
![]() | Name | Cơ Quan Hỗn Độn |
Type (Ingame) | Nguyên Liệu Bồi Dưỡng Nhân Vật Và Vũ Khí | |
Family | Weapon Ascension Item, Wep Secondary Ascension Material, Ingredient, Alchemy Ingredient | |
Rarity | ![]() ![]() | |
Alternative Item Source (Ingame) | Rơi từ Lính Máy Di Tích Đổi từ Tinh Trần | |
Description | Thuộc về cơ quan di tích cổ đại không còn hoạt động nữa. Nó dường như là nguồn năng lượng của cỗ máy này. |
Table of Content |
Obtained From |
Used By |
Gallery |
Obtained From
Drop
Icon | Name | Grade | Drop |
![]() | Tuần Tra Di Tích | Elite | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() | Tiên Phong Di Tích | Elite | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() | Hộ Vệ Di Tích | Elite | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() | Trinh Sát Di Tích | Elite | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
items per Page |
|
Shop
Name |
Đổi Bụi Ánh Sáng |
items per Page |
|
Used By
Weapon
Icon | Name | Rarity | Atk | Sub | Value | Weapon Affix | Ascension Materials |
![]() | Đoản Đao Amenoma | 4![]() ![]() ![]() ![]() | 41.07 | Atk% | 12% | Sau khi thi triển Kỹ Năng Nguyên Tố, nhận 1 Âm Chủng, hiệu quả này mỗi 5s nhiều nhất kích hoạt 1 lần. Âm Chủng kéo dài 30s, cùng lúc có thể tồn tại nhiều nhất 3 cái. Sau khi thi triển Kỹ Năng Nộ, sẽ xóa tất cả Âm Chủng hiện có, và 2s sau đó sẽ dựa vào số Âm Chủng tiêu hao mà hồi | ![]() ![]() ![]() |
![]() | Ánh Sáng Đêm Sương Mù | 5![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 47.54 | CrD% | 9.6% | Tăng | ![]() ![]() ![]() |
![]() | Trường Đao Katsuragi | 4![]() ![]() ![]() ![]() | 42.4 | ER% | 10% | Tăng sát thương Kỹ Năng Nguyên Tố | ![]() ![]() ![]() |
![]() | Giáo Thập Tự Kitain | 4![]() ![]() ![]() ![]() | 43.73 | EM | 24 | Tăng sát thương Kỹ Năng Nguyên Tố | ![]() ![]() ![]() |
![]() | Lao Xiên Cá | 4![]() ![]() ![]() ![]() | 42.4 | ER% | 10% | Sát thương Kỹ Năng Nộ gây ra tăng | ![]() ![]() ![]() |
![]() | Đoạn Thảo Trường Đao | 5![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 45.94 | ER% | 12% | Tăng sức tấn công nhận được, mức tăng thêm tương đương | ![]() ![]() ![]() |
![]() | Uraku Misugiri | 5![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 44.34 | CrD% | 19.2% | Sát thương Tấn Công Thường tăng | ![]() ![]() ![]() |
items per Page |
|
Recipe
Icon | Name | Recipe |
![]() | Đầu Nối Hỗn Độn | |
items per Page |
|
Her name could even be Escoffie, after Auguste Escoffier, a legendary French chef who modernized an...