Cua Giáp Nặng

Cua Giáp NặngNameCua Giáp Nặng
Possible TitleCua Giáp Nặng
SubMagical Beasts
GradeRegular
Possible NameSinh Mệnh Tiến Hóa Do Nước Biển Fontaine
DescriptionLoài cua sống trong vỏ ốc.
Hầu như không có khả năng tấn công như các sinh vật hoang dã thông thường. Bởi vì ngoài nhu cầu bắt mồi ra, thì đặc tính tấn công thường xuất phát từ ý thức bảo vệ lãnh thổ, nhưng lãnh thổ của Cua Giáp Nặng chính là khu vườn nhỏ mà nó vác trên lưng.

Table of Content
Drop
Similar Monsters
Monster Stats
Gallery

Drop

IconNameRarityFamilyDrop Level
Mora
Mora3
RarstrRarstrRarstr
Currency0+
Tinh Thạch Dị Sắc
Tinh Thạch Dị Sắc3
RarstrRarstrRarstr
Character Ascension Item, Char Common Item, Weapon Ascension Item, Wep Common Item, Talent Item, Talent Common Item, Crafted Item60+
Kết Tinh Đại Dương
Kết Tinh Đại Dương2
RarstrRarstr
Character Ascension Item, Char Common Item, Weapon Ascension Item, Wep Common Item, Talent Item, Talent Common Item, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient40+
Ngọc Vụn Đại Dương
Ngọc Vụn Đại Dương1
Rarstr
Character Ascension Item, Char Common Item, Weapon Ascension Item, Wep Common Item, Talent Item, Talent Common Item, Ingredient, Alchemy Ingredient0+
items per Page
PrevNext

Similar Monsters

IconNameGradeDrop
Cá Đuối Sát Thủ
Cá Đuối Sát ThủRegular
Mora
Tinh Thạch Dị Sắc
Kết Tinh Đại Dương
Ngọc Vụn Đại Dương
Cá Đuối Sát Thủ
Cá Đuối Sát ThủRegular
Mora
Tinh Thạch Dị Sắc
Kết Tinh Đại Dương
Ngọc Vụn Đại Dương
Cua Giáp Nặng
Cua Giáp NặngRegular
Mora
Tinh Thạch Dị Sắc
Kết Tinh Đại Dương
Ngọc Vụn Đại Dương
Cua Giáp Nặng
Cua Giáp NặngRegular
Mora
Tinh Thạch Dị Sắc
Kết Tinh Đại Dương
Ngọc Vụn Đại Dương
Hải Thú Bồng Bềnh
Hải Thú Bồng BềnhRegular
Mora
Tinh Thạch Dị Sắc
Kết Tinh Đại Dương
Ngọc Vụn Đại Dương
Sứa Nón
Sứa NónRegular
Mora
Tinh Thạch Dị Sắc
Kết Tinh Đại Dương
Ngọc Vụn Đại Dương
Sứa Nón
Sứa NónRegular
Mora
Tinh Thạch Dị Sắc
Kết Tinh Đại Dương
Ngọc Vụn Đại Dương
Cá Ngựa Bong Bóng
Cá Ngựa Bong BóngRegular
Mora
Tinh Thạch Dị Sắc
Kết Tinh Đại Dương
Ngọc Vụn Đại Dương
Cá Ngựa Bong Bóng
Cá Ngựa Bong BóngRegular
Mora
Tinh Thạch Dị Sắc
Kết Tinh Đại Dương
Ngọc Vụn Đại Dương
Cá Ngựa Bong Bóng
Cá Ngựa Bong BóngRegular
Mora
Tinh Thạch Dị Sắc
Kết Tinh Đại Dương
Ngọc Vụn Đại Dương
items per Page
PrevNext

Monster Stats

Variant #1

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
19.484550010%10%10%10%10%10%10%10%
Affix NameAffix DescriptionAffix Scripts
杂兵海兔 - 颜色种类标记2杂兵海兔 - 颜色种类标记2FauneAbyssale_Aplysia_Larva_Material_02
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
1334.4190.92505501.62100.01505668.82113.65505836.03127.29505
5441.16152.04525661.74167.24525882.32190.055251102.9212.86525
151047.09383.725751570.64422.095752094.18479.655752617.73537.21575
201569.9599.226002354.85659.146003139.8749.036003924.75838.91600
252111.96818.796253167.94900.676254223.921023.496255279.91146.31625
302655.17978.746503982.761076.616505310.341223.436506637.931370.24650
353294.421178.916754941.631296.86756588.841473.646758236.051650.47675
404040.081463.277006060.121609.67008080.161829.0970010100.22048.58700
454988.451731.337257482.681904.467259976.92164.1672512471.132423.86725
506304.192058.237509456.292264.0575012608.382572.7975015760.482881.52750
557765.272370.8977511647.912607.9877515530.542963.6177519413.183319.25775
609555.242749.0780014332.863023.9880019110.483436.3480023888.13848.7800
6511842.613180.2482517763.923498.2682523685.223975.382529606.534452.34825
7014029.883655.7985021044.824021.3785028059.764569.7485035074.75118.11850
7516187.454483.2187524281.184931.5387532374.95604.0187540468.636276.49875
8018436.565310.6390027654.845841.6990036873.126638.2990046091.47434.88900
8520779.266138.0592531168.896751.8692541558.527672.5692551948.158593.27925
9023432.426818.5695035148.637500.4295046864.848523.295058581.059545.98950
9527502.557821.697541253.838603.7697555005.1977797568756.3810950.24975
10032627.538821.61100048941.39703.77100065255.0611027.01100081568.8312350.251000

Variant #2

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
10.64550010%10%10%10%10%10%10%10%
Affix NameAffix DescriptionAffix Scripts
杂兵海兔 - 颜色种类标记2杂兵海兔 - 颜色种类标记2FauneAbyssale_Aplysia_Larva_Material_02
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
157.2790.9250585.91100.01505114.54113.65505143.18127.29505
5129152.04525193.5167.24525258190.05525322.5212.86525
15406.58383.72575609.87422.09575813.16479.655751016.45537.21575
20663.88599.22600995.82659.146001327.76749.036001659.7838.91600
25929.26818.796251393.89900.676251858.521023.496252323.151146.31625
301236.28978.746501854.421076.616502472.561223.436503090.71370.24650
351659.61178.916752489.41296.86753319.21473.6467541491650.47675
402219.761463.277003329.641609.67004439.521829.097005549.42048.58700
452982.091731.337254473.141904.467255964.182164.167257455.232423.86725
504089.962058.237506134.942264.057508179.922572.7975010224.92881.52750
555307.032370.897757960.552607.9877510614.062963.6177513267.583319.25775
606909.982749.0780010364.973023.9880013819.963436.3480017274.953848.7800
659084.543180.2482513626.813498.2682518169.083975.382522711.354452.34825
7011428.643655.7985017142.964021.3785022857.284569.7485028571.65118.11850
7514300.54483.2187521450.754931.53875286015604.0187535751.256276.49875
8018436.565310.6390027654.845841.6990036873.126638.2990046091.47434.88900
8523554.566138.0592535331.846751.8692547109.127672.5692558886.48593.27925
9028938.236818.5695043407.357500.4295057876.468523.295072345.589545.98950
9535434.357821.697553151.538603.7697570868.7977797588585.8810950.24975
10043258.828821.61100064888.239703.77100086517.6411027.011000108147.0512350.251000
Page: 1 / 0

    Leave a Reply

    Your email address will not be published. Required fields are marked *

    Page: 1 / 0
    TopButton