Cá Rồng Thép

Cá Rồng Thép
Cá Rồng ThépNameCá Rồng Thép
SubFish
GradeRegular
Related to Item
Cá Rồng Thép
Cá Rồng Thép
Capturable with Net?
DescriptionLoài cá được mệnh danh là hậu duệ của rồng.
Là một nhánh của họ cá rồng, cũng có thể nói là kẻ thức tỉnh trong dòng họ. So với người anh em bất tài của chúng, Cá Rồng Thép đã mất đi lớp vỏ màu đỏ vàng giống như áo choàng, thay vào đó là lớp da màu thép cứng rắn, có ý chí kiên định, dám tấn công bất cứ thứ gì vì lương thực và lãnh thổ. Xét về khả năng chiến đấu, chúng có thể đọ sức với các hải thú cỡ nhỏ, được xem như thành viên phục hưng gia tộc, có danh hiệu là "Rồng Biển Cốt Thép".

Table of Content
Monster Stats
Gallery
Map Location

Monster Stats

Variant #1

Cá Rồng Thép
Base StatsResistances
HPAtkDef
0.140.5100%0%0%0%0%0%0%0%
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
10.141.0300.211.1300.281.2900.351.440
50.141.7200.211.8900.282.1500.352.410
150.144.3500.214.7900.285.4400.356.090
200.146.7900.217.4700.288.4900.359.510
250.149.2800.2110.2100.2811.600.3512.990
300.1411.0900.2112.200.2813.8600.3515.530
350.1413.3600.2114.700.2816.700.3518.70
400.1416.5800.2118.2400.2820.7300.3523.210
450.1420.6300.2122.6900.2825.7900.3528.880
500.1425.5700.2128.1300.2831.9600.3535.80
550.1430.300.2133.3300.2837.8800.3542.420
600.1436.0100.2139.6100.2845.0100.3550.410
650.1442.5300.2146.7800.2853.1600.3559.540
700.1449.7200.2154.6900.2862.1500.3569.610
750.1456.6900.2162.3600.2870.8600.3579.370
800.1463.9600.2170.3600.2879.9500.3589.540
850.1469.5600.2176.5200.2886.9500.3597.380
900.1477.2800.2185.0100.2896.600.35108.190
950.1488.6400.2197.500.28110.800.35124.10
1000.1499.9800.21109.9800.28124.9800.35139.970

Variant #2

Cá Rồng Thép Gia Viên
Base StatsResistances
HPAtkDef
0.140.5100%0%0%0%0%0%0%0%
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
10.141.0300.211.1300.281.2900.351.440
50.141.7200.211.8900.282.1500.352.410
150.144.3500.214.7900.285.4400.356.090
200.146.7900.217.4700.288.4900.359.510
250.149.2800.2110.2100.2811.600.3512.990
300.1411.0900.2112.200.2813.8600.3515.530
350.1413.3600.2114.700.2816.700.3518.70
400.1416.5800.2118.2400.2820.7300.3523.210
450.1420.6300.2122.6900.2825.7900.3528.880
500.1425.5700.2128.1300.2831.9600.3535.80
550.1430.300.2133.3300.2837.8800.3542.420
600.1436.0100.2139.6100.2845.0100.3550.410
650.1442.5300.2146.7800.2853.1600.3559.540
700.1449.7200.2154.6900.2862.1500.3569.610
750.1456.6900.2162.3600.2870.8600.3579.370
800.1463.9600.2170.3600.2879.9500.3589.540
850.1469.5600.2176.5200.2886.9500.3597.380
900.1477.2800.2185.0100.2896.600.35108.190
950.1488.6400.2197.500.28110.800.35124.10
1000.1499.9800.21109.9800.28124.9800.35139.970

Map Location

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton