Ly Mực Học Sĩ

Ly Mực Học Sĩ
Ly Mực Học SĩNameLy Mực Học Sĩ
FamilyArtifact Piece, Goblet of Eonothem
RarityRaritystrRaritystrRaritystr
Part of the Set
Học Sĩ
Học Sĩ
Conversion Exp1260
Max Level13
Artifact AffixHọc Sĩ
2-PieceHiệu Quả Nạp Nguyên Tố tăng 20%
4-PieceKhi nhận Nguyên Tố Hạt Nhân hoặc Nguyên Tố Tinh Cầu, tất cả nhân vật dùng cung tên và Pháp Khí trong đội sẽ hồi thêm 3 Năng Lượng Nguyên Tố. Mỗi 3s mới thi triển 1 lần.
DescriptionVốn là vật đựng nước uống, nhưng bị dùng để rửa bút lông nên đã biến thành màu đen.

Table of Content
Similar Pieces
Set Pieces
Similar Sets
Stats
Item Story
Gallery

Similar Pieces

IconNameRarityFamily
Ly Mực Học Sĩ
Ly Mực Học Sĩ4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Goblet of Eonothem
items per Page
PrevNext

Set Pieces

IconNameRarityFamily
Mảnh Kính Học Sĩ
Mảnh Kính Học Sĩ3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Circlet of Logos
Bút Lông Học Sĩ
Bút Lông Học Sĩ3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Plume of Death
Kẹp Sách Học Sĩ
Kẹp Sách Học Sĩ3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Flower of Life
Đồng Hồ Học Sĩ
Đồng Hồ Học Sĩ3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Sands of Eon
Ly Mực Học Sĩ
Ly Mực Học Sĩ3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Goblet of Eonothem
items per Page
PrevNext

Similar Sets

IconNameRarityFamily
Học Sĩ
Học Sĩ4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Set
items per Page
PrevNext

Stats

Main Stats

Mảnh Kính Học Sĩ
Bút Lông Học Sĩ
Kẹp Sách Học Sĩ
Đồng Hồ Học Sĩ
Ly Mực Học Sĩ
Health %
Attack %
Defense %
Energy Recharge %
Elemental Mastery
Attack Flat
Critical Rate %
Critical Damage %
Additional Healing %
Health Flat
Pyro Damage %
Electro Damage %
Cryo Damage %
Hydro Damage %
Anemo Damage %
Geo Damage %
Dendro Damage %
Physical Damage %

⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12
Health %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Attack %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Defense %6.6%8.4%10.3%12.1%14.0%15.8%17.7%19.6%21.4%23.3%25.1%27.0%28.8%
Elemental Mastery2126.932.938.844.850.756.762.668.574.580.486.492.3
Pyro Damage %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Electro Damage %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Cryo Damage %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Hydro Damage %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Anemo Damage %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Geo Damage %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Dendro Damage %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Physical Damage %6.6%8.4%10.3%12.1%14.0%15.8%17.7%19.6%21.4%23.3%25.1%27.0%28.8%

⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16
Health %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Attack %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Defense %7.9%10.1%12.3%14.6%16.8%19.0%21.2%23.5%25.7%27.9%30.2%32.4%34.6%36.8%39.1%41.3%43.5%
Elemental Mastery25.232.339.446.653.760.86875.182.289.496.5103.6110.8117.9125132.2139.3
Pyro Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Electro Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Cryo Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Hydro Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Anemo Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Geo Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Dendro Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Physical Damage %7.9%10.1%12.3%14.6%16.8%19.0%21.2%23.5%25.7%27.9%30.2%32.4%34.6%36.8%39.1%41.3%43.5%

Extra Stats

⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat100.38114.72129.06143.4
Health %2.45%2.8%3.15%3.5%
Attack Flat6.547.478.49.34
Attack %2.45%2.8%3.15%3.5%
Defense Flat7.788.891011.11
Defense %3.06%3.5%3.93%4.37%
Energy Recharge %2.72%3.11%3.5%3.89%
Elemental Mastery9.7911.1912.5913.99
Critical Rate %1.63%1.86%2.1%2.33%
Critical Damage %3.26%3.73%4.2%4.66%

⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat167.3191.2215.1239
Health %3.26%3.73%4.2%4.66%
Attack Flat10.8912.451415.56
Attack %3.26%3.73%4.2%4.66%
Defense Flat12.9614.8216.6718.52
Defense %4.08%4.66%5.25%5.83%
Energy Recharge %3.63%4.14%4.66%5.18%
Elemental Mastery13.0614.9216.7918.65
Critical Rate %2.18%2.49%2.8%3.11%
Critical Damage %4.35%4.97%5.6%6.22%

Item Story


Tách trà tao nhã trên bàn của học sĩ làm bằng gốm mỏng, phác họa hoa văn mạ vàng.
Không ăn nhập với cảnh lộn xộn của thư phòng, dường như đủ để thể hiện gia thế của cô ấy không đơn giản.
Nhưng học sĩ cao ngạo lại chưa từng để ý đến vẻ đẹp và công dụng của tách trà này, ngâm bút lông trong đó.
Cô chỉ đem nó xem như cái bồn nhỏ để rửa đầu bút, tùy ý để mực đen nhiễm bẩn.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton