
|  | Name | Cửa Hàng Sự Kiện | 
| Sub | Event Shops | |
| Currency |  | |
| Related to event |    | 
Tiên Linh Kỳ Lạ
| Icon | Name | Rarity | Family | Per Purchase | Stock | Price | Refresh | 
|  | Tiên Linh Nhỏ Bé - Cỏ Sương | 4     | Gadget | x 1 | 0 / 1 |  160 | Never | 
|  | Tiên Linh Nhỏ Bé - Hồng Nhạt | 4     | Gadget | x 1 | 0 / 1 |  160 | Never | 
|  | Tiên Linh Nhỏ Bé - Ánh Vàng | 4     | Gadget | x 1 | 0 / 1 |  160 | Never | 
|  | Tiên Linh Nhỏ Bé - Tử Uyển | 4     | Gadget | x 1 | 0 / 1 |  160 | Never | 
|  | Tiên Linh Nhỏ Bé - Xanh Rêu | 4     | Gadget | x 1 | 0 / 1 |  160 | Never | 
|  | Tiên Linh Nhỏ Bé - Rực Rỡ | 4     | Gadget | x 1 | 0 / 1 |  160 | Never | 
| items per Page | 
 | 
Kho Báu Quý Hiếm
| Icon | Name | Rarity | Family | Per Purchase | Stock | Price | Refresh | 
|  | Nguyên Thạch | 5      | Currency | x 50 | 0 / 6 |  20 | Never | 
|  | Kinh Nghiệm Anh Hùng | 4     | Character Ascension Item, Character EXP Item | x 5 | 0 / 3 |  25 | Never | 
|  | Ma Khoáng Tinh Đúc | 3    | Crafted Item, Weapon Ascension Item, Weapon EXP Item | x 10 | 0 / 2 |  25 | Never | 
|  | Khúc Cung Đàn Cổ Xưa | 3    | Weapon Ascension Item, Wep Primary Ascension Material, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient | x 6 | 0 / 1 |  35 | Never | 
|  | Ngưng Kết Giọt Sương Thánh Thuần | 3    | Weapon Ascension Item, Wep Primary Ascension Material, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient | x 6 | 0 / 1 |  35 | Never | 
|  | Ly Rượu Của Biển Nguyên Sơ | 3    | Weapon Ascension Item, Wep Primary Ascension Material, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient | x 6 | 0 / 1 |  35 | Never | 
| items per Page | 
 | 






I see they let Fischl write her own talent descriptions