Cây Nổ

Cây Nổ
Cây NổNameCây Nổ
Possible TitleCây Nổ
SubMagical Beasts
GradeBoss
Possible NameHoa Lửa Rực Nở, Rễ Cây Rực Cháy, Hoa Rực Lửa Đong Đưa
DescriptionDây leo cực lớn hấp thụ nguồn năng lượng từ ngọn lửa cổ xưa tuôn trào trong địa mạch.
Loài thực vật này trường tồn cùng ngọn lửa rực cháy.
Đối với các bậc thi nhân, danh ca hay một số ít học giả cho rằng cảm xúc và sự khát khao luôn là thứ nằm bên trong "Nguyên Tố". Nếu quả thực như vậy, thì thứ cảm xúc và khát khao gì có thể khiến nó đốt cháy không ngừng nghỉ cơ chứ, lẽ nào đó lại là vũ điệu của khát vọng, đang vùng vẫy thoát ra khỏi sự bó buộc của lòng đất...

Table of Content
Drop
Similar Monsters
Found in Domain
Found in Stage
Monster Stats
Gallery
Map Location
Related Tutorial

Drop

IconNameRarityFamilyDrop Level
EXP Mạo Hiểm
EXP Mạo Hiểm3
RarstrRarstrRarstr
Currency0+
Mora
Mora3
RarstrRarstrRarstr
Currency0+
EXP Yêu Thích
EXP Yêu Thích3
RarstrRarstrRarstr
Currency0+
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Character Ascension Item, Char Elemental Stone30+
Vụn Mã Não Cháy
Vụn Mã Não Cháy2
RarstrRarstr
Character Ascension Item, Char Jewel, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient20+
Mảnh Mã Não Cháy
Mảnh Mã Não Cháy3
RarstrRarstrRarstr
Character Ascension Item, Char Jewel, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient40+
Miếng Mã Não Cháy
Miếng Mã Não Cháy4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Character Ascension Item, Char Jewel, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient60+
Mã Não Cháy
Mã Não Cháy5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Character Ascension Item, Char Jewel, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient75+
Cuồng Chiến
Cuồng Chiến3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Set20+
Giáo Quan
Giáo Quan3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Set20+
items per Page
PrevNext

Similar Monsters

IconNameGradeDrop
Cây Nổ
Cây NổBoss
EXP Mạo Hiểm
Mora
EXP Yêu Thích
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng
Vụn Mã Não Cháy
Mảnh Mã Não Cháy
Miếng Mã Não Cháy
Mã Não Cháy
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Người Tế Hỏa
Nhà Mạo Hiểm
Lễ Bế Mạc Của Giác Đấu Sĩ
Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Người Tế Hỏa
Lễ Bế Mạc Của Giác Đấu Sĩ
Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục
items per Page
PrevNext

Found in Domain

IconNameMonstersReward
Khu Vườn Kỳ Thú
Khu Vườn Kỳ Thú
Vua Mũ Đá Hilichurl
Phù Thủy Hilichurl Thủy
Phù Thủy Hilichurl Phong
Thủ Vệ Di Tích
Cần Cẩu Di Tích
Cây Nổ
Rồng Đất Nham
Vé Trợ Giúp Kỳ Thú
La Hoàn Thâm Cảnh
La Hoàn Thâm Cảnh
Nguyên Thạch
Mora
EXP Nhà Mạo Hiểm
Kinh Nghiệm Kẻ Lang Thang
Ma Khoáng Tinh Đúc
Hộp Thánh Vật Thần Bí - Hạng 3
Phôi Vũ Khí Cán Dài Bắc Lục
Hộp Thánh Vật Thần Bí - Hạng 2
Hộp Thánh Vật Thần Bí - Hạng 1
Kinh Nghiệm Anh Hùng
items per Page
PrevNext

Found in Stage

IconNameMonstersReward
Khu Vườn Kỳ Thú
Khu Vườn Kỳ Thú
Vua Mũ Đá Hilichurl
Phù Thủy Hilichurl Thủy
Phù Thủy Hilichurl Phong
Thủ Vệ Di Tích
Cần Cẩu Di Tích
Cây Nổ
Rồng Đất Nham
Vé Trợ Giúp Kỳ Thú
items per Page
PrevNext

Monster Stats

Variant #1

Cây Nổ
Base StatsResistances
HPAtkDef
95.0962.850030%70%10%10%10%10%10%10%
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
1510.42126.89505765.63139.585051020.84158.615051276.05177.65505
51148.65212.185251722.98233.45252297.3265.235252871.63297.05525
153574.08535.515755361.12589.065757148.16669.395758935.2749.71575
206196.4836.256009294.6919.8860012392.81045.31600154911170.75600
258015.951142.6662512023.931256.9362516031.91428.3362520039.881599.72625
3010309.61365.8865015464.41502.4765020619.21707.35650257741912.23650
3514620.221645.2367521930.331809.7567529240.442056.5467536550.552303.32675
4018863.952042.0770028295.932246.2870037727.92552.5970047159.882858.9700
4525152.112540.8772537728.172794.9672550304.223176.0972562880.283557.22725
5034975.393149.1475052463.093464.0575069950.783936.4375087438.484408.8750
5543028.383730.9377564542.574104.0277586056.764663.66775107570.955223.3775
6058668.784434.6280088003.174878.08800117337.565543.28800146671.956208.47800
6569880.255236.91825104820.385760.6825139760.56546.14825174700.637331.67825
7091363.816121.79850137045.726733.97850182727.627652.24850228409.538570.51850
75104445.86980.15875156668.77678.17875208891.68725.19875261114.59772.21875
80129960.17876.33900194940.158663.96900259920.29845.41900324900.2511026.86900
85142970.518565.98925214455.779422.58925285941.0210707.48925357426.2811992.37925
90170478.629515.69950255717.9310467.26950340957.2411894.61950426196.5513321.97950
95194241.8710915.48975291362.8112007.03975388483.7413644.35975485604.6815281.67975
100257355.8612311.041000386033.7913542.141000514711.7215388.81000643389.6517235.461000

Map Location

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton