
![]() | Related to Character | |
| Description | Lấy danh nghĩa của Tân Nguyệt tinh khiết để kết nối núi và biển, biến vùng đất xung quanh thành |
| Lv1 | Lv2 | Lv3 | Lv4 | Lv5 | Lv6 | Lv7 | Lv8 | Lv9 | Lv10 | Lv11 | Lv12 | Lv13 | Lv14 | Lv15 | |
| Sát Thương Kỹ Năng | 32.24% Giới Hạn HP | 34.66% Giới Hạn HP | 37.08% Giới Hạn HP | 40.3% Giới Hạn HP | 42.72% Giới Hạn HP | 45.14% Giới Hạn HP | 48.36% Giới Hạn HP | 51.58% Giới Hạn HP | 54.81% Giới Hạn HP | 58.03% Giới Hạn HP | 61.26% Giới Hạn HP | 64.48% Giới Hạn HP | 68.51% Giới Hạn HP | 72.54% Giới Hạn HP | 76.57% Giới Hạn HP |
| Tăng sát thương phản ứng Nguyệt | 13% | 16% | 19% | 22% | 25% | 28% | 31% | 34% | 37% | 40% | 43% | 46% | 49% | 52% | 55% |
| Thời gian duy trì khu vực | 20s | 20s | 20s | 20s | 20s | 20s | 20s | 20s | 20s | 20s | 20s | 20s | 20s | 20s | 20s |
| CD | 15s | 15s | 15s | 15s | 15s | 15s | 15s | 15s | 15s | 15s | 15s | 15s | 15s | 15s | 15s |
| Năng Lượng Nguyên Tố | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 |





pookie pick up my calls