Tấn Công Thường – Dòng Chảy Xoáy

Tấn Công Thường - Dòng Chảy Xoáy
Tấn Công Thường - Dòng Chảy XoáyRelated to Character
Freminet
Freminet
DescriptionTấn Công Thường
Thực hiện tối đa 4 lần tấn công liên tiếp.

Trọng Kích
Tiêu hao thể lực để xoay kiếm tấn công địch xung quanh.
Khi ngừng quay, sẽ bổ một nhát cực mạnh.

Tấn Công Khi Đáp
Đáp xuống đất từ trên không, tấn công kẻ địch trên đường và gây sát thương phạm vi khi chạm đất.
Lv1Lv2Lv3Lv4Lv5Lv6Lv7Lv8Lv9Lv10Lv11Lv12Lv13Lv14Lv15
Sát Thương Lần 184.24%91.09%97.95%107.75%114.6%122.44%133.21%143.99%154.76%166.52%178.27%190.02%201.78%213.53%225.29%
Sát Thương Lần 280.68%87.24%93.81%103.19%109.76%117.26%127.58%137.9%148.22%159.48%170.73%181.99%193.25%204.5%215.76%
Sát Thương Lần 3101.9%110.2%118.49%130.34%138.64%148.12%161.15%174.18%187.22%201.44%215.66%229.88%244.1%258.31%272.53%
Sát Thương Lần 4123.8%133.88%143.96%158.35%168.43%179.95%195.78%211.62%227.46%244.73%262.01%279.28%296.56%313.83%331.11%
Sát Thương Trọng Kích Tuần Hoàn62.52%67.61%72.7%79.97%85.06%90.88%98.87%106.87%114.87%123.59%132.31%141.04%149.76%158.49%167.21%
Sát Thương Trọng Kích Chí Mạng113.09%122.3%131.5%144.65%153.86%164.38%178.84%193.31%207.77%223.55%239.33%255.11%270.89%286.67%302.45%
Thể lực Trọng Kích tiêu haoMỗi giây 40 điểmMỗi giây 40 điểmMỗi giây 40 điểmMỗi giây 40 điểmMỗi giây 40 điểmMỗi giây 40 điểmMỗi giây 40 điểmMỗi giây 40 điểmMỗi giây 40 điểmMỗi giây 40 điểmMỗi giây 40 điểmMỗi giây 40 điểmMỗi giây 40 điểmMỗi giây 40 điểmMỗi giây 40 điểm
Thời Gian Kéo Dài Tối Đa5s5s5s5s5s5s5s5s5s5s5s5s5s5s5s
Sát Thương Khi Đáp74.59%80.66%86.73%95.4%101.47%108.41%117.95%127.49%137.03%147.44%157.85%168.26%178.66%189.07%199.48%
ST Khi Rơi Từ Độ Cao Thấp/Cao149.14% / 186.29%161.28% / 201.45%173.42% / 216.62%190.77% / 238.28%202.91% / 253.44%216.78% / 270.77%235.86% / 294.6%254.93% / 318.42%274.01% / 342.25%294.82% / 368.25%315.63% / 394.24%336.44% / 420.23%357.25% / 446.23%378.06% / 472.22%398.87% / 498.21%

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton