
![]() | Name | Giấy Phép Tinh Xảo |
Type (Ingame) | Nguyên Liệu Bồi Dưỡng Nhân Vật Và Vũ Khí | |
Family | Character Ascension Item, Char Common Item, Weapon Ascension Item, Wep Common Item, Talent Item, Talent Common Item, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient | |
Rarity | ![]() ![]() | |
Item Source (Ingame) | Oprichniki Fatui cấp 40 trở lên rơi Đổi Tinh Trần Số lượng có thể ghép – chiếm chỗ: {0} | |
Description | Giấy phép được phát cho Oprichniki Fatui. Phía sau tạo hình tinh xảo, có lẽ cũng ẩn chứa cái giá mà chủ nhân của nó đã phải trả để được thăng tiến. |
Table of Content |
Obtained From |
Used By |
Gallery |
Obtained From
Drop
Icon | Name | Grade | Drop |
![]() | Lính Tuyến Đầu Oprichniki | Regular | ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() | Lính Chi Viện Oprichniki | Regular | ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() | Lính Phóng Lựu Oprichniki | Regular | ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() | Lính Tiên Phong Oprichniki | Regular | ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() | Lính Cứu Trợ Oprichniki | Regular | ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() | Lính Ném Bom Oprichniki | Regular | ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() | Đao Lửa Đột Kích Oprichniki | Regular | ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() | Pháo Lạnh Hạng Nặng Oprichniki | Regular | ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() | Gvardiya Sấm Sét Oprichniki | Regular | ![]() ![]() ![]() ![]() |
items per Page |
|
Recipe
Icon | Name | Recipe |
![]() | Giấy Phép Tinh Xảo | |
items per Page |
|
Shop
Name |
Đổi Bụi Ánh Sáng |
items per Page |
|
Event
Icon | Name | Reward | Reward (Total) | Ver |
![]() | Vũ Điệu Của Rừng Sương Và Sóng Tuyết | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 6.0 |
items per Page |
|
Used By
Character
items per Page |
|
Weapon
Icon | Name | Rarity | Atk | Sub | Value | Weapon Affix | Ascension Materials |
![]() | Còi Yên Tĩnh | 4![]() ![]() ![]() ![]() | 41.07 | ER% | 13.33% | Trong 12s sau khi kích hoạt phản ứng nguyên tố, Giới Hạn HP tăng | ![]() ![]() ![]() |
![]() | Tàn Tích Nhuốm Máu | 5![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 47.54 | CrR% | 4.8% | Trong 3.5s sau khi thi triển Kỹ Năng Nộ, người trang bị tăng | ![]() ![]() ![]() |
![]() | Đàn Thiên Quang | 4![]() ![]() ![]() ![]() | 42.4 | ER% | 10% | Trong 20s sau khi thi triển Kỹ Năng Nguyên Tố, người trang bị tăng | ![]() ![]() ![]() |
![]() | Đèn Tủy Đen | 4![]() ![]() ![]() ![]() | 41.07 | EM | 48 | Sát thương phản ứng Sum Suê tăng | ![]() ![]() ![]() |
![]() | Sương Thần | 4![]() ![]() ![]() ![]() | 42.4 | CrD% | 12% | Trong 10s sau khi Trọng Kích đánh trúng kẻ địch,Tinh Thông Nguyên Tố tăng | ![]() ![]() ![]() |
items per Page |
|
Recipe
Icon | Name | Recipe |
![]() | Giấy Phép Khắc Sương | |
items per Page |
|
I will probably try slot him in my old Cyno team... Back in the day I brewed a surpisingly strong ...