Kết Cấu Nguyên Thủy – Thăm Dò

元能构装体·勘探机
元能构装体·勘探机Name元能构装体·勘探机
Possible Title元能构装体·勘探机
SubAutomaton
GradeElite
Possible Name砂原王都的建造者
Description失落在荒漠中的古老遗迹的守护者,其力量足以惩罚一切敢于惊扰君王清梦之人。
为了构筑梦想中的乐园,沙海的主人曾探究禁忌的知识,这些神秘的机械或许正是其造物。
如今「乐园」早已湮灭,只有蚀刻在这些机械上的咒文还记录着那些已被世人忘却的梦想与承诺。

Table of Content
Drop
Similar Monsters
Found in Domain
Found in Stage
Monster Stats
Gallery
Related Tutorial

Drop

IconNameRarityFamilyDrop Level
Mora
摩拉3
RarstrRarstrRarstr
Currency0+
Lăng Kính Phát Sáng
辉光棱晶4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Weapon Ascension Item, Wep Secondary Ascension Material, Crafted Item60+
Lăng Kính Vẩn Đục
混浊棱晶3
RarstrRarstrRarstr
Weapon Ascension Item, Wep Secondary Ascension Material, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient40+
Lăng Kính Hỏng Hóc
破缺棱晶2
RarstrRarstr
Weapon Ascension Item, Wep Secondary Ascension Material, Ingredient, Alchemy Ingredient0+
Cuồng Chiến
战狂4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Set40+
Giáo Quan
教官4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Set40+
Kẻ Lưu Đày
流放者4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Set40+
Cuồng Chiến
战狂3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Set20+
Giáo Quan
教官3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Set20+
Kẻ Lưu Đày
流放者3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Set20+
items per Page
PrevNext

Similar Monsters

IconNameGradeDrop
Kết Cấu Nguyên Thủy - Tạo Lực
元能构装体·力场发生器Elite
Mora
Lăng Kính Phát Sáng
Lăng Kính Vẩn Đục
Lăng Kính Hỏng Hóc
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Thầy Thuốc
Kết Cấu Nguyên Thủy - Tái Tạo
元能构装体·重塑仪Elite
Mora
Lăng Kính Phát Sáng
Lăng Kính Vẩn Đục
Lăng Kính Hỏng Hóc
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Thầy Thuốc
Kết Cấu Nguyên Thủy - Thăm Dò
元能构装体·勘探机Elite
Mora
Lăng Kính Phát Sáng
Lăng Kính Vẩn Đục
Lăng Kính Hỏng Hóc
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Thầy Thuốc
items per Page
PrevNext

Found in Domain

IconNameMonstersReward
Điện Đường Panjvahe
五绿洲之殿堂
Eremite - Lính Nỏ
Eremite - Thợ Săn Gió
Eremite - Sấm Giữa Ban Ngày
Eremite - Nước Giữa Sa Mạc
Kết Cấu Nguyên Thủy - Tạo Lực
Kết Cấu Nguyên Thủy - Thăm Dò
Kết Cấu Nguyên Thủy - Tái Tạo
La Hoàn Thâm Cảnh
深境螺旋
Nguyên Thạch
Mora
EXP Nhà Mạo Hiểm
Kinh Nghiệm Kẻ Lang Thang
Ma Khoáng Tinh Đúc
Hộp Thánh Vật Thần Bí - Hạng 3
Phôi Vũ Khí Cán Dài Bắc Lục
Hộp Thánh Vật Thần Bí - Hạng 2
Hộp Thánh Vật Thần Bí - Hạng 1
Kinh Nghiệm Anh Hùng
items per Page
PrevNext

Found in Stage

IconNameMonstersReward
Sảnh Đường Phiền Muộn
归寂之庭
Kết Cấu Nguyên Thủy - Tái Tạo
Kết Cấu Nguyên Thủy - Thăm Dò
昔日「荣光」已逝
Kết Cấu Nguyên Thủy - Tạo Lực
Kết Cấu Nguyên Thủy - Thăm Dò
Kết Cấu Nguyên Thủy - Tái Tạo
Eremite - Thợ Săn Gió
Eremite - Kẻ Gọi Đá
Eremite - Sấm Giữa Ban Ngày
Eremite - Nước Giữa Sa Mạc
Eremite - Băng Giữa Nắng Nóng
Eremite - Kích Thủ
Eremite - Phá Trận
Eremite - Lính Nỏ
Eremite - Rìu Chiến
Eremite - Đao Vũ
Trầm Tư Dần Phai
渐逝的冥想
Eremite - Lính Nỏ
Eremite - Thợ Săn Gió
Eremite - Sấm Giữa Ban Ngày
Eremite - Nước Giữa Sa Mạc
Kết Cấu Nguyên Thủy - Tạo Lực
Kết Cấu Nguyên Thủy - Thăm Dò
Kết Cấu Nguyên Thủy - Tái Tạo
items per Page
PrevNext

Monster Stats

Variant #1

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
46.1945.2250010%10%10%10%10%10%10%10%
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
1249.6391.36505374.45100.5505499.26114.2505624.08127.9505
5562.29152.77525843.44168.055251124.58190.965251405.73213.88525
151772.27385.575752658.41424.135753544.54481.965754430.68539.8575
202893.82602.16004340.73662.316005787.64752.636007234.55842.94600
254050.6822.726256075.9904.996258101.21028.462510126.51151.81625
305388.9983.446508083.351081.7865010777.81229.365013472.251376.82650
357234.141184.5767510851.211303.0367514468.281480.7167518085.351658.4675
409675.881470.2970014513.821617.3270019351.761837.8670024189.72058.41700
4512998.841739.6472519498.261913.672525997.682174.5572532497.12435.5725
5017828.012068.1175026742.022274.9275035656.022585.1475044570.032895.35750
5523133.212382.2777534699.822620.577546266.422977.8477557833.033335.18775
6030120.412762.2780045180.623038.580060240.823452.8480075301.033867.18800
6539599.273195.5182559398.913515.0682579198.543994.3982598998.184473.71825
7049817.133673.3485074725.74040.6785099634.264591.68850124542.835142.68850
7562335.494504.7387593503.244955.2875124670.985630.91875155838.736306.62875
8080364.55336.12900120546.755869.739001607296670.15900200911.257470.57900
85102673.726167.51925154010.586784.26925205347.447709.39925256684.38634.51925
90126140.986851.29950189211.477536.42950252281.968564.11950315352.459591.81950
95154457.447859.14975231686.168645.05975308914.889823.93975386143.611002.8975
100188564.068863.951000282846.099750.351000377128.1211079.941000471410.1512409.531000

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton