Cá Rìu Vượt Sóng

Cá Rìu Vượt Sóng
Cá Rìu Vượt SóngNameCá Rìu Vượt Sóng
SubFish
GradeRegular
Related to Item
Cá Rìu Vượt Sóng
Cá Rìu Vượt Sóng
Capturable with Net?
DescriptionLoài cá có ngoại hình đặc biệt, là họ hàng xa ở Fontaine của Cá Bướm. Loài cá này có khung xương lớn và hình dáng cơ thể độc đáo. Tương truyền, ngư dân đầu tiên bắt được loài cá này đã đặt cần câu vào cuối vây đuôi của nó, và nhận thấy sự kết hợp của cả hai giống như một loại vũ khí cán dài, nên đã đặt tên cho nó là "Cá Rìu". So với tên khoa học của nó là "Bướm Mỏ Neo" thì cái tên này sinh động hơn, nên được lưu truyền rộng rãi hơn.
Nghe nói, cá rìu có màu "xanh biển" là loài đặc biệt đã di chuyển từ vùng nước Sumeru đến Fontaine. So với họ hàng ở Sumeru có tính tình ôn hòa, thì Cá Rìu Vượt Sóng quả thực có tính cách kiên nhẫn hơn, có thể sinh tồn lâu dài trong môi trường khắc nghiệt, hoặc di chuyển trên quãng đường dài. Hành trình có thể so ngang với một số tàu buôn. Do đó, cũng có thuyền viên xem nó như biểu tượng của dũng cảm và kiên nhẫn.

Monster Stats

Variant #1

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
0.140.5100%0%0%0%0%0%0%0%
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
10.141.0300.211.1300.281.2900.351.440
50.141.7200.211.8900.282.1500.352.410
150.144.3500.214.7900.285.4400.356.090
200.146.7900.217.4700.288.4900.359.510
250.149.2800.2110.2100.2811.600.3512.990
300.1411.0900.2112.200.2813.8600.3515.530
350.1413.3600.2114.700.2816.700.3518.70
400.1416.5800.2118.2400.2820.7300.3523.210
450.1420.6300.2122.6900.2825.7900.3528.880
500.1425.5700.2128.1300.2831.9600.3535.80
550.1430.300.2133.3300.2837.8800.3542.420
600.1436.0100.2139.6100.2845.0100.3550.410
650.1442.5300.2146.7800.2853.1600.3559.540
700.1449.7200.2154.6900.2862.1500.3569.610
750.1456.6900.2162.3600.2870.8600.3579.370
800.1463.9600.2170.3600.2879.9500.3589.540
850.1469.5600.2176.5200.2886.9500.3597.380
900.1477.2800.2185.0100.2896.600.35108.190
950.1488.6400.2197.500.28110.800.35124.10
1000.1499.9800.21109.9800.28124.9800.35139.970

Variant #2

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
0.140.5100%0%0%0%0%0%0%0%
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
10.141.0300.211.1300.281.2900.351.440
50.141.7200.211.8900.282.1500.352.410
150.144.3500.214.7900.285.4400.356.090
200.146.7900.217.4700.288.4900.359.510
250.149.2800.2110.2100.2811.600.3512.990
300.1411.0900.2112.200.2813.8600.3515.530
350.1413.3600.2114.700.2816.700.3518.70
400.1416.5800.2118.2400.2820.7300.3523.210
450.1420.6300.2122.6900.2825.7900.3528.880
500.1425.5700.2128.1300.2831.9600.3535.80
550.1430.300.2133.3300.2837.8800.3542.420
600.1436.0100.2139.6100.2845.0100.3550.410
650.1442.5300.2146.7800.2853.1600.3559.540
700.1449.7200.2154.6900.2862.1500.3569.610
750.1456.6900.2162.3600.2870.8600.3579.370
800.1463.9600.2170.3600.2879.9500.3589.540
850.1469.5600.2176.5200.2886.9500.3597.380
900.1477.2800.2185.0100.2896.600.35108.190
950.1488.6400.2197.500.28110.800.35124.10
1000.1499.9800.21109.9800.28124.9800.35139.970

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton