Đạo Bảo Đoàn – Xạ Thủ Thần

Đạo Bảo Đoàn - Xạ Thủ Thần
Đạo Bảo Đoàn - Xạ Thủ ThầnNameĐạo Bảo Đoàn - Xạ Thủ Thần
Possible TitleĐạo Bảo Đoàn - Xạ Thủ Thần
SubOther Human Factions
GradeRegular
Possible NameBiệt danh "Kẻ Trộm Mộ", Biệt danh "Hạt Tiêu", Biệt danh "Lẻo Mép", Biệt danh "Ấu Trùng Đục Đất", Biệt danh "Cá Nóc Lớn", Biệt danh "Cua Hoàng Kim", Biệt danh "Lão Làng", Biệt danh "Tân Thủ", Biệt danh "Sâu Lười", Biệt danh "Đại Thi Nhân", Biệt danh "Siêu Trộm", Biệt danh "Siêu Trộm Tự Phong", Biệt danh "Ảo Ảnh", Biệt danh "Quỷ Khóc Nhè", Biệt danh "Đầu Bếp Nổi Tiếng", Biệt danh "Cuồng Phong", Biệt danh "Quỷ Nát Rượu", Biệt danh "Gà Nhồi", Biệt danh "Láu Cá", Biệt danh "Quỷ Thông Minh", Biệt danh "Anh Cằm Nọng", Biệt danh "Cá Thần", Biệt danh "Cún Con", Biệt danh "Sóc Con", Biệt danh "Thuyền Trưởng", Biệt danh "Arnold", Biệt danh "Da Sắt", Biệt danh "Mắt Lấm Lét", Biệt danh "Cá Chạch"
DescriptionMột người đã đi khắp nơi trên đại lục, thậm chí len lỏi vào các tổ chức trộm cắp lỏng lẻo ở những vùng đất bí mật chưa được biết đến.
Tuy được gọi là "Xạ Thủ Thần", nhưng thật ra đó là danh hiệu mang tính giễu cợt. Vì họ chỉ sử dụng nỏ mà thôi, không cần thời gian dài huấn luyện như dùng cung. Cần phải biết rằng, ngay cả Hilichurl cũng biết dùng nỏ. Chỉ cần nhắm trúng vào địch, sau đó kéo nỏ là được.

Table of Content
Drop
Similar Monsters
Found in Domain
Found in Stage
Monster Stats
Gallery
Map Location

Drop

IconNameRarityFamilyDrop Level
Mora
Mora3
RarstrRarstrRarstr
Currency0+
Ấn Quạ Tầm Bảo
Ấn Quạ Tầm Bảo1
Rarstr
Character Ascension Item, Char Common Item, Weapon Ascension Item, Wep Common Item, Talent Item, Talent Common Item, Ingredient, Alchemy Ingredient0+
Ấn Quạ Bạc Ẩn
Ấn Quạ Bạc Ẩn2
RarstrRarstr
Character Ascension Item, Char Common Item, Weapon Ascension Item, Wep Common Item, Talent Item, Talent Common Item, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient40+
Ấn Quạ Trộm Vàng
Ấn Quạ Trộm Vàng3
RarstrRarstrRarstr
Character Ascension Item, Char Common Item, Weapon Ascension Item, Wep Common Item, Talent Item, Talent Common Item, Crafted Item, Ingredient, Forging Ingredient60+
items per Page
PrevNext

Similar Monsters

IconNameGradeDrop
Đạo Bảo Đoàn - Trinh Sát
Đạo Bảo Đoàn - Trinh SátRegular
Mora
Ấn Quạ Tầm Bảo
Ấn Quạ Bạc Ẩn
Ấn Quạ Trộm Vàng
Đạo Bảo Đoàn - Hỏa Dược Sư
Đạo Bảo Đoàn - Hỏa Dược SưRegular
Mora
Ấn Quạ Tầm Bảo
Ấn Quạ Bạc Ẩn
Ấn Quạ Trộm Vàng
Đạo Bảo Đoàn - Thủy Dược Sư
Đạo Bảo Đoàn - Thủy Dược SưRegular
Mora
Ấn Quạ Tầm Bảo
Ấn Quạ Bạc Ẩn
Ấn Quạ Trộm Vàng
Đạo Bảo Đoàn - Lôi Dược Sư
Đạo Bảo Đoàn - Lôi Dược SưRegular
Mora
Ấn Quạ Tầm Bảo
Ấn Quạ Bạc Ẩn
Ấn Quạ Trộm Vàng
Đạo Bảo Đoàn - Băng Dược Sư
Đạo Bảo Đoàn - Băng Dược SưRegular
Mora
Ấn Quạ Tầm Bảo
Ấn Quạ Bạc Ẩn
Ấn Quạ Trộm Vàng
Đạo Bảo Đoàn - Tạp Vụ
Đạo Bảo Đoàn - Tạp VụRegular
Mora
Ấn Quạ Tầm Bảo
Ấn Quạ Bạc Ẩn
Ấn Quạ Trộm Vàng
Đạo Bảo Đoàn - Xạ Thủ Thần
Đạo Bảo Đoàn - Xạ Thủ ThầnRegular
Mora
Ấn Quạ Tầm Bảo
Ấn Quạ Bạc Ẩn
Ấn Quạ Trộm Vàng
Đạo Bảo Đoàn - Kẻ Đào Mộ
Đạo Bảo Đoàn - Kẻ Đào MộRegular
Mora
Ấn Quạ Tầm Bảo
Ấn Quạ Bạc Ẩn
Ấn Quạ Trộm Vàng
Đạo Bảo Đoàn - Thanh Niên Trên Biển
Đạo Bảo Đoàn - Thanh Niên Trên BiểnRegular
Mora
Ấn Quạ Tầm Bảo
Ấn Quạ Bạc Ẩn
Ấn Quạ Trộm Vàng
Đạo Bảo Đoàn - Võ Sĩ
Đạo Bảo Đoàn - Võ SĩRegular
Mora
Ấn Quạ Tầm Bảo
Ấn Quạ Bạc Ẩn
Ấn Quạ Trộm Vàng
items per Page
PrevNext

Found in Domain

IconNameMonstersReward
Hoa Thanh Quy Tàng Mật Cung
Hoa Thanh Quy Tàng Mật Cung
Fatui - Người Xử Lý Nợ Hỏa
Fatui - Thuật Sĩ Cicin Lôi
Đạo Bảo Đoàn - Trinh Sát
Đạo Bảo Đoàn - Hỏa Dược Sư
Đạo Bảo Đoàn - Thủy Dược Sư
Đạo Bảo Đoàn - Lôi Dược Sư
Đạo Bảo Đoàn - Băng Dược Sư
Đạo Bảo Đoàn - Tạp Vụ
Đạo Bảo Đoàn - Xạ Thủ Thần
Đạo Bảo Đoàn - Kẻ Đào Mộ
Đạo Bảo Đoàn - Võ Sĩ
Đạo Bảo Đoàn - Kẻ Phá Hủy
Thủ Vệ Di Tích
Thợ Săn Di Tích
Phế Tích Xưa Cũ
Phế Tích Xưa Cũ
Rồng Đất Nham
Slime Thủy Lớn
Hilichurl Băng Tiễn
Vua Mũ Đá Hilichurl
Bạo Đồ Hilichurl Búa Lửa
Slime Nham Lớn
Slime Nham
Phù Thủy Hilichurl Thủy
Hilichurl Tiên Phong
Đội Tiên Phong Fatui - Quân Tiên Phong Tay Đấm Phong
Đội tiên phong Fatui - Quân tiên phong chùy Lôi
Đội tiên phong Fatui - Vệ Binh Thủy Hạng Nặng
Khổng Tước Ma - Thủy
Thú Bơi Ma - Thủy
Sóc Ma - Thủy
Ếch Ma - Thủy
Thú Bay Ma - Thủy
Heo Ma - Thủy
Hạc Ma - Thủy
Cua Ma - Thủy
Fatui - Thiếu Nữ Kính
Đạo Bảo Đoàn - Trinh Sát
Đạo Bảo Đoàn - Hỏa Dược Sư
Đạo Bảo Đoàn - Thủy Dược Sư
Đạo Bảo Đoàn - Lôi Dược Sư
Đạo Bảo Đoàn - Băng Dược Sư
Đạo Bảo Đoàn - Xạ Thủ Thần
Đạo Bảo Đoàn - Võ Sĩ
Đạo Bảo Đoàn - Kẻ Đào Mộ
Đạo Bảo Đoàn - Kẻ Phá Hủy
Thành Hoang Phong Tỏa
Thành Hoang Phong Tỏa
Rồng Đất Nham
Bạo Đồ Hilichurl Búa Lửa
Bạo Đồ Hilichurl Búa Lôi
Phù Thủy Hilichurl Thảo
Phù Thủy Hilichurl Phong
Phù Thủy Hilichurl Nham
Hilichurl Hỏa Tiễn
Hilichurl Lôi Tiễn
Fatui - Người Xử Lý Nợ Hỏa
Fatui - Thiếu Nữ Kính
Đạo Bảo Đoàn - Kẻ Đào Mộ
Đạo Bảo Đoàn - Xạ Thủ Thần
Đạo Bảo Đoàn - Thanh Niên Trên Biển
Đạo Bảo Đoàn - Hỏa Dược Sư
Đạo Bảo Đoàn - Thủy Dược Sư
Đạo Bảo Đoàn - Lôi Dược Sư
Đạo Bảo Đoàn - Băng Dược Sư
Học Sĩ Vực Sâu - Tử Điện
Pháp Sư Vực Sâu Hỏa
Slime Hỏa Lớn
Cần Cẩu Di Tích
Thủ Vệ Di Tích
Tuần Tra Di Tích
Tiên Phong Di Tích
Hộ Vệ Di Tích
La Hoàn Thâm Cảnh
La Hoàn Thâm Cảnh
Nguyên Thạch
Mora
EXP Nhà Mạo Hiểm
Kinh Nghiệm Kẻ Lang Thang
Ma Khoáng Tinh Đúc
Hộp Thánh Vật Thần Bí - Hạng 3
Phôi Vũ Khí Cán Dài Bắc Lục
Hộp Thánh Vật Thần Bí - Hạng 2
Hộp Thánh Vật Thần Bí - Hạng 1
Kinh Nghiệm Anh Hùng
items per Page
PrevNext

Found in Stage

IconNameMonstersReward
选BUFF挑战地城阶段一第4关(test)
Fatui - Thiếu Nữ Kính
Đội Tiên Phong Fatui - Quân Tiên Phong Tay Đấm Phong
Đạo Bảo Đoàn - Trinh Sát
Đạo Bảo Đoàn - Hỏa Dược Sư
Đạo Bảo Đoàn - Thủy Dược Sư
Đạo Bảo Đoàn - Lôi Dược Sư
Đạo Bảo Đoàn - Băng Dược Sư
Đạo Bảo Đoàn - Xạ Thủ Thần
Đạo Bảo Đoàn - Võ Sĩ
Đạo Bảo Đoàn - Kẻ Đào Mộ
Đạo Bảo Đoàn - Kẻ Phá Hủy
选BUFF挑战地城阶段二第2关(test)
Fatui - Người Xử Lý Nợ Hỏa
Fatui - Thiếu Nữ Kính
Đạo Bảo Đoàn - Kẻ Đào Mộ
Đạo Bảo Đoàn - Xạ Thủ Thần
Đạo Bảo Đoàn - Thanh Niên Trên Biển
Đạo Bảo Đoàn - Hỏa Dược Sư
Đạo Bảo Đoàn - Thủy Dược Sư
Đạo Bảo Đoàn - Lôi Dược Sư
Đạo Bảo Đoàn - Băng Dược Sư
Viếng Thăm - Du Ký Thủy Nguyệt
Viếng Thăm - Du Ký Thủy Nguyệt
Fatui - Người Xử Lý Nợ Hỏa
Fatui - Thuật Sĩ Cicin Lôi
Đạo Bảo Đoàn - Trinh Sát
Đạo Bảo Đoàn - Hỏa Dược Sư
Đạo Bảo Đoàn - Thủy Dược Sư
Đạo Bảo Đoàn - Lôi Dược Sư
Đạo Bảo Đoàn - Băng Dược Sư
Đạo Bảo Đoàn - Tạp Vụ
Đạo Bảo Đoàn - Xạ Thủ Thần
Đạo Bảo Đoàn - Kẻ Đào Mộ
Đạo Bảo Đoàn - Võ Sĩ
Đạo Bảo Đoàn - Kẻ Phá Hủy
角色试玩关-砂糖(test)
Đạo Bảo Đoàn - Trinh Sát
Đạo Bảo Đoàn - Hỏa Dược Sư
Đạo Bảo Đoàn - Thủy Dược Sư
Đạo Bảo Đoàn - Tạp Vụ
Đạo Bảo Đoàn - Xạ Thủ Thần
Đạo Bảo Đoàn - Võ Sĩ
items per Page
PrevNext

Monster Stats

Variant #1

Xạ Thủ Thần Đạo Bảo Đoàn
Base StatsResistances
HPAtkDef
16.315.07500-20%10%10%10%10%10%10%10%
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
187.530.45505131.2533.550517538.06505218.7542.63505
5196.9150.92525295.3756.01525393.8263.65525492.2871.29525
15612.7128.52575919.05141.375751225.4160.655751531.75179.93575
201062.24200.76001593.36220.776002124.48250.886002655.6280.98600
251374.16274.246252061.24301.666252748.32342.86253435.4383.94625
301767.36327.816502651.04360.596503534.72409.766504418.4458.93650
352506.32394.866753759.48434.356755012.64493.586756265.8552.8675
403233.82490.17004850.73539.117006467.64612.637008084.55686.14700
454311.79609.817256467.69670.797258623.58762.2672510779.48853.73725
505995.78755.797508993.67831.3775011991.56944.7475014989.451058.11750
557376.29895.4277511064.44984.9677514752.581119.2877518440.731253.59775
6010057.511064.3180015086.271170.7480020115.021330.3980025143.781490.03800
6511979.471256.8682517969.211382.5582523958.941571.0882529948.681759.6825
7015662.371469.2385023493.561616.1585031324.741836.5485039155.932056.92850
7517904.991675.2487526857.491842.7687535809.982094.0587544762.482345.34875
8022278.871890.3290033418.312079.3590044557.742362.990055697.182646.45900
8524509.232055.8492536763.852261.4292549018.462569.892561273.082878.18925
9029224.912283.7695043837.372512.1495058449.822854.795073062.283197.26950
9533298.612619.7197549947.922881.6897566597.223274.6497583246.533667.59975
10044118.152954.65100066177.233250.12100088236.33693.311000110295.384136.511000

Variant #2

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
16.315.07500-20%10%10%10%10%10%10%10%
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
187.530.45505131.2533.550517538.06505218.7542.63505
5196.9150.92525295.3756.01525393.8263.65525492.2871.29525
15612.7128.52575919.05141.375751225.4160.655751531.75179.93575
201062.24200.76001593.36220.776002124.48250.886002655.6280.98600
251374.16274.246252061.24301.666252748.32342.86253435.4383.94625
301767.36327.816502651.04360.596503534.72409.766504418.4458.93650
352506.32394.866753759.48434.356755012.64493.586756265.8552.8675
403233.82490.17004850.73539.117006467.64612.637008084.55686.14700
454311.79609.817256467.69670.797258623.58762.2672510779.48853.73725
505995.78755.797508993.67831.3775011991.56944.7475014989.451058.11750
557376.29895.4277511064.44984.9677514752.581119.2877518440.731253.59775
6010057.511064.3180015086.271170.7480020115.021330.3980025143.781490.03800
6511979.471256.8682517969.211382.5582523958.941571.0882529948.681759.6825
7015662.371469.2385023493.561616.1585031324.741836.5485039155.932056.92850
7517904.991675.2487526857.491842.7687535809.982094.0587544762.482345.34875
8022278.871890.3290033418.312079.3590044557.742362.990055697.182646.45900
8524509.232055.8492536763.852261.4292549018.462569.892561273.082878.18925
9029224.912283.7695043837.372512.1495058449.822854.795073062.283197.26950
9533298.612619.7197549947.922881.6897566597.223274.6497583246.533667.59975
10044118.152954.65100066177.233250.12100088236.33693.311000110295.384136.511000

Variant #3

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
16.315.07500-20%10%10%10%10%10%10%10%
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
187.530.45505131.2533.550517538.06505218.7542.63505
5196.9150.92525295.3756.01525393.8263.65525492.2871.29525
15612.7128.52575919.05141.375751225.4160.655751531.75179.93575
201062.24200.76001593.36220.776002124.48250.886002655.6280.98600
251374.16274.246252061.24301.666252748.32342.86253435.4383.94625
301767.36327.816502651.04360.596503534.72409.766504418.4458.93650
352506.32394.866753759.48434.356755012.64493.586756265.8552.8675
403233.82490.17004850.73539.117006467.64612.637008084.55686.14700
454311.79609.817256467.69670.797258623.58762.2672510779.48853.73725
505995.78755.797508993.67831.3775011991.56944.7475014989.451058.11750
557376.29895.4277511064.44984.9677514752.581119.2877518440.731253.59775
6010057.511064.3180015086.271170.7480020115.021330.3980025143.781490.03800
6511979.471256.8682517969.211382.5582523958.941571.0882529948.681759.6825
7015662.371469.2385023493.561616.1585031324.741836.5485039155.932056.92850
7517904.991675.2487526857.491842.7687535809.982094.0587544762.482345.34875
8022278.871890.3290033418.312079.3590044557.742362.990055697.182646.45900
8524509.232055.8492536763.852261.4292549018.462569.892561273.082878.18925
9029224.912283.7695043837.372512.1495058449.822854.795073062.283197.26950
9533298.612619.7197549947.922881.6897566597.223274.6497583246.533667.59975
10044118.152954.65100066177.233250.12100088236.33693.311000110295.384136.511000

Map Location

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton