Sứ Đồ Vực Sâu – Kích Lưu

深渊使徒·激流
深渊使徒·激流Name深渊使徒·激流
Possible Title操纵激流的漆黑先兆
SubThe Abyss Order
GradeElite
Possible Name深渊使徒·梵因弗烈, 深渊使徒·盖拉米尔, 深渊使徒·吉色迦, 深渊使徒·海因默瓦, 深渊使徒·黑地里奇, 深渊使徒·亚流奥杜斯, 深渊使徒·因结麻, 深渊使徒·坎乌甫, 深渊使徒·迦沃贝, 深渊使徒·弗兰柯拜忒
Description利用水元素战斗的魔物,隶属于「深渊教团」。
这些沉默的身影是深渊的先行者,挥舞着席卷一切的浪潮之锋,斩碎一切铠甲的防御与不信的异端之心,向无虑的愚氓降下宿命的惩戒。

Table of Content
Drop
Similar Monsters
Found in Domain
Found in Stage
Monster Stats
Gallery
Map Location
Related Tutorial

Drop

IconNameRarityFamilyDrop Level
Mora
摩拉3
RarstrRarstrRarstr
Currency0+
Chồi Non Địa Mạch
地脉的新芽4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Weapon Ascension Item, Wep Secondary Ascension Material, Crafted Item60+
Lá Khô Địa Mạch
地脉的枯叶3
RarstrRarstrRarstr
Weapon Ascension Item, Wep Secondary Ascension Material, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient40+
Cành Cây Địa Mạch
地脉的旧枝2
RarstrRarstr
Weapon Ascension Item, Wep Secondary Ascension Material, Ingredient, Alchemy Ingredient0+
Cuồng Chiến
战狂4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Set40+
Giáo Quan
教官4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Set40+
Kẻ Lưu Đày
流放者4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Set40+
Cuồng Chiến
战狂3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Set20+
Giáo Quan
教官3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Set20+
Kẻ Lưu Đày
流放者3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Set20+
items per Page
PrevNext

Similar Monsters

IconNameGradeDrop
Pháp Sư Vực Sâu Hỏa
火深渊法师Regular
Mora
Chồi Non Địa Mạch
Lá Khô Địa Mạch
Cành Cây Địa Mạch
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Thầy Thuốc
Pháp Sư Vực Sâu Băng
冰深渊法师Regular
Mora
Chồi Non Địa Mạch
Lá Khô Địa Mạch
Cành Cây Địa Mạch
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Thầy Thuốc
Pháp Sư Vực Sâu Thủy
水深渊法师Regular
Mora
Chồi Non Địa Mạch
Lá Khô Địa Mạch
Cành Cây Địa Mạch
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Thầy Thuốc
Pháp Sư Vực Sâu Lôi
雷深渊法师Regular
Mora
Chồi Non Địa Mạch
Lá Khô Địa Mạch
Cành Cây Địa Mạch
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Thầy Thuốc
Sứ Đồ Vực Sâu - Kích Lưu
深渊使徒·激流Elite
Mora
Chồi Non Địa Mạch
Lá Khô Địa Mạch
Cành Cây Địa Mạch
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Thầy Thuốc
Tượng Hắc Ám
Tượng Bóng Đêm
Tượng Tử Thần
Học Sĩ Vực Sâu - Uyên Hỏa
深渊咏者·渊火Elite
Mora
Chồi Non Địa Mạch
Lá Khô Địa Mạch
Cành Cây Địa Mạch
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Thầy Thuốc
Tượng Hắc Ám
Tượng Bóng Đêm
Tượng Tử Thần
Học Sĩ Vực Sâu - Tử Điện
深渊咏者·紫电Elite
Mora
Chồi Non Địa Mạch
Lá Khô Địa Mạch
Cành Cây Địa Mạch
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Thầy Thuốc
Tượng Hắc Ám
Tượng Bóng Đêm
Tượng Tử Thần
items per Page
PrevNext

Found in Domain

IconNameMonstersReward
Không Gian Gấp Khúc
扭曲幽域
Sứ Đồ Vực Sâu - Kích Lưu
Thăm dò
探索「『深渊』的诱惑」
Hilichurl Khiên Gỗ
Hilichurl Băng Tiễn
Phù Thủy Hilichurl Thủy
Sứ Đồ Vực Sâu - Kích Lưu
Thăm dò
探索「『深渊』的诱惑」
Pháp Sư Vực Sâu Hỏa
Pháp Sư Vực Sâu Thủy
Sứ Đồ Vực Sâu - Kích Lưu
EXP Nhà Mạo Hiểm2
Ma Khoáng Tinh Đúc2
Mora10000
La Hoàn Thâm Cảnh
深境螺旋
Nguyên Thạch
Mora
EXP Nhà Mạo Hiểm
Kinh Nghiệm Kẻ Lang Thang
Ma Khoáng Tinh Đúc
Hộp Thánh Vật Thần Bí - Hạng 3
Phôi Vũ Khí Cán Dài Bắc Lục
Hộp Thánh Vật Thần Bí - Hạng 2
Hộp Thánh Vật Thần Bí - Hạng 1
Kinh Nghiệm Anh Hùng
items per Page
PrevNext

Found in Stage

IconNameMonstersReward
Cám Dỗ Của
「深渊」的诱惑
Hilichurl Khiên Gỗ
Hilichurl Băng Tiễn
Phù Thủy Hilichurl Thủy
Sứ Đồ Vực Sâu - Kích Lưu
Cám Dỗ Của
「深渊」的诱惑
Pháp Sư Vực Sâu Hỏa
Pháp Sư Vực Sâu Thủy
Sứ Đồ Vực Sâu - Kích Lưu
EXP Nhà Mạo Hiểm2
Ma Khoáng Tinh Đúc2
Mora10000
Khung Cảnh Tà Ác
邪从之境
Sứ Đồ Vực Sâu - Kích Lưu
Khung Cảnh Tà Ác
邪从之境
Sứ Đồ Vực Sâu - Kích Lưu
Khung Cảnh Tà Ác
邪从之境
Sứ Đồ Vực Sâu - Kích Lưu
Khung Cảnh Tà Ác
邪从之境
Sứ Đồ Vực Sâu - Kích Lưu
items per Page
PrevNext

Monster Stats

Variant #1

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
108.6775.3650010%10%10%10%10%10%10%10%
Affix NameAffix DescriptionAffix Scripts
咏者使徒通用爬塔开盾前挣脱词缀咏者使徒通用爬塔开盾前挣脱词缀MonsterAffix_Invoker_GeneralHandleFrozen
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
1583.34152.27505875.01167.55051166.68190.345051458.35213.18505
51312.74254.615251969.11280.075252625.48318.265253281.85356.45525
154084.66642.615756126.99706.875758169.32803.2657510211.65899.65575
207081.61003.560010622.41103.8560014163.21254.38600177041404.9600
259161.081371.262513741.621508.3262518322.16171462522902.71919.68625
3011782.41639.0665017673.61802.9765023564.82048.83650294562294.68650
3516708.821974.2867525063.232171.7167533417.642467.8567541772.052763.99675
4021558.82450.4870032338.22695.5370043117.63063.1700538973430.67700
4528745.273049.0472543117.913353.9472557490.543811.372571863.184268.66725
5039971.883778.9675059957.824156.8675079943.764723.775099929.75290.54750
5549175.294477.1177573762.944924.8277598350.585596.39775122938.236267.95775
6067050.045321.55800100575.065853.71800134100.086651.94800167625.17450.17800
6579863.146284.3825119794.716912.73825159726.287855.38825199657.858798.02825
70104415.797346.14850156623.698080.75850208831.589182.68850261039.4810284.6850
75119366.638376.18875179049.959213.8875238733.2610470.23875298416.5811726.65875
80148525.839451.59900222788.7510396.75900297051.6611814.49900371314.5813232.23900
85163394.8710279.18925245092.3111307.1925326789.7412848.98925408487.1814390.85925
90194832.711418.82950292249.0512560.7950389665.414273.53950487081.7515986.35950
95221990.7113098.57975332986.0714408.43975443981.4216373.21975554976.7818338975
100294120.9914773.251000441181.4916250.581000588241.9818466.561000735302.4820682.551000

Variant #2

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
108.6775.3650010%10%10%10%10%10%10%10%
Affix NameAffix DescriptionAffix Scripts
剧情任务-脱战逻辑标签剧情任务-脱战逻辑标签MonsterAffix_Quest_ReturnToBorn
咏者使徒通用爬塔开盾前挣脱词缀咏者使徒通用爬塔开盾前挣脱词缀MonsterAffix_Invoker_GeneralHandleFrozen
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
1583.34152.27505875.01167.55051166.68190.345051458.35213.18505
51312.74254.615251969.11280.075252625.48318.265253281.85356.45525
154084.66642.615756126.99706.875758169.32803.2657510211.65899.65575
207081.61003.560010622.41103.8560014163.21254.38600177041404.9600
259161.081371.262513741.621508.3262518322.16171462522902.71919.68625
3011782.41639.0665017673.61802.9765023564.82048.83650294562294.68650
3516708.821974.2867525063.232171.7167533417.642467.8567541772.052763.99675
4021558.82450.4870032338.22695.5370043117.63063.1700538973430.67700
4528745.273049.0472543117.913353.9472557490.543811.372571863.184268.66725
5039971.883778.9675059957.824156.8675079943.764723.775099929.75290.54750
5549175.294477.1177573762.944924.8277598350.585596.39775122938.236267.95775
6067050.045321.55800100575.065853.71800134100.086651.94800167625.17450.17800
6579863.146284.3825119794.716912.73825159726.287855.38825199657.858798.02825
70104415.797346.14850156623.698080.75850208831.589182.68850261039.4810284.6850
75119366.638376.18875179049.959213.8875238733.2610470.23875298416.5811726.65875
80148525.839451.59900222788.7510396.75900297051.6611814.49900371314.5813232.23900
85163394.8710279.18925245092.3111307.1925326789.7412848.98925408487.1814390.85925
90194832.711418.82950292249.0512560.7950389665.414273.53950487081.7515986.35950
95221990.7113098.57975332986.0714408.43975443981.4216373.21975554976.7818338975
100294120.9914773.251000441181.4916250.581000588241.9818466.561000735302.4820682.551000

Variant #3

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
108.6775.3650010%10%10%10%10%10%10%10%
Affix NameAffix DescriptionAffix Scripts
剧情任务-脱战逻辑标签剧情任务-脱战逻辑标签MonsterAffix_Quest_ReturnToBorn
剧情任务-难度调节标签剧情任务-难度调节标签MonsterAffix_Quest_Adjust
咏者使徒通用爬塔开盾前挣脱词缀咏者使徒通用爬塔开盾前挣脱词缀MonsterAffix_Invoker_GeneralHandleFrozen
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
1583.34152.27505875.01167.55051166.68190.345051458.35213.18505
51312.74254.615251969.11280.075252625.48318.265253281.85356.45525
154084.66642.615756126.99706.875758169.32803.2657510211.65899.65575
207081.61003.560010622.41103.8560014163.21254.38600177041404.9600
259161.081371.262513741.621508.3262518322.16171462522902.71919.68625
3011782.41639.0665017673.61802.9765023564.82048.83650294562294.68650
3516708.821974.2867525063.232171.7167533417.642467.8567541772.052763.99675
4021558.82450.4870032338.22695.5370043117.63063.1700538973430.67700
4528745.273049.0472543117.913353.9472557490.543811.372571863.184268.66725
5039971.883778.9675059957.824156.8675079943.764723.775099929.75290.54750
5549175.294477.1177573762.944924.8277598350.585596.39775122938.236267.95775
6067050.045321.55800100575.065853.71800134100.086651.94800167625.17450.17800
6579863.146284.3825119794.716912.73825159726.287855.38825199657.858798.02825
70104415.797346.14850156623.698080.75850208831.589182.68850261039.4810284.6850
75119366.638376.18875179049.959213.8875238733.2610470.23875298416.5811726.65875
80148525.839451.59900222788.7510396.75900297051.6611814.49900371314.5813232.23900
85163394.8710279.18925245092.3111307.1925326789.7412848.98925408487.1814390.85925
90194832.711418.82950292249.0512560.7950389665.414273.53950487081.7515986.35950
95221990.7113098.57975332986.0714408.43975443981.4216373.21975554976.7818338975
100294120.9914773.251000441181.4916250.581000588241.9818466.561000735302.4820682.551000

Map Location

One response to “Sứ Đồ Vực Sâu - Kích Lưu”

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton