
|  | Name | Miếng Thanh Kim Sạch | 
| Type (Ingame) | Nguyên Liệu Đột Phá Nhân Vật | |
| Family | Character Ascension Item, Char Jewel, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient | |
| Rarity |     | |
| Item Source (Ingame) | Xem Trang Thảo Phạt trong Bằng Chứng Mạo Hiểm Nhận Từ Đài Ghép – Chuyển Hóa Số lượng có thể ghép – chiếm chỗ: {0} | |
| Description | Nguyên liệu đột phá nhân vật. “Trong lý tưởng của ta không có chút vấy bẩn nào.” “Tôi phải đính chính với bạn, ở nơi này, người không phải gánh vác tội lỗi nào với Thần…” | 
| Table of Content | 
| Obtained From | 
| Used By | 
| Gallery | 
Obtained From
Drop
| Icon | Name | Grade | Drop | 
|  | Thủy Nguyên Bản | Boss |                    | 
|  | Tinh Linh Nước Trong | Boss |                    | 
|  | Nhân Dạng Nước | Boss |                    | 
|  | Linh Chủ Đêm Sương | Boss |                        | 
|  | Rồng Điềm Báo Vạn Kiếp | Boss |                        | 
|  | Cỗ Máy Bí Ẩn - Thiết Bị Giám Sát | Boss |                    | 
|  | Rồng Đất Cổ - Nham | Boss |                                       | 
|  | Ẩn Sơn Nghê Thú | Boss |                      | 
|  | Phong Ma Long Bão Tố | Boss |                                   | 
|  | Childe | Boss |                                   | 
| items per Page | 
 | 
Recipe
| Icon | Name | Recipe | 
|  | Miếng Thanh Kim Sạch | or or or or or or | 
|  | Miếng Thanh Kim Sạch | or or or or or or | 
|  | Miếng Thanh Kim Sạch | or or or or or or | 
|  | Miếng Thanh Kim Sạch | or or or or or or | 
|  | Miếng Thanh Kim Sạch | or or or or or or | 
|  | Miếng Thanh Kim Sạch | or or or or or or | 
|  | Miếng Thanh Kim Sạch | or or or or or or | 
| items per Page | 
 | 
Domain
| Icon | Name | Monsters | Reward | 
|  | Đi Vào Phế Tích Phong Long |  |  300                                  | 
|  | Vào "Hoàng Kim Ốc" |  |  300                                  | 
|  | Rễ Cây Phục Long |  |  300                                          | 
|  | Công Xưởng Joururi |  |  300                                  | 
|  | Dư Ảnh Dị Giới |  |  300                          | 
| items per Page | 
 | 
Stage
| items per Page | 
 | 
Handbook
| Icon | Name | 
|  | Bằng Chứng Mạo Hiểm | 
| items per Page | 
 | 
Used By
Character
| Icon | Name | Rarity | Weapon | Element | Ascension Materials | 
|  | Barbara | 4     | catalyst  | hydro  |       | 
|  | Xingqiu | 4     | sword  | hydro  |       | 
|  | Tartaglia | 5      | bow  | hydro  |       | 
|  | Mona | 5      | catalyst  | hydro  |       | 
|  | Sangonomiya Kokomi | 5      | catalyst  | hydro  |       | 
|  | Yelan | 5      | bow  | hydro  |       | 
|  | Kamisato Ayato | 5      | sword  | hydro  |       | 
|  | Nilou | 5      | sword  | hydro  |       | 
|  | Candace | 4     | polearm  | hydro  |       | 
|  | Neuvillette | 5      | catalyst  | hydro  |       | 
| items per Page | 
 | 
Recipe
| Icon | Name | Recipe | 
|  | Thanh Kim Sạch | or or or or or or | 
|  | Miếng Mã Não Cháy | or or or or or or | 
|  | Miếng Ngọc Bích Sinh Trưởng | or or or or or or | 
|  | Miếng Tử Tinh Thắng Lợi | or or or or or or | 
|  | Miếng Tùng Thạch Tự Tại | or or or or or or | 
|  | Miếng Ngọc Băng | or or or or or or | 
|  | Miếng Hoàng Ngọc Cứng | or or or or or or | 
| items per Page | 
 | 





















I see they let Fischl write her own talent descriptions