Cá Thân Gai

肺棘鱼
肺棘鱼Name肺棘鱼
Type (Ingame)
FamilyIngredient, Processing Ingredient, Fishing, Fish
RarityRaritystrRaritystrRaritystr
Ornate Variant
Cá Thân Gai
Cá Thân Gai
Related Monster
Cá Thân Gai
Cá Thân Gai
Attracted by Bait
Mồi Thịt Đỏ
Mồi Thịt Đỏ
Description长满刺状鳍的迅猛鱼类,全速游动时矛般尖吻甚至能劈开水流。因此又得名「劈水刺」、「箭难追」等。
与诸多同类相异,肺棘鱼可以在干涸的泥塘中存活很久,除了鳃部,它们还能用退化了鳞片的皮肤来呼吸,这更符合两栖类的性状,因此除了不请自来的渔师,它们还面临着被棘鱼学科除名的存在性危机。

Table of Content
Fish Spawn
Used By
Map Location
Gallery

Fish Spawn

Fishing Pond

IconNameAnytimeDuring DayDuring NightGuaranteed SpawnRecipe
Đảo Amakane
甘金岛
Cá Khổng Tước Lưu Ly47.61%
Cá Khổng Tước Lưu Ly1.58%
Cá Bướm Vân Tím47.61%
Cá Bướm Vân Tím3.17%
Cá Khổng Tước Lưu Ly47.61%
Cá Khổng Tước Lưu Ly1.58%
Cá Thân Gai47.61%
Cá Thân Gai3.17%
Night
Đảo Ritou
离岛
Cá Khổng Tước Lưu Ly31.61%
Cá Khổng Tước Lưu Ly1.05%
Cá Rồng Thép21.07%
Cá Pháo Cay Đắng1.26%
Cá Pháo21.07%
Cá Pháo1.26%
Xích Ma Vương21.07%
Xích Ma Vương1.58%
Cá Khổng Tước Lưu Ly28.46%
Cá Khổng Tước Lưu Ly0.94%
Cá Rồng Thép18.97%
Cá Pháo Cay Đắng1.13%
Cá Pháo18.97%
Cá Pháo1.13%
Cá Thân Gai28.46%
Cá Thân Gai1.89%
Night
Sangonomiya
珊瑚宫
Cá Khổng Tước28.62%
Cá Khổng Tước0.95%
Cá Khổng Tước Lưu Ly28.62%
Cá Khổng Tước Lưu Ly0.95%
Cá Bướm Vân Tím28.62%
Cá Bướm Vân Tím1.9%
Cá Pha Lê9.54%
Cá Pha Lê0.76%
Cá Khổng Tước28.62%
Cá Khổng Tước0.95%
Cá Khổng Tước Lưu Ly28.62%
Cá Khổng Tước Lưu Ly0.95%
Cá Thân Gai28.62%
Cá Thân Gai1.9%
Cá Pha Lê9.54%
Cá Bình Minh0.76%
Night
Làng Koseki
越石村
Cá Khổng Tước Lưu Ly23.86%
Cá Khổng Tước Lưu Ly0.79%
Cá Rồng Xích Kim15.91%
Cá Rồng Thép0.95%
Cá Rồng Thép15.91%
Cá Bướm Vân Tím23.86%
Cá Bướm Vân Tím1.59%
Xích Ma Vương15.91%
Xích Ma Vương1.19%
Cá Khổng Tước Lưu Ly28.79%
Cá Khổng Tước Lưu Ly0.95%
Cá Rồng Xích Kim19.19%
Cá Rồng Thép1.15%
Cá Rồng Thép19.19%
Cá Thân Gai28.79%
Cá Thân Gai1.91%
Night
Hồ Suigetsu
水月池
Cá Khổng Tước28.62%
Cá Khổng Tước0.95%
Cá Khổng Tước Lưu Ly28.62%
Cá Khổng Tước Lưu Ly0.95%
Cá Bướm Vân Tím28.62%
Cá Bướm Vân Tím1.9%
Cá Pha Lê9.54%
Cá Pha Lê0.76%
Cá Khổng Tước28.62%
Cá Khổng Tước0.95%
Cá Khổng Tước Lưu Ly28.62%
Cá Khổng Tước Lưu Ly0.95%
Cá Thân Gai28.62%
Cá Thân Gai1.9%
Cá Pha Lê9.54%
Cá Bình Minh0.76%
Night
Bờ Nazuchi
名椎滩
Cá Khổng Tước35.62%
Cá Khổng Tước1.18%
Cá Rồng Thép23.75%
Cá Pháo Cay Đắng1.42%
Cá Bướm Vân Tím35.62%
Cá Bướm Vân Tím2.37%
Cá Khổng Tước35.62%
Cá Khổng Tước1.18%
Cá Rồng Thép23.75%
Cá Pháo Cay Đắng1.42%
Cá Thân Gai35.62%
Cá Thân Gai2.37%
Night
Lãnh Địa Autake
逢岳之野
Cá Khổng Tước35.5%
Cá Khổng Tước1.18%
Cá Bướm Vân Tím35.5%
Cá Bướm Vân Tím2.36%
Xích Ma Vương23.66%
Xích Ma Vương1.77%
Cá Khổng Tước47.61%
Cá Khổng Tước1.58%
Cá Thân Gai47.61%
Cá Thân Gai3.17%
Night
Ruột Mãng Xà
蛇肠之路
Cá Đuối Divda40.1%
Cá Đuối Divda2.67%
Cá Đuối Formalo40.1%
Cá Đuối Formalo2.67%
Cá Pha Lê13.36%
Cá Pha Lê1.06%
Cá Đuối Divda31.25%
Cá Đuối Divda2.08%
Cá Đuối Formalo31.25%
Cá Đuối Formalo2.08%
Cá Thân Gai31.25%
Cá Thân Gai2.08%
Night
Thành Sumeru
须弥城
Cá Rìu Lam Ngọc46.87%
Cá Rìu Lam Ngọc3.12%
Cá Thân Gai46.87%
Cá Nóc Bão Cát3.12%
Cá Rìu Lam Ngọc40.1%
Cá Rìu Lam Ngọc2.67%
Cá Nóc Mây Mù40.1%
Cá Nóc Mây Mù2.67%
Cá Pha Lê13.36%
Cá Bình Minh1.06%
Day
Cảng Ormos
奥摩斯港
Cá Rìu Lam Ngọc21.61%
Cá Rìu Lam Ngọc1.44%
Robot Bảo Trì - Xử Lý Tình Huống21.61%
Cá Bướm Vân Tím1.44%
Cá Nóc Bão Cát21.61%
Cá Nóc Trái Cây1.44%
Cá Thân Gai21.61%
Cá Nóc Bão Cát1.44%
Cá Pha Lê7.2%
Cá Pha Lê0.57%
Cá Rìu Lam Ngọc31.25%
Cá Rìu Lam Ngọc2.08%
Robot Bảo Trì - Xử Lý Tình Huống31.25%
Cá Bướm Vân Tím2.08%
Cá Nóc Mây Mù31.25%
Cá Nóc Mây Mù2.08%
Day
items per Page
PrevNext

Quest Fishing Pond

IconNameAnytimeDuring DayDuring NightGuaranteed SpawnRecipe
Đại Quyết Chiến! Vớt Trăng Đáy Biển!
大决战!海底捞月!
Cá Bướm Vân Tím75.0%
Cá Pha Lê25.0%
Cá Thân Gai60.0%
Cá Pha Lê20.0%
Cá Ánh Trăng20.0%
Cá Ánh Trăng100.0%
Night
Không thể câu cá trong hồ dùng để biểu diễn
(test)钓鱼活动任务演出用池不可钓鱼
Cá Bướm Vân Tím75.0%
Cá Pha Lê25.0%
Cá Thân Gai60.0%
Cá Pha Lê20.0%
Cá Ánh Trăng20.0%
Cá Ánh Trăng100.0%
Night
Điểm Câu Test Độ Khó 26 (Tạm thời)
难度测试鱼点26(临时)
Cá Thân Gai100.0%
Cá Nóc Bão Cát100.0%
Anytime
items per Page
PrevNext

Used By

Recipe

IconNameRecipe
Thịt Cá
鱼肉
Cá Khổng Tước1
+
0
0
0
0
+
1m
or
Cá Khổng Tước Lưu Ly1
+
0
0
0
0
+
1m
or
Cá Khổng Tước Ngọt1
+
0
0
0
0
+
1m
or
Cá Khổng Tước Lam1
+
0
0
0
0
+
1m
or
Cá Bình Minh1
+
0
0
0
0
+
1m
or
Cá Pha Lê1
+
0
0
0
0
+
1m
or
Cá Thân Gai1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Cá Gai Đấu Sĩ1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Cá Gai Độc1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Xích Ma Vương1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Tuyết Quân Tử1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Cá Rồng Xích Kim1
+
0
0
0
0
+
3m
or
Cá Rồng Thép1
+
0
0
0
0
+
3m
or
Cá Bướm Vân Đất1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Cá Bướm Vân Tím1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Cá Bướm Vân Trà1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Trường Sinh Tiên1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Lôi Minh Tiên1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Cá Pháo1
+
0
0
0
0
+
3m
or
Cá Pháo Cay Đắng1
+
0
0
0
0
+
3m
or
Cá Đuối Divda1
+
0
0
0
0
+
3m
or
Cá Đuối Formalo1
+
0
0
0
0
+
3m
or
Cá Nóc Trái Cây1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Cá Nóc Trái Đào1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Cá Nóc Bão Cát1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Cá Nóc Mây Mù1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Cá Rìu Lam Ngọc1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Cá Rìu Bích Ngọc1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Cá Rìu Vượt Sóng1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Cá Vược Sóng Gợn1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Cá Vược Rực Lửa1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Cá Chép Tâm Vũ Ngọc1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Cá Đấu Sĩ Sắc Hoa1
+
0
0
0
0
+
3m
or
Cá Đấu Sĩ Nước Sâu1
+
0
0
0
0
+
3m
or
Cá Đấu Sĩ Nham Thạch1
+
0
0
0
0
+
3m
or
Cá Thái Dương Sóng Xanh1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Cá Thái Dương Hoàng Hôn1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Cá Một Sừng Mô Phỏng Phlogiston1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Cá Một Sừng Mô Phỏng Cá Mập1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Cá Rìu Thường1
+
0
0
0
0
+
1m
or
Cá Rìu Cao Cấp1
+
0
0
0
0
+
1m
or
Cá Rìu Siêu Cấp1
+
0
0
0
0
+
1m
or
Cá Mập Thường1
+
0
0
0
0
+
3m
or
Cá Mập Đèn1
+
0
0
0
0
+
3m
or
Cá Mắt Trống 011
+
0
0
0
0
+
2m
or
Cá Mắt Trống 021
+
0
0
0
0
+
2m
items per Page
PrevNext

Map Location

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton