Hộ Vệ Di Tích

Hộ Vệ Di Tích
Hộ Vệ Di TíchNameHộ Vệ Di Tích
Possible TitleHộ Vệ Di Tích
SubAutomaton
GradeElite
Possible NameAld-32624, Ald-82994, Ald-96176, Ald-64775, Ald-82780, Ald-95134, Ald-13110, Ald-52260, Ald-25442, Ald-48920, Ald-90256, Ald-27033, Ald-85541, Ald-70590, Ald-31302, Ald-46395
DescriptionCỗ máy dị hình có hình dạng và tính năng tùy chỉnh để thích ứng với các mục tiêu đặc biệt.
Truyền thuyết rằng đó là cỗ máy chiến tranh sót lại của đất nước đã bị diệt vong. So với "Thủ Vệ Di Tích" phổ biến rộng rãi, nó có ý nghĩa mô phỏng sinh học mạnh hơn về thiết kế. Mô phỏng các chi của côn trùng, di chuyển thuận tiện hơn so với cỗ máy hình người, lá chắn được tạo bởi mỗi bộ phận có thể chống đỡ bất kỳ đòn tấn công nào từ phía chính diện.

Table of Content
Drop
Similar Monsters
Found in Domain
Found in Stage
Monster Stats
Gallery
Map Location

Drop

IconNameRarityFamilyDrop Level
Mora
Mora3
RarstrRarstrRarstr
Currency0+
Cơ Quan Hỗn Độn
Cơ Quan Hỗn Độn2
RarstrRarstr
Weapon Ascension Item, Wep Secondary Ascension Material, Ingredient, Alchemy Ingredient0+
Đầu Nối Hỗn Độn
Đầu Nối Hỗn Độn3
RarstrRarstrRarstr
Weapon Ascension Item, Wep Secondary Ascension Material, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient40+
Con Ngươi Hỗn Độn
Con Ngươi Hỗn Độn4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Weapon Ascension Item, Wep Secondary Ascension Material, Crafted Item60+
Cuồng Chiến
Cuồng Chiến3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Set20+
Giáo Quan
Giáo Quan3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Set20+
Kẻ Lưu Đày
Kẻ Lưu Đày3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Set20+
Thầy Thuốc
Thầy Thuốc3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Set20+
Cuồng Chiến
Cuồng Chiến4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Set40+
Giáo Quan
Giáo Quan4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Set40+
items per Page
PrevNext

Similar Monsters

IconNameGradeDrop
Tuần Tra Di Tích
Tuần Tra Di TíchElite
Mora
Cơ Quan Hỗn Độn
Đầu Nối Hỗn Độn
Con Ngươi Hỗn Độn
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Thầy Thuốc
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Tiên Phong Di Tích
Tiên Phong Di TíchElite
Mora
Cơ Quan Hỗn Độn
Đầu Nối Hỗn Độn
Con Ngươi Hỗn Độn
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Thầy Thuốc
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Hộ Vệ Di Tích
Hộ Vệ Di TíchElite
Mora
Cơ Quan Hỗn Độn
Đầu Nối Hỗn Độn
Con Ngươi Hỗn Độn
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Thầy Thuốc
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Trinh Sát Di Tích
Trinh Sát Di TíchElite
Mora
Cơ Quan Hỗn Độn
Đầu Nối Hỗn Độn
Con Ngươi Hỗn Độn
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Thầy Thuốc
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
items per Page
PrevNext

Found in Domain

IconNameMonstersReward
Thành Hoang Phong Tỏa
Thành Hoang Phong Tỏa
Rồng Đất Nham
Bạo Đồ Hilichurl Búa Lửa
Bạo Đồ Hilichurl Búa Lôi
Phù Thủy Hilichurl Thảo
Phù Thủy Hilichurl Phong
Phù Thủy Hilichurl Nham
Hilichurl Hỏa Tiễn
Hilichurl Lôi Tiễn
Fatui - Người Xử Lý Nợ Hỏa
Fatui - Thiếu Nữ Kính
Đạo Bảo Đoàn - Kẻ Đào Mộ
Đạo Bảo Đoàn - Xạ Thủ Thần
Đạo Bảo Đoàn - Thanh Niên Trên Biển
Đạo Bảo Đoàn - Hỏa Dược Sư
Đạo Bảo Đoàn - Thủy Dược Sư
Đạo Bảo Đoàn - Lôi Dược Sư
Đạo Bảo Đoàn - Băng Dược Sư
Học Sĩ Vực Sâu - Tử Điện
Pháp Sư Vực Sâu Hỏa
Slime Hỏa Lớn
Cần Cẩu Di Tích
Thủ Vệ Di Tích
Tuần Tra Di Tích
Tiên Phong Di Tích
Hộ Vệ Di Tích
Thành Lũy U Tối
Thành Lũy U Tối
Vua Giáp Lôi Hilichurl
Phù Thủy Hilichurl Thủy
Hilichurl Tiên Phong
Thể Nham - Chó Săn Ma Vật
Thể Nham - Ma Thú Con
Thể Lôi - Chó Săn Ma Vật
Thể Lôi - Ma Thú Con
Cần Cẩu Di Tích
Thủ Vệ Di Tích
Tuần Tra Di Tích
Tiên Phong Di Tích
Hộ Vệ Di Tích
Trinh Sát Di Tích
La Hoàn Thâm Cảnh
La Hoàn Thâm Cảnh
Nguyên Thạch
Mora
EXP Nhà Mạo Hiểm
Kinh Nghiệm Kẻ Lang Thang
Ma Khoáng Tinh Đúc
Hộp Thánh Vật Thần Bí - Hạng 3
Phôi Vũ Khí Cán Dài Bắc Lục
Hộp Thánh Vật Thần Bí - Hạng 2
Hộp Thánh Vật Thần Bí - Hạng 1
Kinh Nghiệm Anh Hùng
items per Page
PrevNext

Found in Stage

IconNameMonstersReward
选BUFF挑战地城阶段二第4关(test)
Cần Cẩu Di Tích
Thủ Vệ Di Tích
Tuần Tra Di Tích
Tiên Phong Di Tích
Hộ Vệ Di Tích
选BUFF挑战地城阶段三第4关(test)
Cần Cẩu Di Tích
Thủ Vệ Di Tích
Tuần Tra Di Tích
Tiên Phong Di Tích
Hộ Vệ Di Tích
Trinh Sát Di Tích
items per Page
PrevNext

Monster Stats

Variant #1

Hộ Vệ Di Tích
Base StatsResistances
HPAtkDef
57.0556.5250050%10%10%10%10%10%10%10%
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
1308.36114.2505462.54125.62505616.72142.75505770.9159.88505
5694.59190.965251041.89210.065251389.18238.75251736.48267.34525
152189.27481.965753283.91530.165754378.54602.455755473.18674.74575
203574.72752.626005362.08827.886007149.44940.786008936.81053.67600
255003.681028.46257505.521131.2462510007.361285.562512509.21439.76625
306656.871229.296509985.311352.2265013313.741536.6165016642.181721.01650
358936.291480.7167513404.441628.7867517872.581850.8967522340.732072.99675
4011952.561837.8670017928.842021.6570023905.122297.3370029881.42573700
4516057.392286.7872524086.092515.4672532114.782858.4872540143.483201.49725
5022022.842834.2275033034.263117.6475044045.683542.7875055057.13967.91750
5528576.323357.8477542864.483693.6277557152.644197.377571440.84700.98775
6037207.563991.1680055811.344390.2880074415.124988.9580093018.95587.62800
6548916.754713.2282573375.135184.5482597833.55891.53825122291.886598.51825
7061538.85509.6185092308.26060.57850123077.66887.018501538477713.45850
7577002.676282.13875115504.016910.34875154005.347852.66875192506.688794.98875
8099273.797088.69900148910.697797.56900198547.588860.86900248184.489924.17900
85126832.257709.39925190248.388480.33925253664.59636.74925317080.6310793.15925
90155821.218564.12950233731.829420.53950311642.4210705.15950389553.0311989.77950
95190800.379823.93975286200.5610806.32975381600.7412279.91975477000.9313753.5975
100232932.0811079.941000349398.1212187.931000465864.1613849.931000582330.215511.921000

Variant #2

Hộ Vệ Di Tích (Suy Yếu)
Base StatsResistances
HPAtkDef
57.0556.5250050%10%10%10%10%10%10%10%
Affix NameAffix DescriptionAffix Scripts
拟生机关假死boss战中假死逻辑Monster_Apparatus_Enigma_FakeDie
普通版本拟生机关普通版本拟生机关MonsterAffix_Enigma_Summoned_Normal
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
1308.36114.2505462.54125.62505616.72142.75505770.9159.88505
5694.59190.965251041.89210.065251389.18238.75251736.48267.34525
152189.27481.965753283.91530.165754378.54602.455755473.18674.74575
203574.72752.626005362.08827.886007149.44940.786008936.81053.67600
255003.681028.46257505.521131.2462510007.361285.562512509.21439.76625
306656.871229.296509985.311352.2265013313.741536.6165016642.181721.01650
358936.291480.7167513404.441628.7867517872.581850.8967522340.732072.99675
4011952.561837.8670017928.842021.6570023905.122297.3370029881.42573700
4516057.392286.7872524086.092515.4672532114.782858.4872540143.483201.49725
5022022.842834.2275033034.263117.6475044045.683542.7875055057.13967.91750
5528576.323357.8477542864.483693.6277557152.644197.377571440.84700.98775
6037207.563991.1680055811.344390.2880074415.124988.9580093018.95587.62800
6548916.754713.2282573375.135184.5482597833.55891.53825122291.886598.51825
7061538.85509.6185092308.26060.57850123077.66887.018501538477713.45850
7577002.676282.13875115504.016910.34875154005.347852.66875192506.688794.98875
8099273.797088.69900148910.697797.56900198547.588860.86900248184.489924.17900
85126832.257709.39925190248.388480.33925253664.59636.74925317080.6310793.15925
90155821.218564.12950233731.829420.53950311642.4210705.15950389553.0311989.77950
95190800.379823.93975286200.5610806.32975381600.7412279.91975477000.9313753.5975
100232932.0811079.941000349398.1212187.931000465864.1613849.931000582330.215511.921000

Variant #3

Hộ Vệ Di Tích (Cường Hóa)
Base StatsResistances
HPAtkDef
57.0556.5250050%10%10%10%10%10%10%10%
Affix NameAffix DescriptionAffix Scripts
拟生机关假死boss战中假死逻辑Monster_Apparatus_Enigma_FakeDie
强化版本拟生机关强化版本拟生机关MonsterAffix_Enigma_Summoned_Enhanced
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
1308.36114.2505462.54125.62505616.72142.75505770.9159.88505
5694.59190.965251041.89210.065251389.18238.75251736.48267.34525
152189.27481.965753283.91530.165754378.54602.455755473.18674.74575
203574.72752.626005362.08827.886007149.44940.786008936.81053.67600
255003.681028.46257505.521131.2462510007.361285.562512509.21439.76625
306656.871229.296509985.311352.2265013313.741536.6165016642.181721.01650
358936.291480.7167513404.441628.7867517872.581850.8967522340.732072.99675
4011952.561837.8670017928.842021.6570023905.122297.3370029881.42573700
4516057.392286.7872524086.092515.4672532114.782858.4872540143.483201.49725
5022022.842834.2275033034.263117.6475044045.683542.7875055057.13967.91750
5528576.323357.8477542864.483693.6277557152.644197.377571440.84700.98775
6037207.563991.1680055811.344390.2880074415.124988.9580093018.95587.62800
6548916.754713.2282573375.135184.5482597833.55891.53825122291.886598.51825
7061538.85509.6185092308.26060.57850123077.66887.018501538477713.45850
7577002.676282.13875115504.016910.34875154005.347852.66875192506.688794.98875
8099273.797088.69900148910.697797.56900198547.588860.86900248184.489924.17900
85126832.257709.39925190248.388480.33925253664.59636.74925317080.6310793.15925
90155821.218564.12950233731.829420.53950311642.4210705.15950389553.0311989.77950
95190800.379823.93975286200.5610806.32975381600.7412279.91975477000.9313753.5975
100232932.0811079.941000349398.1212187.931000465864.1613849.931000582330.215511.921000

Variant #4

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
57.0556.5250050%10%10%10%10%10%10%10%
Affix NameAffix DescriptionAffix Scripts
提纳里个人线遗迹防卫者提纳里个人线遗迹防卫者MonsterAffix_Apparatus_Enigma_BionicInsecta_KarkataTag
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
1308.36114.2505462.54125.62505616.72142.75505770.9159.88505
5694.59190.965251041.89210.065251389.18238.75251736.48267.34525
152189.27481.965753283.91530.165754378.54602.455755473.18674.74575
203574.72752.626005362.08827.886007149.44940.786008936.81053.67600
255003.681028.46257505.521131.2462510007.361285.562512509.21439.76625
306656.871229.296509985.311352.2265013313.741536.6165016642.181721.01650
358936.291480.7167513404.441628.7867517872.581850.8967522340.732072.99675
4011952.561837.8670017928.842021.6570023905.122297.3370029881.42573700
4516057.392286.7872524086.092515.4672532114.782858.4872540143.483201.49725
5022022.842834.2275033034.263117.6475044045.683542.7875055057.13967.91750
5528576.323357.8477542864.483693.6277557152.644197.377571440.84700.98775
6037207.563991.1680055811.344390.2880074415.124988.9580093018.95587.62800
6548916.754713.2282573375.135184.5482597833.55891.53825122291.886598.51825
7061538.85509.6185092308.26060.57850123077.66887.018501538477713.45850
7577002.676282.13875115504.016910.34875154005.347852.66875192506.688794.98875
8099273.797088.69900148910.697797.56900198547.588860.86900248184.489924.17900
85126832.257709.39925190248.388480.33925253664.59636.74925317080.6310793.15925
90155821.218564.12950233731.829420.53950311642.4210705.15950389553.0311989.77950
95190800.379823.93975286200.5610806.32975381600.7412279.91975477000.9313753.5975
100232932.0811079.941000349398.1212187.931000465864.1613849.931000582330.215511.921000

Map Location

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton