Ma Thương Pocztowy

Ma Thương Pocztowy
Ma Thương PocztowyRelated to Character
Flins
Flins
DescriptionTấn Công Thường
Thực hiện tối đa 5 lần đánh liên tiếp.

Trọng Kích
Tiêu hao thể lực nhất định để ném ngọn thương về phía trước.

Tấn Công Khi Đáp
Đáp xuống đất từ trên không, tấn công kẻ địch trên đường và gây sát thương phạm vi khi chạm đất.
Lv1Lv2Lv3Lv4Lv5Lv6Lv7Lv8Lv9Lv10Lv11Lv12Lv13Lv14Lv15
Sát Thương Lần 144.73%48.37%52.01%57.21%60.85%65.01%70.73%76.45%82.17%88.41%94.65%100.89%107.13%113.38%119.62%
Sát Thương Lần 245.15%48.82%52.5%57.75%61.42%65.62%71.4%77.17%82.95%89.25%95.55%101.85%108.15%114.45%120.75%
Sát Thương Lần 355.92%60.47%65.02%71.53%76.08%81.28%88.43%95.58%102.74%110.54%118.34%126.14%133.95%141.75%149.55%
Sát Thương Lần 432.04% x234.65% x237.25% x240.98% x243.59% x246.57% x250.67% x254.76% x258.86% x263.33% x267.8% x272.27% x276.74% x281.21% x285.69% x2
Sát Thương Lần 576.79%83.05%89.3%98.23%104.48%111.62%121.44%131.27%141.09%151.8%162.52%173.23%183.95%194.67%205.38%
Sát Thương Trọng Kích103.03%111.41%119.8%131.78%140.17%149.75%162.93%176.11%189.28%203.66%218.04%232.41%246.79%261.16%275.54%
Thể lực Trọng Kích tiêu hao25 điểm25 điểm25 điểm25 điểm25 điểm25 điểm25 điểm25 điểm25 điểm25 điểm25 điểm25 điểm25 điểm25 điểm25 điểm
Sát Thương Khi Đáp63.93%69.14%74.34%81.77%86.98%92.93%101.1%109.28%117.46%126.38%135.3%144.22%153.14%162.06%170.98%
Sát Thương Khi Đáp Từ Độ Cao Thấp/Cao127.84% / 159.68%138.24% / 172.67%148.65% / 185.67%163.51% / 204.24%173.92% / 217.23%185.81% / 232.09%202.16% / 252.51%218.51% / 272.93%234.86% / 293.36%252.7% / 315.64%270.54% / 337.92%288.38% / 360.2%306.22% / 382.48%324.05% / 404.76%341.89% / 427.04%

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton