
![]() | Name | Giấy Phép Cũ Nát |
Type (Ingame) | Nguyên Liệu Bồi Dưỡng Nhân Vật Và Vũ Khí | |
Family | Character Ascension Item, Char Common Item, Weapon Ascension Item, Wep Common Item, Talent Item, Talent Common Item, Ingredient, Alchemy Ingredient | |
Rarity | ![]() | |
Item Source (Ingame) | Oprichniki Fatui rơi Đổi Tinh Trần | |
Description | Giấy phép được phát cho Oprichniki Fatui. Không biết chủ nhân của nó đã có quyết tâm gia nhập đội ngũ này đến mức nào. |
Table of Content |
Obtained From |
Used By |
Gallery |
Obtained From
Drop
Icon | Name | Grade | Drop |
![]() | Lính Tuyến Đầu Oprichniki | Regular | ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() | Lính Chi Viện Oprichniki | Regular | ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() | Lính Phóng Lựu Oprichniki | Regular | ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() | Lính Tiên Phong Oprichniki | Regular | ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() | Lính Cứu Trợ Oprichniki | Regular | ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() | Lính Ném Bom Oprichniki | Regular | ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() | Đao Lửa Đột Kích Oprichniki | Regular | ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() | Pháo Lạnh Hạng Nặng Oprichniki | Regular | ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() | Gvardiya Sấm Sét Oprichniki | Regular | ![]() ![]() ![]() ![]() |
items per Page |
|
Shop
Name |
Đổi Bụi Ánh Sáng |
items per Page |
|
Event
Icon | Name | Reward | Reward (Total) | Ver |
![]() | Vũ Điệu Của Rừng Sương Và Sóng Tuyết | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 6.0 |
items per Page |
|
Used By
Character
items per Page |
|
Weapon
Icon | Name | Rarity | Atk | Sub | Value | Weapon Affix | Ascension Materials |
![]() | Còi Yên Tĩnh | 4![]() ![]() ![]() ![]() | 41.07 | ER% | 13.33% | Trong 12s sau khi kích hoạt phản ứng nguyên tố, Giới Hạn HP tăng | ![]() ![]() ![]() |
![]() | Tàn Tích Nhuốm Máu | 5![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 47.54 | CrR% | 4.8% | Trong 3.5s sau khi thi triển Kỹ Năng Nộ, người trang bị tăng | ![]() ![]() ![]() |
![]() | Đàn Thiên Quang | 4![]() ![]() ![]() ![]() | 42.4 | ER% | 10% | Trong 20s sau khi thi triển Kỹ Năng Nguyên Tố, người trang bị tăng | ![]() ![]() ![]() |
![]() | Đèn Tủy Đen | 4![]() ![]() ![]() ![]() | 41.07 | EM | 48 | Sát thương phản ứng Sum Suê tăng | ![]() ![]() ![]() |
![]() | Sương Thần | 4![]() ![]() ![]() ![]() | 42.4 | CrD% | 12% | Trong 10s sau khi Trọng Kích đánh trúng kẻ địch,Tinh Thông Nguyên Tố tăng | ![]() ![]() ![]() |
items per Page |
|
Recipe
Icon | Name | Recipe |
![]() | Giấy Phép Tinh Xảo | |
items per Page |
|
I will probably try slot him in my old Cyno team... Back in the day I brewed a surpisingly strong ...