
|  | Sub | Weapon Material | 
| Description | Loài hoa Cecilia vốn chỉ mọc nơi vách núi cao sừng sững, nhiều năm trước kia từng phát triển mạnh mẽ nơi phòng kính. Nền văn minh nuôi trồng loài hoa ấy đã diệt vong, các cánh đồng hoa trắng như ngọc cũng dần biến mất. | 
| Table of Content | 
| Drop | 
| Drop Rotation | 
| Stages | 
| Stages Rotation | 
| Map Location | 
Drop
| items per Page | 
 | 
Drop Rotation
Monday
| items per Page | 
 | 
Tuesday
| items per Page | 
 | 
Wednesday
| items per Page | 
 | 
Thursday
| items per Page | 
 | 
Friday
| items per Page | 
 | 
Saturday
| items per Page | 
 | 
Sunday
| items per Page | 
 | 
Sunday Special
| items per Page | 
 | 
Stages
| items per Page | 
 | 
Stages Rotation
Monday
| Icon | Name | Monsters | Entry Cost | Required AR | Reward | 
|  | Bí Cảnh Luyện Võ: Thủy Quang Thành I |   | 15 |  100  1125  10  | |
|  | Bí Cảnh Luyện Võ: Thủy Quang Thành II |    | 21 |  100  1550  15   | |
|  | Bí Cảnh Luyện Võ: Thủy Quang Thành III |    | 30 |  100  1850  15    | |
|  | Bí Cảnh Luyện Võ: Thủy Quang Thành IV |   | 40 |  100  2200  20     | |
| items per Page | 
 | 
Tuesday
| Icon | Name | Monsters | Entry Cost | Required AR | Reward | 
|  | Bí Cảnh Luyện Võ: Thâm Cốc I |   | 15 |  100  1125  10  | |
|  | Bí Cảnh Luyện Võ: Thâm Cốc II |    | 21 |  100  1550  15   | |
|  | Bí Cảnh Luyện Võ: Thâm Cốc III |    | 30 |  100  1850  15    | |
|  | Bí Cảnh Luyện Võ: Thâm Cốc IV |   | 40 |  100  2200  20     | |
| items per Page | 
 | 
Wednesday
| Icon | Name | Monsters | Entry Cost | Required AR | Reward | 
|  | Bí Cảnh Luyện Võ: Phế Đô Khát Nước I |   | 15 |  100  1125  10  | |
|  | Bí Cảnh Luyện Võ: Phế Đô Khát Nước II |    | 21 |  100  1550  15   | |
|  | Bí Cảnh Luyện Võ: Phế Đô Khát Nước III |    | 30 |  100  1850  15    | |
|  | Bí Cảnh Luyện Võ: Phế Đô Khát Nước IV |   | 40 |  100  2200  20     | |
| items per Page | 
 | 
Thursday
| Icon | Name | Monsters | Entry Cost | Required AR | Reward | 
|  | Bí Cảnh Luyện Võ: Thủy Quang Thành I |   | 15 |  100  1125  10  | |
|  | Bí Cảnh Luyện Võ: Thủy Quang Thành II |    | 21 |  100  1550  15   | |
|  | Bí Cảnh Luyện Võ: Thủy Quang Thành III |    | 30 |  100  1850  15    | |
|  | Bí Cảnh Luyện Võ: Thủy Quang Thành IV |   | 40 |  100  2200  20     | |
| items per Page | 
 | 
Friday
| Icon | Name | Monsters | Entry Cost | Required AR | Reward | 
|  | Bí Cảnh Luyện Võ: Thâm Cốc I |   | 15 |  100  1125  10  | |
|  | Bí Cảnh Luyện Võ: Thâm Cốc II |    | 21 |  100  1550  15   | |
|  | Bí Cảnh Luyện Võ: Thâm Cốc III |    | 30 |  100  1850  15    | |
|  | Bí Cảnh Luyện Võ: Thâm Cốc IV |   | 40 |  100  2200  20     | |
| items per Page | 
 | 
Saturday
| Icon | Name | Monsters | Entry Cost | Required AR | Reward | 
|  | Bí Cảnh Luyện Võ: Phế Đô Khát Nước I |   | 15 |  100  1125  10  | |
|  | Bí Cảnh Luyện Võ: Phế Đô Khát Nước II |    | 21 |  100  1550  15   | |
|  | Bí Cảnh Luyện Võ: Phế Đô Khát Nước III |    | 30 |  100  1850  15    | |
|  | Bí Cảnh Luyện Võ: Phế Đô Khát Nước IV |   | 40 |  100  2200  20     | |
| items per Page | 
 | 
Sunday
| items per Page | 
 | 
Sunday Special
| Icon | Name | Monsters | Entry Cost | Required AR | Reward | 
|  | Bí Cảnh Luyện Võ: Tế Đàn Thác Sâu I |   | 15 |  100  1125  10    | |
|  | Bí Cảnh Luyện Võ: Tế Đàn Thác Sâu II |    | 21 |  100  1550  15       | |
|  | Bí Cảnh Luyện Võ: Tế Đàn Thác Sâu III |    | 30 |  100  1850  15          | |
|  | Bí Cảnh Luyện Võ: Tế Đàn Thác Sâu IV |   | 40 |  100  2200  20             | |
| items per Page | 
 | 
Map Location
 






I see they let Fischl write her own talent descriptions