Eremite – Kích Thủ

镀金旅团·鸦喙戟手
镀金旅团·鸦喙戟手Name镀金旅团·鸦喙戟手
Possible Title镀金旅团·鸦喙戟手
SubOther Human Factions
GradeRegular
Possible Name以武谋生的沙之遗民
Description来自黄金一般的沙漠,是松散佣兵团体中的一员。为了报酬,愿意为任何人效力。
使用名为「鸦喙戟」的武器进行战斗。传说在古代,侍奉沙漠神祇的隐士会携带这种战戟作为身份的象征。这种武器的真名已经失落在了沙海中。

Table of Content
Drop
Similar Monsters
Found in Domain
Found in Stage
Monster Stats
Gallery

Drop

IconNameRarityFamilyDrop Level
Mora
摩拉3
RarstrRarstrRarstr
Currency0+
Băng Đỏ Ánh Vàng
织金红绸3
RarstrRarstrRarstr
Character Ascension Item, Char Common Item, Weapon Ascension Item, Wep Common Item, Talent Item, Talent Common Item, Crafted Item60+
Băng Đỏ Viền Vàng
镶边红绸2
RarstrRarstr
Character Ascension Item, Char Common Item, Weapon Ascension Item, Wep Common Item, Talent Item, Talent Common Item, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient40+
Băng Đỏ Phai Màu
褪色红绸1
Rarstr
Character Ascension Item, Char Common Item, Weapon Ascension Item, Wep Common Item, Talent Item, Talent Common Item, Ingredient, Alchemy Ingredient0+
items per Page
PrevNext

Similar Monsters

IconNameGradeDrop
Eremite - Rìu Chiến
镀金旅团·阵前斧手Regular
Mora
Băng Đỏ Ánh Vàng
Băng Đỏ Viền Vàng
Băng Đỏ Phai Màu
Eremite - Lính Nỏ
镀金旅团·机弩兵Regular
Mora
Băng Đỏ Ánh Vàng
Băng Đỏ Viền Vàng
Băng Đỏ Phai Màu
Eremite - Kích Thủ
镀金旅团·鸦喙戟手Regular
Mora
Băng Đỏ Ánh Vàng
Băng Đỏ Viền Vàng
Băng Đỏ Phai Màu
Eremite - Phá Trận
镀金旅团·破阵者Regular
Mora
Băng Đỏ Ánh Vàng
Băng Đỏ Viền Vàng
Băng Đỏ Phai Màu
Eremite - Đao Vũ
镀金旅团·刀舞者Regular
Mora
Băng Đỏ Ánh Vàng
Băng Đỏ Viền Vàng
Băng Đỏ Phai Màu
Eremite - Nước Giữa Sa Mạc
镀金旅团·沙中净水Regular
Mora
Băng Đỏ Ánh Vàng
Băng Đỏ Viền Vàng
Băng Đỏ Phai Màu
Eremite - Băng Giữa Nắng Nóng
镀金旅团·炽阳凝冰Regular
Mora
Băng Đỏ Ánh Vàng
Băng Đỏ Viền Vàng
Băng Đỏ Phai Màu
Eremite - Sấm Giữa Ban Ngày
镀金旅团·白日鸣雷Regular
Mora
Băng Đỏ Ánh Vàng
Băng Đỏ Viền Vàng
Băng Đỏ Phai Màu
items per Page
PrevNext

Found in Domain

IconNameMonstersReward
Tháp Duyên Giác
缘觉塔
Eremite - Băng Giữa Nắng Nóng
Eremite - Lính Nỏ
Eremite - Đao Vũ
Eremite - Kích Thủ
Eremite - Sấm Giữa Ban Ngày
Eremite - Nước Giữa Sa Mạc
Eremite - Rìu Chiến
Eremite - Phá Trận
EXP Mạo Hiểm100
Mora1850
EXP Yêu Thích15
Ký Ức Rừng Sâu
Giấc Mộng Hoàng Kim
Kỳ Tích
Con Bạc
Kỳ Tích
Con Bạc
Ký Ức Rừng Sâu
Giấc Mộng Hoàng Kim
Mật Đạo Thung Lũng
河谷的黯道
Eremite - Nước Giữa Sa Mạc
Eremite - Băng Giữa Nắng Nóng
Eremite - Sấm Giữa Ban Ngày
Eremite - Lính Nỏ
Eremite - Kích Thủ
Eremite - Phá Trận
Eremite - Đao Vũ
La Hoàn Thâm Cảnh
深境螺旋
Nguyên Thạch
Mora
EXP Nhà Mạo Hiểm
Kinh Nghiệm Kẻ Lang Thang
Ma Khoáng Tinh Đúc
Hộp Thánh Vật Thần Bí - Hạng 3
Phôi Vũ Khí Cán Dài Bắc Lục
Hộp Thánh Vật Thần Bí - Hạng 2
Hộp Thánh Vật Thần Bí - Hạng 1
Kinh Nghiệm Anh Hùng
items per Page
PrevNext

Found in Stage

IconNameMonstersReward
Phía Sau Lâu Đài Ảo Ảnh
蜃气楼的后台
Eremite - Lính Nỏ
Eremite - Kích Thủ
Eremite - Phá Trận
Eremite - Đao Vũ
Eremite - Nước Giữa Sa Mạc
Eremite - Băng Giữa Nắng Nóng
Eremite - Sấm Giữa Ban Ngày
Eremite - Kẻ Gọi Đá
Eremite - Thợ Săn Gió
昔日「荣光」已逝
Kết Cấu Nguyên Thủy - Tạo Lực
Kết Cấu Nguyên Thủy - Thăm Dò
Kết Cấu Nguyên Thủy - Tái Tạo
Eremite - Thợ Săn Gió
Eremite - Kẻ Gọi Đá
Eremite - Sấm Giữa Ban Ngày
Eremite - Nước Giữa Sa Mạc
Eremite - Băng Giữa Nắng Nóng
Eremite - Kích Thủ
Eremite - Phá Trận
Eremite - Lính Nỏ
Eremite - Rìu Chiến
Eremite - Đao Vũ
Sảnh Đường Linh Thụ
灵树之馆
Eremite - Nước Giữa Sa Mạc
Eremite - Băng Giữa Nắng Nóng
Eremite - Sấm Giữa Ban Ngày
Eremite - Lính Nỏ
Eremite - Kích Thủ
Eremite - Phá Trận
Eremite - Đao Vũ
Bí Cảnh Chúc Phúc: Thất Thức I
祝圣秘境:七识 I
Eremite - Băng Giữa Nắng Nóng
Eremite - Lính Nỏ
Eremite - Đao Vũ
Eremite - Kích Thủ
EXP Mạo Hiểm100
Mora1850
EXP Yêu Thích15
Ký Ức Rừng Sâu
Giấc Mộng Hoàng Kim
Kỳ Tích
Con Bạc
Kỳ Tích
Con Bạc
Bí Cảnh Chúc Phúc: Thất Thức III
祝圣秘境:七识 III
Eremite - Sấm Giữa Ban Ngày
Eremite - Nước Giữa Sa Mạc
Eremite - Băng Giữa Nắng Nóng
Eremite - Lính Nỏ
Eremite - Phá Trận
Eremite - Kích Thủ
EXP Mạo Hiểm100
Mora2200
EXP Yêu Thích20
Ký Ức Rừng Sâu
Giấc Mộng Hoàng Kim
Ký Ức Rừng Sâu
Giấc Mộng Hoàng Kim
Kỳ Tích
Con Bạc
Kỳ Tích
Con Bạc
items per Page
PrevNext

Monster Stats

Variant #1

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
16.325.12500-20%10%10%10%10%10%10%10%
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
188.150.76505132.1555.84505176.263.45505220.2571.06505
5198.4584.87525297.6893.36525396.9106.09525496.13118.82525
15625.51214.2575938.27235.625751251.02267.755751563.78299.88575
201021.35334.56001532.03367.956002042.7418.136002553.38468.3600
251429.62457.076252144.43502.786252859.24571.346253574.05639.9625
301901.96546.356502852.94600.996503803.92682.946504754.9764.89650
352553.23658.096753829.85723.96755106.46822.616756383.08921.33675
403415.02816.837005122.53898.517006830.041021.047008537.551143.56700
454587.82966.477256881.731063.127259175.641208.0972511469.551353.06725
506292.241148.957509438.361263.8575012584.481436.1975015730.61608.53750
558164.661323.4977512246.991455.8477516329.321654.3677520411.651852.89775
6010630.731534.5980015946.11688.0580021261.461918.2480026576.832148.43800
6513976.211775.2882520964.321952.8182527952.422219.182534940.532485.39825
7017582.522040.7485026373.782244.8185035165.042550.9385043956.32857.04850
7522000.762502.6387533001.142752.8987544001.523128.2987555001.93503.68875
8028363.942964.5190042545.913260.9690056727.883705.6490070909.854150.31900
8536237.793426.3992554356.693769.0392572475.584282.9992590594.484796.95925
9044520.353806.2795066780.534186.995089040.74757.84950111300.885328.78950
9554514.394366.1997581771.594802.81975109028.785457.74975136285.986112.67975
10066552.024924.42100099828.035416.861000133104.046155.531000166380.056894.191000

Variant #2

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
16.325.12500-20%10%10%10%10%10%10%10%
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
188.150.76505132.1555.84505176.263.45505220.2571.06505
5198.4584.87525297.6893.36525396.9106.09525496.13118.82525
15625.51214.2575938.27235.625751251.02267.755751563.78299.88575
201021.35334.56001532.03367.956002042.7418.136002553.38468.3600
251429.62457.076252144.43502.786252859.24571.346253574.05639.9625
301901.96546.356502852.94600.996503803.92682.946504754.9764.89650
352553.23658.096753829.85723.96755106.46822.616756383.08921.33675
403415.02816.837005122.53898.517006830.041021.047008537.551143.56700
454587.82966.477256881.731063.127259175.641208.0972511469.551353.06725
506292.241148.957509438.361263.8575012584.481436.1975015730.61608.53750
558164.661323.4977512246.991455.8477516329.321654.3677520411.651852.89775
6010630.731534.5980015946.11688.0580021261.461918.2480026576.832148.43800
6513976.211775.2882520964.321952.8182527952.422219.182534940.532485.39825
7017582.522040.7485026373.782244.8185035165.042550.9385043956.32857.04850
7522000.762502.6387533001.142752.8987544001.523128.2987555001.93503.68875
8028363.942964.5190042545.913260.9690056727.883705.6490070909.854150.31900
8536237.793426.3992554356.693769.0392572475.584282.9992590594.484796.95925
9044520.353806.2795066780.534186.995089040.74757.84950111300.885328.78950
9554514.394366.1997581771.594802.81975109028.785457.74975136285.986112.67975
10066552.024924.42100099828.035416.861000133104.046155.531000166380.056894.191000

Variant #3

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
16.325.12500-20%10%10%10%10%10%10%10%
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
188.150.76505132.1555.84505176.263.45505220.2571.06505
5198.4584.87525297.6893.36525396.9106.09525496.13118.82525
15625.51214.2575938.27235.625751251.02267.755751563.78299.88575
201021.35334.56001532.03367.956002042.7418.136002553.38468.3600
251429.62457.076252144.43502.786252859.24571.346253574.05639.9625
301901.96546.356502852.94600.996503803.92682.946504754.9764.89650
352553.23658.096753829.85723.96755106.46822.616756383.08921.33675
403415.02816.837005122.53898.517006830.041021.047008537.551143.56700
454587.82966.477256881.731063.127259175.641208.0972511469.551353.06725
506292.241148.957509438.361263.8575012584.481436.1975015730.61608.53750
558164.661323.4977512246.991455.8477516329.321654.3677520411.651852.89775
6010630.731534.5980015946.11688.0580021261.461918.2480026576.832148.43800
6513976.211775.2882520964.321952.8182527952.422219.182534940.532485.39825
7017582.522040.7485026373.782244.8185035165.042550.9385043956.32857.04850
7522000.762502.6387533001.142752.8987544001.523128.2987555001.93503.68875
8028363.942964.5190042545.913260.9690056727.883705.6490070909.854150.31900
8536237.793426.3992554356.693769.0392572475.584282.9992590594.484796.95925
9044520.353806.2795066780.534186.995089040.74757.84950111300.885328.78950
9554514.394366.1997581771.594802.81975109028.785457.74975136285.986112.67975
10066552.024924.42100099828.035416.861000133104.046155.531000166380.056894.191000

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton