Dũng Sĩ Trong Băng Giá

Dũng Sĩ Trong Băng Giá
Dũng Sĩ Trong Băng GiáNameDũng Sĩ Trong Băng Giá
Type (Ingame)Bộ Thánh Di Vật
FamilyArtifact Set
RarityRaritystrRaritystrRaritystrRaritystr
Artifact AffixDũng Sĩ Trong Băng Giá
2-PieceTăng sát thương nguyên tố Băng 15%
4-PieceKhi tấn công kẻ địch đang bị Nguyên Tố Băng ảnh hưởng, sẽ tăng 20% tỷ lệ bạo kích, nếu địch ở trạng thái đóng băng, sẽ tăng thêm 20% tỷ lệ bạo kích.

Table of Content
Set Pieces
Similar Sets
Stats
Obtained From
Gallery

Set Pieces

IconNameRarityFamily
Tiếng Vọng Băng Vỡ Tuyết Rơi
Tiếng Vọng Băng Vỡ Tuyết Rơi4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Circlet of Logos
Chấp Niệm Phá Băng Mà Tiến Bước
Chấp Niệm Phá Băng Mà Tiến Bước4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Plume of Death
Nỗi Nhớ Trải Qua Băng Tuyết
Nỗi Nhớ Trải Qua Băng Tuyết4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Flower of Life
Hồi Kết Của Miền Quê Băng Giá
Hồi Kết Của Miền Quê Băng Giá4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Sands of Eon
Niềm Kiêu Hãnh Băng Giá
Niềm Kiêu Hãnh Băng Giá4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Goblet of Eonothem
items per Page
PrevNext

Similar Sets

IconNameRarityFamily
Dũng Sĩ Trong Băng Giá
Dũng Sĩ Trong Băng Giá5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Set
items per Page
PrevNext

Stats

Main Stats

Tiếng Vọng Băng Vỡ Tuyết Rơi
Chấp Niệm Phá Băng Mà Tiến Bước
Nỗi Nhớ Trải Qua Băng Tuyết
Hồi Kết Của Miền Quê Băng Giá
Niềm Kiêu Hãnh Băng Giá
Health %
Attack %
Defense %
Energy Recharge %
Elemental Mastery
Attack Flat
Critical Rate %
Critical Damage %
Additional Healing %
Health Flat
Pyro Damage %
Electro Damage %
Cryo Damage %
Hydro Damage %
Anemo Damage %
Geo Damage %
Dendro Damage %
Physical Damage %

⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16
Health %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Attack %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Defense %7.9%10.1%12.3%14.6%16.8%19.0%21.2%23.5%25.7%27.9%30.2%32.4%34.6%36.8%39.1%41.3%43.5%
Energy Recharge %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%
Elemental Mastery25.232.339.446.653.760.86875.182.289.496.5103.6110.8117.9125132.2139.3
Attack Flat4254667890102113125137149161173185197209221232
Critical Rate %4.2%5.4%6.6%7.8%9.0%10.1%11.3%12.5%13.7%14.9%16.1%17.3%18.5%19.7%20.8%22.0%23.2%
Critical Damage %8.4%10.8%13.1%15.5%17.9%20.3%22.7%25.0%27.4%29.8%32.2%34.5%36.9%39.3%41.7%44.1%46.4%
Additional Healing %4.8%6.2%7.6%9.0%10.3%11.7%13.1%14.4%15.8%17.2%18.6%19.9%21.3%22.7%24.0%25.4%26.8%
Health Flat645828101111941377155917421925210822912474265728393022320533883571
Pyro Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Electro Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Cryo Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Hydro Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Anemo Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Geo Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Dendro Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Physical Damage %7.9%10.1%12.3%14.6%16.8%19.0%21.2%23.5%25.7%27.9%30.2%32.4%34.6%36.8%39.1%41.3%43.5%

⭐⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16+17+18+19+20
Health %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Attack %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Defense %8.7%11.2%13.7%16.2%18.6%21.1%23.6%26.1%28.6%31.0%33.5%36.0%38.5%40.9%43.4%45.9%48.4%50.8%53.3%55.8%58.3%
Energy Recharge %7.8%10.0%12.2%14.4%16.6%18.8%21.0%23.2%25.4%27.6%29.8%32.0%34.2%36.4%38.6%40.8%43.0%45.2%47.4%49.6%51.8%
Elemental Mastery2835.943.851.859.767.675.583.591.499.3107.2115.2123.1131138.9146.9154.8162.7170.6178.6186.5
Attack Flat47607386100113126139152166179192205219232245258272285298311
Critical Rate %4.7%6.0%7.3%8.6%9.9%11.3%12.6%13.9%15.2%16.6%17.9%19.2%20.5%21.8%23.2%24.5%25.8%27.1%28.4%29.8%31.1%
Critical Damage %9.3%12.0%14.6%17.3%19.9%22.5%25.2%27.8%30.5%33.1%35.7%38.4%41.0%43.7%46.3%49.0%51.6%54.2%56.9%59.5%62.2%
Additional Healing %5.4%6.9%8.4%10.0%11.5%13.0%14.5%16.1%17.6%19.1%20.6%22.1%23.7%25.2%26.7%28.2%29.8%31.3%32.8%34.3%35.9%
Health Flat7179201123132615301733193621392342254527492952315533583561376439674171437445774780
Pyro Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Electro Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Cryo Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Hydro Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Anemo Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Geo Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Dendro Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Physical Damage %8.7%11.2%13.7%16.2%18.6%21.1%23.6%26.1%28.6%31.0%33.5%36.0%38.5%40.9%43.4%45.9%48.4%50.8%53.3%55.8%58.3%

Extra Stats

⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat167.3191.2215.1239
Health %3.26%3.73%4.2%4.66%
Attack Flat10.8912.451415.56
Attack %3.26%3.73%4.2%4.66%
Defense Flat12.9614.8216.6718.52
Defense %4.08%4.66%5.25%5.83%
Energy Recharge %3.63%4.14%4.66%5.18%
Elemental Mastery13.0614.9216.7918.65
Critical Rate %2.18%2.49%2.8%3.11%
Critical Damage %4.35%4.97%5.6%6.22%

⭐⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat209.13239268.88298.75
Health %4.08%4.66%5.25%5.83%
Attack Flat13.6215.5617.5119.45
Attack %4.08%4.66%5.25%5.83%
Defense Flat16.218.5220.8323.15
Defense %5.1%5.83%6.56%7.29%
Energy Recharge %4.53%5.18%5.83%6.48%
Elemental Mastery16.3218.6520.9823.31
Critical Rate %2.72%3.11%3.5%3.89%
Critical Damage %5.44%6.22%6.99%7.77%

Obtained From

Domain

IconNameMonstersReward
Đỉnh Vindagnyr
Đỉnh Vindagnyr
Slime Băng
Slime Băng Lớn
Bạo Đồ Hilichurl Khiên Băng
Hilichurl Đạn Băng
Pháp Sư Vực Sâu Băng
Vua Giáp Băng Hilichurl
EXP Mạo Hiểm100
Mora1850
EXP Yêu Thích15
Trái Tim Thủ Hộ
Con Bạc
Dũng Sĩ Trong Băng Giá
Trái Tim Trầm Luân
Trái Tim Thủ Hộ
Con Bạc
Dũng Sĩ Trong Băng Giá
Trái Tim Trầm Luân
items per Page
PrevNext

Stage

IconNameMonstersReward
Bí Cảnh Chúc Phúc: Băng Giá Tử Thần I
Bí Cảnh Chúc Phúc: Băng Giá Tử Thần I
Slime Băng
Slime Băng Lớn
Bạo Đồ Hilichurl Khiên Băng
EXP Mạo Hiểm100
Mora1850
EXP Yêu Thích15
Trái Tim Thủ Hộ
Con Bạc
Dũng Sĩ Trong Băng Giá
Trái Tim Trầm Luân
Trái Tim Thủ Hộ
Con Bạc
Bí Cảnh Chúc Phúc: Băng Giá Tử Thần II
Bí Cảnh Chúc Phúc: Băng Giá Tử Thần II
Slime Băng
Slime Băng Lớn
Hilichurl Đạn Băng
Bạo Đồ Hilichurl Khiên Băng
EXP Mạo Hiểm100
Mora2025
EXP Yêu Thích20
Trái Tim Thủ Hộ
Con Bạc
Dũng Sĩ Trong Băng Giá
Trái Tim Trầm Luân
Trái Tim Thủ Hộ
Con Bạc
Bí Cảnh Chúc Phúc: Băng Giá Tử Thần III
Bí Cảnh Chúc Phúc: Băng Giá Tử Thần III
Slime Băng Lớn
Hilichurl Đạn Băng
Bạo Đồ Hilichurl Khiên Băng
Pháp Sư Vực Sâu Băng
EXP Mạo Hiểm100
Mora2200
EXP Yêu Thích20
Trái Tim Thủ Hộ
Con Bạc
Dũng Sĩ Trong Băng Giá
Trái Tim Trầm Luân
Trái Tim Thủ Hộ
Con Bạc
Dũng Sĩ Trong Băng Giá
Trái Tim Trầm Luân
Bí Cảnh Chúc Phúc: Băng Giá Tử Thần IV
Bí Cảnh Chúc Phúc: Băng Giá Tử Thần IV
Vua Giáp Băng Hilichurl
Pháp Sư Vực Sâu Băng
EXP Mạo Hiểm100
Mora2525
EXP Yêu Thích20
Trái Tim Thủ Hộ
Con Bạc
Dũng Sĩ Trong Băng Giá
Trái Tim Trầm Luân
Trái Tim Thủ Hộ
Con Bạc
Dũng Sĩ Trong Băng Giá
Trái Tim Trầm Luân
items per Page
PrevNext

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton