Tấn Công Thường – Tĩnh Lặng Như Nước

Tấn Công Thường - Tĩnh Lặng Như Nước
Tấn Công Thường - Tĩnh Lặng Như NướcRelated to Character
Neuvillette
Neuvillette
DescriptionTấn Công Thường
Vung quyền trượng, triệu hồi sóng nước tấn công tối đa 3 lần, gây Sát Thương Nguyên Tố Thủy.

Tụ Lực Trọng Kích - Đánh Giá Hợp Pháp
Khi tụ lực, Neuvillette sẽ tích tụ sức mạnh của nước, dần dần tạo thành Biểu Tượng Xét Xử. Trong trạng thái này, Neuvillette có thể di chuyển và thay đổi phương hướng, đồng thời hấp thụ Nguồn Nước Trong trong một phạm vi nhất định.
Mỗi hấp thụ một Nguồn Nước Trong đều sẽ gia tăng tốc độ hình thành Biểu Tượng, đồng thời hồi phục HP cho Neuvillette.
Khi kết thúc tụ lực, nếu Biểu Tượng chưa hoàn chỉnh sẽ tiến hành Trọng Kích; Nếu Biểu Tượng đã hoàn chỉnh thì sẽ chuyển thành thi triển Trọng Kích - Phán Quyết Công Bằng.

Trọng Kích
Tiêu hao một lượng thể lực nhất định để tung ra vòng nước tấn công kẻ địch, gây Sát Thương Phạm Vi Nguyên Tố Thủy.

Trọng Kích - Phán Quyết Công Bằng
Triệu hồi thủy triều cuồn cuộn, liên tục gây Sát Thương Phạm Vi Nguyên Tố Thủy cho kẻ địch trong khu vực đường thẳng phía trước.
Trọng Kích - Phán Quyết Công Bằng sẽ không tiêu hao thể lực, duy trì 3s.
Nếu HP cao hơn 50%, Neuvillette khi thi triển sẽ liên tục tiêu hao HP.

Tấn Công Khi Đáp
Ngưng tụ sức mạnh nguyên tố Thủy, từ trên trời tấn công xuống mặt đất, tấn công kẻ địch trên đường đi, gây Sát Thương Phạm Vi Nguyên Tố Thủy khi chạm đất.
Lv1Lv2Lv3Lv4Lv5Lv6Lv7Lv8Lv9Lv10Lv11Lv12Lv13Lv14Lv15
Sát Thương Lần 154.58%58.67%62.76%68.22%72.31%76.41%81.87%87.32%92.78%98.24%103.7%109.15%115.98%122.8%129.62%
Sát Thương Lần 246.25%49.71%53.18%57.81%61.28%64.74%69.37%73.99%78.62%83.24%87.87%92.49%98.27%104.05%109.83%
Sát Thương Lần 372.34%77.76%83.19%90.42%95.85%101.27%108.51%115.74%122.97%130.21%137.44%144.68%153.72%162.76%171.8%
Sát Thương Trọng Kích136.8%147.06%157.32%171%181.26%191.52%205.2%218.88%232.56%246.24%259.92%273.6%290.7%307.8%324.9%
Thể Lực Trọng Kích Tiêu Hao50 điểm50 điểm50 điểm50 điểm50 điểm50 điểm50 điểm50 điểm50 điểm50 điểm50 điểm50 điểm50 điểm50 điểm50 điểm
Sát Thương Trọng Kích - Phán Quyết Công Bằng7.32% Giới Hạn HP7.91% Giới Hạn HP8.51% Giới Hạn HP9.36% Giới Hạn HP9.96% Giới Hạn HP10.64% Giới Hạn HP11.57% Giới Hạn HP12.51% Giới Hạn HP13.45% Giới Hạn HP14.47% Giới Hạn HP15.49% Giới Hạn HP16.51% Giới Hạn HP17.53% Giới Hạn HP18.55% Giới Hạn HP19.57% Giới Hạn HP
HP Hồi Phục16% Giới Hạn HP / Nguồn16% Giới Hạn HP / Nguồn16% Giới Hạn HP / Nguồn16% Giới Hạn HP / Nguồn16% Giới Hạn HP / Nguồn16% Giới Hạn HP / Nguồn16% Giới Hạn HP / Nguồn16% Giới Hạn HP / Nguồn16% Giới Hạn HP / Nguồn16% Giới Hạn HP / Nguồn16% Giới Hạn HP / Nguồn16% Giới Hạn HP / Nguồn16% Giới Hạn HP / Nguồn16% Giới Hạn HP / Nguồn16% Giới Hạn HP / Nguồn
HP Tổn Thất8% Giới Hạn HP / 0.5s8% Giới Hạn HP / 0.5s8% Giới Hạn HP / 0.5s8% Giới Hạn HP / 0.5s8% Giới Hạn HP / 0.5s8% Giới Hạn HP / 0.5s8% Giới Hạn HP / 0.5s8% Giới Hạn HP / 0.5s8% Giới Hạn HP / 0.5s8% Giới Hạn HP / 0.5s8% Giới Hạn HP / 0.5s8% Giới Hạn HP / 0.5s8% Giới Hạn HP / 0.5s8% Giới Hạn HP / 0.5s8% Giới Hạn HP / 0.5s
Sát Thương Khi Rơi56.83%61.45%66.08%72.69%77.31%82.6%89.87%97.14%104.41%112.34%120.27%128.2%136.12%144.05%151.98%
Sát Thương Khi Rơi Từ Độ Cao Thấp/Cao113.63% / 141.93%122.88% / 153.49%132.13% / 165.04%145.35% / 181.54%154.59% / 193.1%165.17% / 206.3%179.7% / 224.45%194.23% / 242.61%208.77% / 260.76%224.62% / 280.57%240.48% / 300.37%256.34% / 320.18%272.19% / 339.98%288.05% / 359.79%303.9% / 379.59%

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton