Cá Thái Dương Sóng Xanh

青浪翻车鲀
青浪翻车鲀Name青浪翻车鲀
Type (Ingame)
FamilyIngredient, Processing Ingredient, Fishing, Fish
RarityRaritystrRaritystrRaritystr
Ornate Variant
Cá Thái Dương Sóng Xanh
Cá Thái Dương Sóng Xanh
Related Monster
Cá Thái Dương Sóng Xanh
Cá Thái Dương Sóng Xanh
Description体型扁平的中型鱼类,性格温吞,被认为是纳塔各水域中最不易怒的生物。什么都能往肚里塞的饮食习惯使得它们成为了天然的水域清理者,在民间广受好评。
据传,许久以前,青浪翻车鲀曾在营养物质过度富集,以至于水体表面漂浮着厚重藻类的水域出没,抑制了藻类的过度繁衍。如今「流泉之众」一带的明彻湛蓝的水质,或许也有它们的几分功劳。

Table of Content
Fish Spawn
Used By
Gallery

Fish Spawn

Fishing Pond

IconNameAnytimeDuring DayDuring NightGuaranteed SpawnRecipe
Ochkanatlan - Bờ Phía Bắc
奥奇卡纳塔·北岸
Cá Khổng Tước18.86%
Cá Khổng Tước0.62%
Cá Vược Sóng Gợn18.86%
Cá Một Sừng Mô Phỏng Cá Mập1.25%
Cá Đấu Sĩ Sắc Hoa56.6%
Cá Đấu Sĩ Sắc Hoa3.77%
Cá Khổng Tước18.86%
Cá Khổng Tước0.62%
Cá Vược Sóng Gợn18.86%
Cá Một Sừng Mô Phỏng Cá Mập1.25%
Cá Thái Dương Sóng Xanh56.6%
Cá Thái Dương Sóng Xanh3.77%
Night
Ochkanatlan - Đảo Tozoz
奥奇卡纳塔·托佐兹之岛
Cá Vược Sóng Gợn23.43%
Cá Một Sừng Mô Phỏng Cá Mập1.56%
Cá Thái Dương Sóng Xanh70.31%
Cá Thái Dương Sóng Xanh4.68%
Cá Vược Sóng Gợn23.43%
Cá Một Sừng Mô Phỏng Cá Mập1.56%
Cá Đấu Sĩ Sắc Hoa70.31%
Cá Đấu Sĩ Sắc Hoa4.68%
Day
Ochkanatlan - Vùng Nước Phía Đông
奥奇卡纳塔·东侧水域
Cá Khổng Tước18.86%
Cá Khổng Tước0.62%
Cá Vược Sóng Gợn18.86%
Cá Một Sừng Mô Phỏng Cá Mập1.25%
Cá Thái Dương Sóng Xanh56.6%
Cá Thái Dương Sóng Xanh3.77%
Cá Khổng Tước18.86%
Cá Khổng Tước0.62%
Cá Vược Sóng Gợn18.86%
Cá Một Sừng Mô Phỏng Cá Mập1.25%
Cá Thái Dương Sóng Xanh56.6%
Cá Thái Dương Sóng Xanh3.77%
Day, Night
Ochkanatlan - Vùng Nước Đông Nam
奥奇卡纳塔·东南水域
Cá Khổng Tước13.45%
Cá Khổng Tước0.44%
Cá Đấu Sĩ Sắc Hoa40.35%
Cá Đấu Sĩ Sắc Hoa2.69%
Cá Thái Dương Sóng Xanh40.35%
Cá Thái Dương Sóng Xanh2.69%
Cá Khổng Tước13.45%
Cá Khổng Tước0.44%
Cá Đấu Sĩ Sắc Hoa40.35%
Cá Đấu Sĩ Sắc Hoa2.69%
Cá Thái Dương Sóng Xanh40.35%
Cá Thái Dương Sóng Xanh2.69%
Day, Night
Dãy Tezcatepetonco
镜璧山
Cá Khổng Tước11.76%
Cá Khổng Tước0.39%
Cá Vược Sóng Gợn11.76%
Cá Một Sừng Mô Phỏng Cá Mập0.78%
Cá Đấu Sĩ Sắc Hoa35.29%
Cá Đấu Sĩ Sắc Hoa2.35%
Cá Thái Dương Sóng Xanh35.29%
Cá Thái Dương Sóng Xanh2.35%
Cá Khổng Tước11.76%
Cá Khổng Tước0.39%
Cá Vược Sóng Gợn11.76%
Cá Một Sừng Mô Phỏng Cá Mập0.78%
Cá Đấu Sĩ Sắc Hoa35.29%
Cá Đấu Sĩ Sắc Hoa2.35%
Cá Thái Dương Sóng Xanh35.29%
Cá Thái Dương Sóng Xanh2.35%
Day, Night
Hội Hoa Vũ - Bờ Biển Phía Bắc
花羽会·北侧海岸
Cá Vược Sóng Gợn23.43%
Cá Một Sừng Mô Phỏng Cá Mập1.56%
Cá Đấu Sĩ Sắc Hoa70.31%
Cá Đấu Sĩ Sắc Hoa4.68%
Cá Vược Sóng Gợn23.43%
Cá Một Sừng Mô Phỏng Cá Mập1.56%
Cá Thái Dương Sóng Xanh70.31%
Cá Thái Dương Sóng Xanh4.68%
Night
Hội Hoa Vũ - Bờ Biển Phía Tây
花羽会·西侧海岸
Cá Khổng Tước18.86%
Cá Khổng Tước0.62%
Cá Vược Sóng Gợn18.86%
Cá Một Sừng Mô Phỏng Cá Mập1.25%
Cá Đấu Sĩ Sắc Hoa56.6%
Cá Đấu Sĩ Sắc Hoa3.77%
Cá Khổng Tước11.76%
Cá Khổng Tước0.39%
Cá Vược Sóng Gợn11.76%
Cá Một Sừng Mô Phỏng Cá Mập0.78%
Cá Đấu Sĩ Sắc Hoa35.29%
Cá Đấu Sĩ Sắc Hoa2.35%
Cá Thái Dương Sóng Xanh35.29%
Cá Thái Dương Sóng Xanh2.35%
Night
Đường Mòn Núi Cổ: Vùng Nước Phía Nam
觐山古道·南侧水域
Cá Khổng Tước18.86%
Cá Khổng Tước0.62%
Cá Vược Sóng Gợn18.86%
Cá Một Sừng Mô Phỏng Cá Mập1.25%
Cá Thái Dương Sóng Xanh56.6%
Cá Thái Dương Sóng Xanh3.77%
Cá Khổng Tước11.76%
Cá Khổng Tước0.39%
Cá Vược Sóng Gợn11.76%
Cá Một Sừng Mô Phỏng Cá Mập0.78%
Cá Đấu Sĩ Sắc Hoa35.29%
Cá Đấu Sĩ Sắc Hoa2.35%
Cá Thái Dương Sóng Xanh35.29%
Cá Thái Dương Sóng Xanh2.35%
Day, Night
Vách Đá Sắc Màu - Vùng Nước Phía Bắc
彩彩崖·北侧水域
Cá Khổng Tước18.86%
Cá Khổng Tước0.62%
Cá Vược Sóng Gợn18.86%
Cá Một Sừng Mô Phỏng Cá Mập1.25%
Cá Thái Dương Sóng Xanh56.6%
Cá Thái Dương Sóng Xanh3.77%
Cá Khổng Tước18.86%
Cá Khổng Tước0.62%
Cá Vược Sóng Gợn18.86%
Cá Một Sừng Mô Phỏng Cá Mập1.25%
Cá Đấu Sĩ Sắc Hoa56.6%
Cá Đấu Sĩ Sắc Hoa3.77%
Day
Chợ Nhàn Nhã - Vùng Nước Tây Nam
悠悠集市·西南水域
Cá Khổng Tước13.45%
Cá Khổng Tước0.44%
Cá Đấu Sĩ Sắc Hoa40.35%
Cá Đấu Sĩ Sắc Hoa2.69%
Cá Thái Dương Sóng Xanh40.35%
Cá Thái Dương Sóng Xanh2.69%
Cá Khổng Tước23.62%
Cá Khổng Tước0.78%
Cá Thái Dương Sóng Xanh70.86%
Cá Thái Dương Sóng Xanh4.72%
Day, Night
items per Page
PrevNext

Used By

Recipe

IconNameRecipe
Thịt Cá
鱼肉
Cá Khổng Tước1
+
0
0
0
0
+
1m
or
Cá Khổng Tước Lưu Ly1
+
0
0
0
0
+
1m
or
Cá Khổng Tước Ngọt1
+
0
0
0
0
+
1m
or
Cá Khổng Tước Lam1
+
0
0
0
0
+
1m
or
Cá Bình Minh1
+
0
0
0
0
+
1m
or
Cá Pha Lê1
+
0
0
0
0
+
1m
or
Cá Thân Gai1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Cá Gai Đấu Sĩ1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Cá Gai Độc1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Xích Ma Vương1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Tuyết Quân Tử1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Cá Rồng Xích Kim1
+
0
0
0
0
+
3m
or
Cá Rồng Thép1
+
0
0
0
0
+
3m
or
Cá Bướm Vân Đất1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Cá Bướm Vân Tím1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Cá Bướm Vân Trà1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Trường Sinh Tiên1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Lôi Minh Tiên1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Cá Pháo1
+
0
0
0
0
+
3m
or
Cá Pháo Cay Đắng1
+
0
0
0
0
+
3m
or
Cá Đuối Divda1
+
0
0
0
0
+
3m
or
Cá Đuối Formalo1
+
0
0
0
0
+
3m
or
Cá Nóc Trái Cây1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Cá Nóc Trái Đào1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Cá Nóc Bão Cát1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Cá Nóc Mây Mù1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Cá Rìu Lam Ngọc1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Cá Rìu Bích Ngọc1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Cá Rìu Vượt Sóng1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Cá Vược Sóng Gợn1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Cá Vược Rực Lửa1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Cá Chép Tâm Vũ Ngọc1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Cá Đấu Sĩ Sắc Hoa1
+
0
0
0
0
+
3m
or
Cá Đấu Sĩ Nước Sâu1
+
0
0
0
0
+
3m
or
Cá Đấu Sĩ Nham Thạch1
+
0
0
0
0
+
3m
or
Cá Thái Dương Sóng Xanh1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Cá Thái Dương Hoàng Hôn1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Cá Một Sừng Mô Phỏng Phlogiston1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Cá Một Sừng Mô Phỏng Cá Mập1
+
0
0
0
0
+
2m
or
Cá Rìu Thường1
+
0
0
0
0
+
1m
or
Cá Rìu Cao Cấp1
+
0
0
0
0
+
1m
or
Cá Rìu Siêu Cấp1
+
0
0
0
0
+
1m
or
Cá Mập Thường1
+
0
0
0
0
+
3m
or
Cá Mập Đèn1
+
0
0
0
0
+
3m
or
Cá Mắt Trống 011
+
0
0
0
0
+
2m
or
Cá Mắt Trống 021
+
0
0
0
0
+
2m
items per Page
PrevNext

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton