
![]() | Name | 历经风雪的思念 |
Family | Artifact Piece, Flower of Life | |
Rarity | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
Part of the Set | ![]() | |
Conversion Exp | 3780 | |
Max Level | 21 | |
Artifact Affix | 冰风迷途的勇士 | |
2-Piece | 获得15%冰元素伤害加成。 | |
4-Piece | 攻击处于冰元素影响下的敌人时,暴击率提高20%;若敌人处于冻结状态下,则暴击率额外提高20%。 | |
Description | 早已绝迹的冰川之花,霜结着点点冰露。孤高的勇士也曾为这朵鲜花折腰。 |
Table of Content |
Similar Pieces |
Set Pieces |
Similar Sets |
Stats |
Item Story |
Gallery |
Similar Pieces
Icon | Name | Rarity | Family |
![]() | 历经风雪的思念 | 4![]() ![]() ![]() ![]() | Artifact Piece, Flower of Life |
items per Page |
|
Set Pieces
items per Page |
|
Similar Sets
Icon | Name | Rarity | Family |
![]() | 冰风迷途的勇士 | 4![]() ![]() ![]() ![]() | Artifact Set |
items per Page |
|
Stats
Main Stats
⭐⭐⭐⭐
+0 | +1 | +2 | +3 | +4 | +5 | +6 | +7 | +8 | +9 | +10 | +11 | +12 | +13 | +14 | +15 | +16 | |
Health Flat | 645 | 828 | 1011 | 1194 | 1377 | 1559 | 1742 | 1925 | 2108 | 2291 | 2474 | 2657 | 2839 | 3022 | 3205 | 3388 | 3571 |
⭐⭐⭐⭐⭐
+0 | +1 | +2 | +3 | +4 | +5 | +6 | +7 | +8 | +9 | +10 | +11 | +12 | +13 | +14 | +15 | +16 | +17 | +18 | +19 | +20 | |
Health Flat | 717 | 920 | 1123 | 1326 | 1530 | 1733 | 1936 | 2139 | 2342 | 2545 | 2749 | 2952 | 3155 | 3358 | 3561 | 3764 | 3967 | 4171 | 4374 | 4577 | 4780 |
Extra Stats
⭐⭐⭐⭐
Tier 1 | Tier 2 | Tier 3 | Tier 4 | |
Health Flat | 167.3 | 191.2 | 215.1 | 239 |
Health % | 3.26% | 3.73% | 4.2% | 4.66% |
Attack Flat | 10.89 | 12.45 | 14 | 15.56 |
Attack % | 3.26% | 3.73% | 4.2% | 4.66% |
Defense Flat | 12.96 | 14.82 | 16.67 | 18.52 |
Defense % | 4.08% | 4.66% | 5.25% | 5.83% |
Energy Recharge % | 3.63% | 4.14% | 4.66% | 5.18% |
Elemental Mastery | 13.06 | 14.92 | 16.79 | 18.65 |
Critical Rate % | 2.18% | 2.49% | 2.8% | 3.11% |
Critical Damage % | 4.35% | 4.97% | 5.6% | 6.22% |
⭐⭐⭐⭐⭐
Tier 1 | Tier 2 | Tier 3 | Tier 4 | |
Health Flat | 209.13 | 239 | 268.88 | 298.75 |
Health % | 4.08% | 4.66% | 5.25% | 5.83% |
Attack Flat | 13.62 | 15.56 | 17.51 | 19.45 |
Attack % | 4.08% | 4.66% | 5.25% | 5.83% |
Defense Flat | 16.2 | 18.52 | 20.83 | 23.15 |
Defense % | 5.1% | 5.83% | 6.56% | 7.29% |
Energy Recharge % | 4.53% | 5.18% | 5.83% | 6.48% |
Elemental Mastery | 16.32 | 18.65 | 20.98 | 23.31 |
Critical Rate % | 2.72% | 3.11% | 3.5% | 3.89% |
Critical Damage % | 5.44% | 6.22% | 6.99% | 7.77% |
Item Story
Hoa Băng đông kết vĩnh hằng này được hái xuống bởi đôi tay mảnh mai dịu dàng. Với ai đó, hãy để anh cảm thấy giá lạnh như một cái ôm ấm áp. "Bức bích hoạ thứ tư ở đây được chuẩn bị cho chàng, hình ảnh của chàng sẽ vĩnh viễn được lưu lại trên bức tường này" "Vì bức bích hoạ này, vì mọi người, em sẽ luôn ở đây chờ chàng, cầu chúc cho chàng trở về" Thiếu nữ đứng trước bức tường trống trơn, mỉm cười cài một bông hoa nhỏ lên ngực dũng sĩ. Đó là con người ưu nhã và trầm tĩnh, ngay cả khi đối mặt với cái chết và sự tuyệt vọng. Chờ đến khi những biên sử thi cổ xưa bị chôn vùi trong vô vàn trận cuồng phong tận chân trời phía Bắc, cho đến khi băng tuyết tiêu tan, bông hoa này vẫn không tàn lụi. |
Gallery

Moonsign levels activates certain abilities, sometimes crucial ones. For example, Aino's ult become...