đông | Boss |                    | 
|  | Rồng Đất Cổ - Nham | Boss |                                       | 
|  | Rồng Biển Sâu - Nanh Băng | Boss |                        | 
| items per Page | 
 | 
Recipe
| Icon | Name | Recipe | 
|  | Mảnh Ngọc Băng Vụn | or or or or or | 
|  | Mảnh Ngọc Băng Vụn | or or or or or | 
|  | Mảnh Ngọc Băng Vụn | or or or or or | 
|  | Mảnh Ngọc Băng Vụn | or or or or or | 
|  | Mảnh Ngọc Băng Vụn | or or or or or | 
|  | Mảnh Ngọc Băng Vụn | or or or or or | 
| items per Page | 
 | 
Domain
| Icon | Name | Monsters | Reward | 
|  | Arcadia Bị Mất |       |  1  2  2  10000  3 | 
|  | Vào "Hoàng Kim Ốc" |  |  300                                  | 
|  | Rễ Cây Phục Long |  |  300                                          | 
|  | Đảo Narukami - Thiên Thủ |  |  300                              | 
| items per Page | 
 | 
Stage
| items per Page | 
 | 
Quest
| Icon | Name | Description | Rewards | 
|  | (test)隐藏$HIDDEN | (test)隐藏$HIDDEN |  1 | 
| items per Page | 
 | 
Shop
| items per Page | 
 | 
Event
| items per Page | 
 | 
Used By
Character
| Icon | Name | Rarity | Weapon | Element | Ascension Materials | 
|  | Kamisato Ayaka | 5      | sword  | cryo  |       | 
|  | Mavuika (Thử Nghiệm) | 5      | claymore  |       | |
|  | Hu Tao (Dùng thử) | 5      | polearm  |       | |
|  | Columbina | 5      | catalyst  |       | |
|  | Hỏa Thần (Test) | 4     | claymore  |       | |
|  | Kaeya | 4     | sword  | cryo  |       | 
|  | Qiqi | 5      | sword  | cryo  |       | 
|  | Chongyun | 4     | claymore  | cryo  |       | 
|  | Ganyu | 5      | bow  | cryo  |       | 
|  | Diona | 4     | bow  | cryo  |       | 
| items per Page | 
 | 
Recipe
| Icon | Name | Recipe | 
|  | Mảnh Ngọc Băng Vỡ | or or or or or or | 
|  | Vụn Mã Não Cháy | or or or or or | 
|  | Vụn Thanh Kim Sạch | or or or or or | 
|  | Vụn Ngọc Bích Sinh Trưởng | or or or or or | 
|  | Vụn Tử Tinh Thắng Lợi | or or or or or | 
|  | Vụn Tùng Thạch Tự Tại | or or or or or | 
|  | Vụn Hoàng Ngọc Cứng | or or or or or | 
| items per Page | 
 | 



























I see they let Fischl write her own talent descriptions