Cá Rồng Thép

锖假龙
锖假龙Name锖假龙
Type (Ingame)
FamilyIngredient, Processing Ingredient, Fishing, Fish
RarityRaritystrRaritystrRaritystr
Ornate Variant
Cá Rồng Thép
Cá Rồng Thép
Related Monster
Cá Rồng Thép
Cá Rồng Thép
Attracted by Bait
Mồi Ruồi Giả
Mồi Ruồi Giả
Description被传为龙之后裔的大型鱼类。
是假龙族群的旁支,也可以说是假龙族群中的觉醒者。跟它不成器的表亲相比, 锖假龙褪下了原先银样蜡枪头般的金赤战袍,取而代之的是其貌不扬却硬如精铁的锖色铠甲,意志坚定,为了食物和领地敢于向任何进犯者发起反击。就战斗力而言,它们已经能够与小型海兽一较高下,堪称振兴族群的骨干力量,又有「铁骨海龙」的尊称。

Table of Content
Fish Spawn
Used By
Map Location
Gallery

Fish Spawn

Fishing Pond

IconNameAnytimeDuring DayDuring NightGuaranteed SpawnRecipe
Hồ Rượu Trái Cây
果酒湖
Cá Khổng Tước Lam31.57%
Cá Khổng Tước Lam1.05%
Cá Rồng Thép21.05%
Cá Rồng Thép1.26%
Cá Bướm Vân Trà31.57%
Cá Bướm Vân Trà2.1%
Cá Pha Lê10.52%
Cá Pha Lê0.84%
Cá Khổng Tước Lam35.62%
Cá Khổng Tước Lam1.18%
Cá Rồng Thép23.75%
Cá Rồng Thép1.42%
Cá Gai Độc35.62%
Cá Gai Độc2.37%
Day, Night
Tửu Trang Dawn
晨曦酒庄
Cá Khổng Tước Lam23.64%
Cá Khổng Tước Lam0.78%
Cá Rồng Thép15.76%
Cá Pháo Cay Đắng0.94%
Cá Pháo15.76%
Cá Pháo0.94%
Cá Bướm Vân Trà23.64%
Cá Bướm Vân Trà1.57%
Xích Ma Vương15.76%
Xích Ma Vương1.18%
Cá Khổng Tước Lam25.81%
Cá Khổng Tước Lam0.86%
Cá Rồng Thép17.21%
Cá Pháo Cay Đắng1.03%
Cá Pháo17.21%
Cá Pháo1.03%
Cá Gai Độc25.81%
Cá Gai Độc1.72%
Cá Pha Lê8.6%
Cá Bình Minh0.68%
Day, Night
Hồ Rượu Trái Cây
果酒湖
Cá Khổng Tước18.99%
Cá Khổng Tước0.63%
Cá Khổng Tước Lam18.99%
Cá Khổng Tước Lam0.63%
Cá Rồng Thép12.66%
Cá Pháo Cay Đắng0.75%
Cá Pháo12.66%
Cá Pháo0.75%
Cá Bướm Vân Trà18.99%
Cá Bướm Vân Trà1.26%
Xích Ma Vương12.66%
Xích Ma Vương0.94%
Cá Khổng Tước21.99%
Cá Khổng Tước0.73%
Cá Khổng Tước Lam21.99%
Cá Khổng Tước Lam0.73%
Cá Rồng Thép14.66%
Cá Pháo Cay Đắng0.87%
Cá Pháo14.66%
Cá Pháo0.87%
Cá Gai Độc21.99%
Cá Gai Độc1.46%
Day, Night
Khinh Sách Trang
轻策庄
Cá Khổng Tước Ngọt31.57%
Cá Khổng Tước Ngọt1.05%
Cá Rồng Thép21.05%
Cá Pháo Cay Đắng1.26%
Cá Một Sừng Mô Phỏng Phlogiston31.57%
Cá Bướm Vân Đất2.1%
Cá Pha Lê10.52%
Cá Pha Lê0.84%
Cá Khổng Tước Ngọt31.57%
Cá Khổng Tước Ngọt1.05%
Cá Rồng Thép21.05%
Cá Pháo Cay Đắng1.26%
Cá Gai Đấu Sĩ31.57%
Cá Gai Đấu Sĩ2.1%
Cá Pha Lê10.52%
Cá Bình Minh0.84%
Day, Night
Lục Hoa Trì
渌华池
Cá Khổng Tước Ngọt23.86%
Cá Khổng Tước Ngọt0.79%
Cá Rồng Xích Kim15.91%
Cá Rồng Thép0.95%
Cá Rồng Thép15.91%
Cá Một Sừng Mô Phỏng Phlogiston23.86%
Cá Bướm Vân Đất1.59%
Xích Ma Vương15.91%
Xích Ma Vương1.19%
Cá Khổng Tước Ngọt28.79%
Cá Khổng Tước Ngọt0.95%
Cá Rồng Xích Kim19.19%
Cá Rồng Thép1.15%
Cá Rồng Thép19.19%
Cá Gai Đấu Sĩ28.79%
Cá Gai Đấu Sĩ1.91%
Day, Night
Nhà Trọ Vọng Thư
望舒客栈
Cá Khổng Tước Ngọt23.86%
Cá Khổng Tước Ngọt0.79%
Cá Rồng Xích Kim15.91%
Cá Rồng Thép0.95%
Cá Rồng Thép15.91%
Cá Một Sừng Mô Phỏng Phlogiston23.86%
Cá Bướm Vân Đất1.59%
Xích Ma Vương15.91%
Xích Ma Vương1.19%
Cá Khổng Tước Ngọt28.79%
Cá Khổng Tước Ngọt0.95%
Cá Rồng Xích Kim19.19%
Cá Rồng Thép1.15%
Cá Rồng Thép19.19%
Cá Gai Đấu Sĩ28.79%
Cá Gai Đấu Sĩ1.91%
Day, Night
Quy Li Nguyên
归离原
Cá Khổng Tước Ngọt23.86%
Cá Khổng Tước Ngọt0.79%
Cá Rồng Xích Kim15.91%
Cá Rồng Thép0.95%
Cá Rồng Thép15.91%
Cá Một Sừng Mô Phỏng Phlogiston23.86%
Cá Bướm Vân Đất1.59%
Xích Ma Vương15.91%
Xích Ma Vương1.19%
Cá Khổng Tước Ngọt28.79%
Cá Khổng Tước Ngọt0.95%
Cá Rồng Xích Kim19.19%
Cá Rồng Thép1.15%
Cá Rồng Thép19.19%
Cá Gai Đấu Sĩ28.79%
Cá Gai Đấu Sĩ1.91%
Day, Night
Ao Nước Ngầm
地下水泽
Cá Khổng Tước28.38%
Cá Khổng Tước0.94%
Cá Rồng Thép18.92%
Cá Pháo Cay Đắng1.13%
Cá Một Sừng Mô Phỏng Phlogiston28.38%
Cá Bướm Vân Đất1.89%
Xích Ma Vương18.92%
Xích Ma Vương1.41%
Cá Khổng Tước35.62%
Cá Khổng Tước1.18%
Cá Rồng Thép23.75%
Cá Pháo Cay Đắng1.42%
Cá Gai Đấu Sĩ35.62%
Cá Gai Đấu Sĩ2.37%
Day, Night
Dốc Trà Thụ Cổ - Vùng Nước Phía Bắc
古茶树坡·北侧水域
Cá Khổng Tước22.02%
Cá Khổng Tước0.73%
Cá Chép Tâm Vũ Ngọc22.02%
Cá Chép Tâm Vũ Ngọc1.46%
Cá Rồng Xích Kim14.68%
Cá Rồng Thép0.88%
Cá Rồng Thép14.68%
Cá Một Sừng Mô Phỏng Phlogiston22.02%
Cá Bướm Vân Đất1.46%
Cá Khổng Tước22.02%
Cá Khổng Tước0.73%
Cá Chép Tâm Vũ Ngọc22.02%
Cá Chép Tâm Vũ Ngọc1.46%
Cá Rồng Xích Kim14.68%
Cá Rồng Thép0.88%
Cá Rồng Thép14.68%
Cá Gai Đấu Sĩ22.02%
Cá Gai Đấu Sĩ1.46%
Day, Night
Trầm Ngọc Cốc Thượng Cốc - Vùng Nước Phía Đông
沉玉谷上谷·东侧水域
Cá Khổng Tước31.57%
Cá Khổng Tước1.05%
Cá Chép Tâm Vũ Ngọc31.57%
Cá Chép Tâm Vũ Ngọc2.1%
Cá Rồng Thép21.05%
Cá Rồng Thép1.26%
Cá Pha Lê10.52%
Cá Pha Lê0.84%
Cá Khổng Tước23.62%
Cá Khổng Tước0.78%
Cá Chép Tâm Vũ Ngọc23.62%
Cá Chép Tâm Vũ Ngọc1.57%
Cá Rồng Thép15.74%
Cá Rồng Thép0.94%
Cá Gai Đấu Sĩ23.62%
Cá Gai Đấu Sĩ1.57%
Cá Pha Lê7.87%
Cá Bình Minh0.62%
Day, Night
items per Page
PrevNext

Quest Fishing Pond

IconNameAnytimeDuring DayDuring NightGuaranteed SpawnRecipe
Bộ Máy Câu Cá Vô Hạn!
无极限!提竿机器!
Cá Khổng Tước20.0%
Cá Khổng Tước Ngọt10.0%
Cá Rồng Thép10.0%
Cá Một Sừng Mô Phỏng Phlogiston60.0%
Cá Khổng Tước30.0%
Cá Khổng Tước Ngọt30.0%
Cá Rồng Thép10.0%
Cá Gai Đấu Sĩ30.0%
Day, Night
Câu Không Trượt Phát Nào!
零失误!钓鱼皇帝!
Cá Khổng Tước20.0%
Cá Khổng Tước Lam10.0%
Cá Rồng Thép10.0%
Cá Bướm Vân Trà60.0%
Cá Khổng Tước30.0%
Cá Khổng Tước Lam30.0%
Cá Rồng Thép10.0%
Cá Gai Độc30.0%
Day, Night
Mondstadt 9
蒙德9
Cá Khổng Tước20.0%
Cá Khổng Tước6.66%
Cá Khổng Tước Lam20.0%
Cá Khổng Tước Lam6.66%
Cá Rồng Xích Kim13.33%
Cá Rồng Thép6.66%
Cá Rồng Thép13.33%
Cá Pha Lê6.66%
Cá Pha Lê6.66%
Cá Khổng Tước15.78%
Cá Khổng Tước5.26%
Cá Khổng Tước Lam15.78%
Cá Khổng Tước Lam5.26%
Cá Rồng Xích Kim10.52%
Cá Rồng Thép5.26%
Cá Rồng Thép10.52%
Cá Gai Độc15.78%
Cá Gai Độc5.26%
Cá Pha Lê5.26%
Cá Bình Minh5.26%
Day, Night
Mondstadt 11
蒙德11
Cá Khổng Tước17.64%
Cá Khổng Tước5.88%
Cá Khổng Tước Lam17.64%
Cá Khổng Tước Lam5.88%
Cá Rồng Thép11.76%
Cá Pháo11.76%
Cá Pháo5.88%
Cá Bướm Vân Trà17.64%
Cá Bướm Vân Trà5.88%
Cá Khổng Tước15.78%
Cá Khổng Tước5.26%
Cá Khổng Tước Lam15.78%
Cá Khổng Tước Lam5.26%
Cá Rồng Thép10.52%
Cá Pháo10.52%
Cá Pháo5.26%
Cá Gai Độc15.78%
Cá Gai Độc5.26%
Cá Pha Lê5.26%
Cá Bình Minh5.26%
Day, Night
Mondstadt 12
蒙德12
Cá Khổng Tước15.78%
Cá Khổng Tước5.26%
Cá Khổng Tước Lam15.78%
Cá Khổng Tước Lam5.26%
Cá Rồng Thép10.52%
Cá Pháo10.52%
Cá Pháo5.26%
Cá Bướm Vân Trà15.78%
Cá Bướm Vân Trà5.26%
Cá Pha Lê5.26%
Cá Pha Lê5.26%
Cá Khổng Tước20.0%
Cá Khổng Tước6.66%
Cá Khổng Tước Lam20.0%
Cá Khổng Tước Lam6.66%
Cá Rồng Thép13.33%
Cá Pháo13.33%
Cá Pháo6.66%
Cá Pha Lê6.66%
Cá Bình Minh6.66%
Day, Night
Inazuma 14
稻妻14
Cá Khổng Tước15.78%
Cá Khổng Tước5.26%
Cá Khổng Tước Lưu Ly15.78%
Cá Khổng Tước Lưu Ly5.26%
Cá Rồng Thép10.52%
Cá Pháo10.52%
Cá Pháo5.26%
Cá Bướm Vân Tím15.78%
Cá Bướm Vân Tím5.26%
Cá Pha Lê5.26%
Cá Pha Lê5.26%
Cá Khổng Tước15.78%
Cá Khổng Tước5.26%
Cá Khổng Tước Lưu Ly15.78%
Cá Khổng Tước Lưu Ly5.26%
Cá Rồng Thép10.52%
Cá Pháo10.52%
Cá Pháo5.26%
Cá Gai Đấu Sĩ15.78%
Cá Gai Đấu Sĩ5.26%
Cá Pha Lê5.26%
Cá Bình Minh5.26%
Day, Night
Inazuma 15
稻妻15
Cá Khổng Tước17.64%
Cá Khổng Tước5.88%
Cá Khổng Tước Lưu Ly17.64%
Cá Khổng Tước Lưu Ly5.88%
Cá Rồng Thép11.76%
Cá Pháo11.76%
Cá Pháo5.88%
Cá Bướm Vân Tím17.64%
Cá Bướm Vân Tím5.88%
Cá Khổng Tước15.78%
Cá Khổng Tước5.26%
Cá Khổng Tước Lưu Ly15.78%
Cá Khổng Tước Lưu Ly5.26%
Cá Rồng Thép10.52%
Cá Pháo10.52%
Cá Pháo5.26%
Cá Gai Đấu Sĩ15.78%
Cá Gai Đấu Sĩ5.26%
Cá Pha Lê5.26%
Cá Bình Minh5.26%
Day, Night
Điểm Câu Test Độ Khó 13
难度测试鱼点13
Cá Rồng Thép100.0%
Cá Rồng Thép100.0%
Anytime
Điểm Câu Test Độ Khó 21
难度测试鱼点21
Cá Rồng Thép100.0%
Cá Pháo Cay Đắng100.0%
Anytime
items per Page
PrevNext

Used By

Recipe

IconNameRecipe
Thịt Cá
鱼肉
Cá Khổng Tước1
+
0
0
0
0
+
1m
or
Cá Khổng Tước Lưu Ly1
+
0
0
0
0
+
1m
or
Cá Khổng Tước Ngọt1
+
0
0
0
0
+
1m
or
Cá Khổng Tước Lam1
+
0
0
0
0
+
1m
or
Cá Bình Minh1
+
0
0
0
0
+
1m
or
Cá Pha Lê1
+
0
0
0
0
+
1m
or
Cá Thân Gai1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Cá Gai Đấu Sĩ1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Cá Gai Độc1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Xích Ma Vương1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Tuyết Quân Tử1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Cá Rồng Xích Kim1
+
0
0
0
0
+
3m
or
Cá Rồng Thép1
+
0
0
0
0
+
3m
or
Cá Bướm Vân Đất1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Cá Bướm Vân Tím1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Cá Bướm Vân Trà1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Trường Sinh Tiên1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Lôi Minh Tiên1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Cá Pháo1
+
0
0
0
0
+
3m
or
Cá Pháo Cay Đắng1
+
0
0
0
0
+
3m
or
Cá Đuối Divda1
+
0
0
0
0
+
3m
or
Cá Đuối Formalo1
+
0
0
0
0
+
3m
or
Cá Nóc Trái Cây1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Cá Nóc Trái Đào1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Cá Nóc Bão Cát1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Cá Nóc Mây Mù1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Cá Rìu Lam Ngọc1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Cá Rìu Bích Ngọc1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Cá Rìu Vượt Sóng1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Cá Vược Sóng Gợn1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Cá Vược Rực Lửa1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Cá Chép Tâm Vũ Ngọc1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Cá Đấu Sĩ Sắc Hoa1
+
0
0
0
0
+
3m
or
Cá Đấu Sĩ Nước Sâu1
+
0
0
0
0
+
3m
or
Cá Đấu Sĩ Nham Thạch1
+
0
0
0
0
+
3m
or
Cá Thái Dương Sóng Xanh1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Cá Thái Dương Hoàng Hôn1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Cá Một Sừng Mô Phỏng Phlogiston1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Cá Một Sừng Mô Phỏng Cá Mập1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Cá Rìu Thường1
+
0
0
0
0
+
1m
or
Cá Rìu Cao Cấp1
+
0
0
0
0
+
1m
or
Cá Rìu Siêu Cấp1
+
0
0
0
0
+
1m
or
Cá Mập Thường1
+
0
0
0
0
+
3m
or
Cá Mập Đèn1
+
0
0
0
0
+
3m
or
Cá Mắt Trống 011
+
0
0
0
0
+
2m
or
Cá Mắt Trống 021
+
0
0
0
0
+
2m
items per Page
PrevNext

Map Location

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton