Mặt Nạ Chế Nhạo

Mặt Nạ Chế Nhạo
Mặt Nạ Chế NhạoNameMặt Nạ Chế Nhạo
FamilyArtifact Piece, Circlet of Logos
RarityRaritystrRaritystrRaritystrRaritystrRaritystr
Part of the Set
Lửa Trắng Xám
Lửa Trắng Xám
Conversion Exp3780
Max Level21
Artifact AffixLửa Trắng Xám
2-PieceSát thương vật lý tạo thành tăng 25%.
4-PieceSau khi kỹ năng nguyên tố đánh trúng kẻ địch, tấn công tăng 9%, kéo dài 7s, tối đa cộng dồn 2 tầng. Mỗi 0.3s tối đa kích hoạt 1 lần, sau khi tích đầy 2 tầng, hiệu quả bộ 2 món tăng 100%.
DescriptionCó thể dùng để che mặt, khiến người khác không thể nhìn thấy biểu cảm của mình.

Table of Content
Similar Pieces
Set Pieces
Similar Sets
Stats
Item Story
Gallery

Similar Pieces

IconNameRarityFamily
Mặt Nạ Chế Nhạo
Mặt Nạ Chế Nhạo4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Circlet of Logos
items per Page
PrevNext

Set Pieces

IconNameRarityFamily
Mặt Nạ Chế Nhạo
Mặt Nạ Chế Nhạo5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Circlet of Logos
Lông Vũ Hiền Y
Lông Vũ Hiền Y5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Plume of Death
Hoa Hoàn Mỹ
Hoa Hoàn Mỹ5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Flower of Life
Đồng Hồ Ngưng Đọng
Đồng Hồ Ngưng Đọng5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Sands of Eon
Ly Siêu Việt
Ly Siêu Việt5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Goblet of Eonothem
items per Page
PrevNext

Similar Sets

IconNameRarityFamily
Lửa Trắng Xám
Lửa Trắng Xám4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Set
items per Page
PrevNext

Stats

Main Stats

Mặt Nạ Chế Nhạo
Lông Vũ Hiền Y
Hoa Hoàn Mỹ
Đồng Hồ Ngưng Đọng
Ly Siêu Việt
Health %
Attack %
Defense %
Energy Recharge %
Elemental Mastery
Attack Flat
Critical Rate %
Critical Damage %
Additional Healing %
Health Flat
Pyro Damage %
Electro Damage %
Cryo Damage %
Hydro Damage %
Anemo Damage %
Geo Damage %
Dendro Damage %
Physical Damage %

⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16
Health %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Attack %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Defense %7.9%10.1%12.3%14.6%16.8%19.0%21.2%23.5%25.7%27.9%30.2%32.4%34.6%36.8%39.1%41.3%43.5%
Critical Rate %4.2%5.4%6.6%7.8%9.0%10.1%11.3%12.5%13.7%14.9%16.1%17.3%18.5%19.7%20.8%22.0%23.2%
Critical Damage %8.4%10.8%13.1%15.5%17.9%20.3%22.7%25.0%27.4%29.8%32.2%34.5%36.9%39.3%41.7%44.1%46.4%
Additional Healing %4.8%6.2%7.6%9.0%10.3%11.7%13.1%14.4%15.8%17.2%18.6%19.9%21.3%22.7%24.0%25.4%26.8%
Elemental Mastery25.232.339.446.653.760.86875.182.289.496.5103.6110.8117.9125132.2139.3

⭐⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16+17+18+19+20
Health %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Attack %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Defense %8.7%11.2%13.7%16.2%18.6%21.1%23.6%26.1%28.6%31.0%33.5%36.0%38.5%40.9%43.4%45.9%48.4%50.8%53.3%55.8%58.3%
Critical Rate %4.7%6.0%7.3%8.6%9.9%11.3%12.6%13.9%15.2%16.6%17.9%19.2%20.5%21.8%23.2%24.5%25.8%27.1%28.4%29.8%31.1%
Critical Damage %9.3%12.0%14.6%17.3%19.9%22.5%25.2%27.8%30.5%33.1%35.7%38.4%41.0%43.7%46.3%49.0%51.6%54.2%56.9%59.5%62.2%
Additional Healing %5.4%6.9%8.4%10.0%11.5%13.0%14.5%16.1%17.6%19.1%20.6%22.1%23.7%25.2%26.7%28.2%29.8%31.3%32.8%34.3%35.9%
Elemental Mastery2835.943.851.859.767.675.583.591.499.3107.2115.2123.1131138.9146.9154.8162.7170.6178.6186.5

Extra Stats

⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat167.3191.2215.1239
Health %3.26%3.73%4.2%4.66%
Attack Flat10.8912.451415.56
Attack %3.26%3.73%4.2%4.66%
Defense Flat12.9614.8216.6718.52
Defense %4.08%4.66%5.25%5.83%
Energy Recharge %3.63%4.14%4.66%5.18%
Elemental Mastery13.0614.9216.7918.65
Critical Rate %2.18%2.49%2.8%3.11%
Critical Damage %4.35%4.97%5.6%6.22%

⭐⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat209.13239268.88298.75
Health %4.08%4.66%5.25%5.83%
Attack Flat13.6215.5617.5119.45
Attack %4.08%4.66%5.25%5.83%
Defense Flat16.218.5220.8323.15
Defense %5.1%5.83%6.56%7.29%
Energy Recharge %4.53%5.18%5.83%6.48%
Elemental Mastery16.3218.6520.9823.31
Critical Rate %2.72%3.11%3.5%3.89%
Critical Damage %5.44%6.22%6.99%7.77%

Item Story


Nếu máu của đồng bào vấy lên không thể rửa sạch, vậy thì ta sẽ trở thành "Jester" chế giễu vận mệnh.
Nếu tài năng của ta không thể so sánh với "hiền giả", không thể giành được sự sủng ái của vị vua đời trước,
cũng không thể ngăn cản họ xé nát bức màn tội lỗi, làm trỗi dậy sóng thần phẫn nộ, huỷ diệt và ngu xuẩn,
Vậy thì hãy trở thành "kẻ ngốc" vụng dại, trung thành với bệ hạ - người hiểu nỗi đau của ta...

Ta là "Jester" Pierro. Hãy nghe ta nói:

Hỡi những kẻ ngốc kiêu ngạo, con tim chất chứa lửa giận và mùa đông lạnh lẽo vĩnh hằng.
Nếu chúng ta đều đã trông thấy sự hoang đường và thờ ơ của thế giới,
vậy thì hãy cùng đeo lên chiếc mặt nạ cười nhạo thế giới và viết lại luật trời đi.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton