
![]() | Name | Cành Cây Địa Mạch |
Type (Ingame) | Nguyên Liệu Bồi Dưỡng Nhân Vật Và Vũ Khí | |
Family | Weapon Ascension Item, Wep Secondary Ascension Material, Ingredient, Alchemy Ingredient | |
Rarity | ![]() ![]() | |
Alternative Item Source (Ingame) | Pháp Sư Vực Sâu rơi Đổi từ Tinh Trần | |
Description | Cành cây khô từ sâu dưới lòng đất. Dù trải qua năm tháng vẫn có thể nhìn thấy sức mạnh ẩn dưới lớp vỏ nhăn nheo. |
Table of Content |
Obtained From |
Used By |
Gallery |
Obtained From
Drop
Icon | Name | Grade | Drop |
![]() | Pháp Sư Vực Sâu Hỏa | Regular | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() | Pháp Sư Vực Sâu Thủy | Regular | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() | Pháp Sư Vực Sâu Lôi | Regular | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() | Pháp Sư Vực Sâu Băng | Regular | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() | Sứ Đồ Vực Sâu - Kích Lưu | Elite | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() | Học Sĩ Vực Sâu - Uyên Hỏa | Elite | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() | Học Sĩ Vực Sâu - Tử Điện | Elite | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
items per Page |
|
Shop
Name |
Đổi Bụi Ánh Sáng |
items per Page |
|
Used By
Weapon
Icon | Name | Rarity | Atk | Sub | Value | Weapon Affix | Ascension Materials |
![]() | Thần Kiếm Lê Minh | 3![]() ![]() ![]() | 38.74 | CrD% | 10.2% | Khi HP trên 90%, tỷ lệ bạo kích tăng | ![]() ![]() ![]() |
![]() | Kiếm Sáo | 4![]() ![]() ![]() ![]() | 42.4 | Atk% | 9% | Khi tấn công thường hoặc trọng kích đánh trúng địch, sẽ nhận 1 hợp âm. Sau khi tích lũy đủ 5 hợp âm, phát ra sức mạnh của âm luật, tạo thành | ![]() ![]() ![]() |
![]() | Kiếm Đen | 4![]() ![]() ![]() ![]() | 42.4 | CrR% | 6% | Tấn công thường và sát thương trọng kích tăng | ![]() ![]() ![]() |
![]() | Kiếm Giáng Lâm | 4![]() ![]() ![]() ![]() | 38.74 | Atk% | 7.66% | Sau khi tấn công thường và trọng kích đánh trúng kẻ địch có tỷ lệ | ![]() ![]() ![]() |
![]() | Thiên Không Kiếm | 5![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 45.94 | ER% | 12% | Tỷ lệ bạo kích tăng | ![]() ![]() ![]() |
![]() | Kiếm Huấn Luyện | 1![]() | 23.25 | loc_FIGHT_PROP_NONE | ![]() ![]() ![]() | ||
![]() | Kiếm Dụng Binh | 2![]() ![]() | 32.93 | loc_FIGHT_PROP_NONE | ![]() ![]() ![]() | ||
![]() | Kiếm Huyết Rồng | 3![]() ![]() ![]() | 37.61 | EM | 40.8 | Sát thương tạo ra cho kẻ địch bị ảnh hưởng bởi nguyên tố Hỏa hoặc Lôi tăng | ![]() ![]() ![]() |
![]() | Đại Kiếm Tế Lễ | 4![]() ![]() ![]() ![]() | 43.73 | ER% | 6.67% | Khi kỹ năng Nguyên Tố tạo thành sát thương, có tỷ lệ | ![]() ![]() ![]() |
![]() | Thiên Không Kiêu Ngạo | 5![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 47.54 | ER% | 8% | Sát thương tạo thành tăng | ![]() ![]() ![]() |
items per Page |
|
Recipe
Icon | Name | Recipe |
![]() | Lá Khô Địa Mạch | |
items per Page |
|
I saw some sus leaks about her, I'm so hyped ! =D I saw something about her possibly being cryo pol...