
![]() | Related to Character | |
| Description | Đánh thức thủy triều biển trăng, gây |
| Lv1 | Lv2 | Lv3 | Lv4 | Lv5 | Lv6 | Lv7 | Lv8 | Lv9 | Lv10 | Lv11 | Lv12 | Lv13 | Lv14 | Lv15 | |
| Sát Thương Kỹ Năng | 16.72% Giới Hạn HP | 17.97% Giới Hạn HP | 19.23% Giới Hạn HP | 20.9% Giới Hạn HP | 22.15% Giới Hạn HP | 23.41% Giới Hạn HP | 25.08% Giới Hạn HP | 26.75% Giới Hạn HP | 28.42% Giới Hạn HP | 30.1% Giới Hạn HP | 31.77% Giới Hạn HP | 33.44% Giới Hạn HP | 35.53% Giới Hạn HP | 37.62% Giới Hạn HP | 39.71% Giới Hạn HP |
| Sát thương duy trì Nguyệt Luân | 9.36% Giới Hạn HP | 10.06% Giới Hạn HP | 10.76% Giới Hạn HP | 11.7% Giới Hạn HP | 12.4% Giới Hạn HP | 13.1% Giới Hạn HP | 14.04% Giới Hạn HP | 14.98% Giới Hạn HP | 15.91% Giới Hạn HP | 16.85% Giới Hạn HP | 17.78% Giới Hạn HP | 18.72% Giới Hạn HP | 19.89% Giới Hạn HP | 21.06% Giới Hạn HP | 22.23% Giới Hạn HP |
| Sát thương Nguyệt Luân: Nguyệt-Điện Cảm | 5.55% Giới Hạn HP | 5.97% Giới Hạn HP | 6.38% Giới Hạn HP | 6.94% Giới Hạn HP | 7.36% Giới Hạn HP | 7.77% Giới Hạn HP | 8.33% Giới Hạn HP | 8.88% Giới Hạn HP | 9.44% Giới Hạn HP | 9.99% Giới Hạn HP | 10.55% Giới Hạn HP | 11.1% Giới Hạn HP | 11.8% Giới Hạn HP | 12.49% Giới Hạn HP | 13.19% Giới Hạn HP |
| Sát thương Nguyệt Luân: Nguyệt-Sum Suê | 2% Giới Hạn HP x5 | 2.15% Giới Hạn HP x5 | 2.3% Giới Hạn HP x5 | 2.5% Giới Hạn HP x5 | 2.65% Giới Hạn HP x5 | 2.8% Giới Hạn HP x5 | 3% Giới Hạn HP x5 | 3.2% Giới Hạn HP x5 | 3.4% Giới Hạn HP x5 | 3.6% Giới Hạn HP x5 | 3.8% Giới Hạn HP x5 | 4% Giới Hạn HP x5 | 4.25% Giới Hạn HP x5 | 4.5% Giới Hạn HP x5 | 4.75% Giới Hạn HP x5 |
| Sát thương Nguyệt Luân: Nguyệt-Kết Tinh | 10.42% Giới Hạn HP | 11.2% Giới Hạn HP | 11.98% Giới Hạn HP | 13.02% Giới Hạn HP | 13.8% Giới Hạn HP | 14.58% Giới Hạn HP | 15.62% Giới Hạn HP | 16.67% Giới Hạn HP | 17.71% Giới Hạn HP | 18.75% Giới Hạn HP | 19.79% Giới Hạn HP | 20.83% Giới Hạn HP | 22.13% Giới Hạn HP | 23.44% Giới Hạn HP | 24.74% Giới Hạn HP |
| Giới hạn giá trị Nguyệt Luân | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 |
| Thời gian duy trì Nguyệt Luân | 25s | 25s | 25s | 25s | 25s | 25s | 25s | 25s | 25s | 25s | 25s | 25s | 25s | 25s | 25s |
| CD | 17s | 17s | 17s | 17s | 17s | 17s | 17s | 17s | 17s | 17s | 17s | 17s | 17s | 17s | 17s |





pookie pick up my calls