
|  | Name | Bản Vẽ Phong Ấn | 
| Type (Ingame) | Nguyên Liệu Bồi Dưỡng Nhân Vật Và Vũ Khí | |
| Family | Character Ascension Item, Char Common Item, Weapon Ascension Item, Wep Common Item, Talent Item, Talent Common Item, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient | |
| Rarity |   | |
| Item Source (Ingame) | Phù thủy Hilichurl cấp 40 trở lên rơi Đổi từ Tinh Trần Số lượng có thể ghép – chiếm chỗ: {0} | |
| Description | Chương sách cổ với những hình vẽ mơ hồ. Mô phỏng theo hình ảnh trong đó, một số ma vật có thể tái hiện chút kỳ tích ma pháp. | 
| Table of Content | 
| Obtained From | 
| Used By | 
| Gallery | 
Obtained From
Drop
| Icon | Name | Grade | Drop | 
|  | Phù Thủy Hilichurl Thủy | Regular |        | 
|  | Phù Thủy Hilichurl Phong | Regular |        | 
|  | Phù Thủy Hilichurl Lôi | Regular |        | 
|  | Phù Thủy Hilichurl Thảo | Regular |        | 
|  | Phù Thủy Hilichurl Băng | Regular |        | 
|  | Phù Thủy Hilichurl Nham | Regular |        | 
| items per Page | 
 | 
Recipe
| Icon | Name | Recipe | 
|  | Bản Vẽ Phong Ấn | |
| items per Page | 
 | 
Shop
| Name | 
| Đổi Bụi Ánh Sáng | 
| items per Page | 
 | 
Used By
Character
| Icon | Name | Rarity | Weapon | Element | Ascension Materials | 
|  | Barbara | 4     | catalyst  | hydro  |       | 
|  | Klee | 5      | catalyst  | pyro  |       | 
|  | Qiqi | 5      | sword  | cryo  |       | 
|  | Albedo | 5      | sword  | geo  |       | 
|  | Yoimiya | 5      | bow  | pyro  |       | 
|  | Cyno | 5      | polearm  | electro  |       | 
|  | Layla | 4     | sword  | cryo  |       | 
|  | Xianyun | 5      | catalyst  | anemo  |       | 
| items per Page | 
 | 
Weapon
| Icon | Name | Rarity | Atk | Sub | Value | Weapon Affix | Ascension Materials | 
|  | Kiếm Lữ Hành | 3    | 39.88 | Def% | 6.37% | Khi nhận được Nguyên Tố Tinh Cầu hoặc Nguyên Tố Hạt Nhân, hồi phục |    | 
|  | Kiếm Tế Lễ | 4     | 41.07 | ER% | 13.33% | Khi kỹ năng Nguyên Tố tạo thành sát thương, có tỷ lệ |    | 
|  | Tia Sáng Nơi Hẻm Tối | 4     | 45.07 | EM | 12 | Sát thương nhân vật tạo thành tăng |    | 
|  | Lời Thề Tự Do Cổ Xưa | 5      | 45.94 | EM | 43.2 | Một phần của "Ca Khúc Thời Đại Nghìn Năm" lãng du trong gió. Sát thương tạo thành tăng |    | 
|  | Vũ Tài | 4     | 42.4 | EM | 36 | Sát thương tạo ra cho kẻ địch bị ảnh hưởng bởi Nguyên Tố Thủy hoặc Lôi tăng |    | 
|  | Đường Cùng Của Sói | 5      | 45.94 | Atk% | 10.8% | Tấn công tăng |    | 
|  | Thương Tân Thủ | 1  | 23.25 | loc_FIGHT_PROP_NONE |    | ||
|  | Thương Sắt | 2   | 32.93 | loc_FIGHT_PROP_NONE |    | ||
|  | Tai Ương Của Rồng | 4     | 41.07 | EM | 48 | Sát thương tạo ra cho kẻ địch bị ảnh hưởng bởi Nguyên Tố Thủy hoặc Hỏa tăng |    | 
|  | Xương Sống Thiên Không | 5      | 47.54 | ER% | 8% | Tỷ lệ bạo kích tăng |    | 
| items per Page | 
 | 
Recipe
| Icon | Name | Recipe | 
|  | Bản Vẽ Cấm Chú | |
| items per Page | 
 | 








I see they let Fischl write her own talent descriptions