Fatui – Thuật Sĩ Cicin Băng

Fatui - Thuật Sĩ Cicin Băng
Fatui - Thuật Sĩ Cicin BăngNameFatui - Thuật Sĩ Cicin Băng
Possible TitleThuật Sĩ Cicin - Thiếu Nữ Sương Giá
SubFatui
GradeElite
Possible NameFatui - Anna, Fatui - Olga, Fatui - Natasha, Fatui - Maria, Fatui - Katya, Fatui - Daria, Fatui - Sofia, Fatui - Yuliya, Fatui - Antonova, Fatui - Doronina, Fatui - Svetlova, Fatui - Irina, Fatui - Rakhmanova, Fatui - Semyonova, Fatui - Tanya, Fatui - Nina, Fatui - Raisa, Fatui - Borisova, Fatui - Rusalka, Fatui - Masha, Fatui - Nadja, Fatui - Snezhna, Fatui - Valentina, Fatui - Varya, Fatui - Yevgeniya, Fatui - Ayda, Fatui - Chernovna, Fatui - Mila, Fatui - Vladimya, Fatui - Sola, Fatui - Miroslava, Fatui - Branka, Fatui - Veroschka, Fatui - Elga, Fatui - Zivanka, Fatui - Treska, Fatui - Danika, Fatui - Leena, Fatui - Verine, Fatui - Aniya
DescriptionThuật sĩ thiếu nữ Fatui có lai lịch và dung mạo bí ẩn, điều khiển Cicin Băng chiến đấu.
Loài người nếu không có Vision, theo lý sẽ không thể tự do điều khiển nguyên tố như bọn họ; Nhưng họ lại lợi dụng Cỏ Hư Vô để điều khiển Cicin Băng, thoải mái tung ra sức mạnh hàn băng. Bọn họ trông như đang du ngoạn khắp nơi không có mục đích gì, nhưng lại đang nắm giữ sứ mệnh không ai biết đến...

Table of Content
Drop
Similar Monsters
Found in Domain
Found in Stage
Monster Stats
Gallery
Map Location

Drop

IconNameRarityFamilyDrop Level
Mora
Mora3
RarstrRarstrRarstr
Currency0+
Phấn Hoa Hư Vô
Phấn Hoa Hư Vô2
RarstrRarstr
Weapon Ascension Item, Wep Secondary Ascension Material, Ingredient, Alchemy Ingredient0+
Túi Cỏ Hư Vô
Túi Cỏ Hư Vô3
RarstrRarstrRarstr
Weapon Ascension Item, Wep Secondary Ascension Material, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient40+
Đuốc Hư Vô
Đuốc Hư Vô4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Weapon Ascension Item, Wep Secondary Ascension Material, Crafted Item60+
Phù Hiệu Tân Binh
Phù Hiệu Tân Binh1
Rarstr
Character Ascension Item, Char Common Item, Weapon Ascension Item, Wep Common Item, Talent Item, Talent Common Item, Ingredient, Alchemy Ingredient0+
Phù Hiệu Sĩ Quan
Phù Hiệu Sĩ Quan2
RarstrRarstr
Character Ascension Item, Char Common Item, Weapon Ascension Item, Wep Common Item, Talent Item, Talent Common Item, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient40+
Phù Hiệu Hiệu Úy
Phù Hiệu Hiệu Úy3
RarstrRarstrRarstr
Character Ascension Item, Char Common Item, Weapon Ascension Item, Wep Common Item, Talent Item, Talent Common Item, Crafted Item60+
Cuồng Chiến
Cuồng Chiến3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Set20+
Giáo Quan
Giáo Quan3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Set20+
Kẻ Lưu Đày
Kẻ Lưu Đày3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Set20+
items per Page
PrevNext

Similar Monsters

IconNameGradeDrop
Fatui - Thuật Sĩ Cicin Lôi
Fatui - Thuật Sĩ Cicin LôiElite
Mora
Phấn Hoa Hư Vô
Túi Cỏ Hư Vô
Đuốc Hư Vô
Phù Hiệu Tân Binh
Phù Hiệu Sĩ Quan
Phù Hiệu Hiệu Úy
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Thầy Thuốc
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Fatui - Thuật Sĩ Cicin Băng
Fatui - Thuật Sĩ Cicin BăngElite
Mora
Phấn Hoa Hư Vô
Túi Cỏ Hư Vô
Đuốc Hư Vô
Phù Hiệu Tân Binh
Phù Hiệu Sĩ Quan
Phù Hiệu Hiệu Úy
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Thầy Thuốc
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
items per Page
PrevNext

Found in Domain

IconNameMonstersReward
La Hoàn Thâm Cảnh
La Hoàn Thâm Cảnh
Nguyên Thạch
Mora
EXP Nhà Mạo Hiểm
Kinh Nghiệm Kẻ Lang Thang
Ma Khoáng Tinh Đúc
Hộp Thánh Vật Thần Bí - Hạng 3
Phôi Vũ Khí Cán Dài Bắc Lục
Hộp Thánh Vật Thần Bí - Hạng 2
Hộp Thánh Vật Thần Bí - Hạng 1
Kinh Nghiệm Anh Hùng
items per Page
PrevNext

Found in Stage

IconNameMonstersReward
Xưởng Đúc Thần
Xưởng Đúc Thần
Đội tiên phong Fatui - Vệ Binh Thủy Hạng Nặng
Đội tiên phong Fatui - Vệ Binh Băng Hạng Nặng
Fatui - Người Xử Lý Nợ Hỏa
Đội Tiên Phong Fatui - Quân Tiên Phong Tay Đấm Phong
Đội tiên phong Fatui - Quân du kích Nham
Đội tiên phong Fatui - Quân du kích Hỏa
Fatui - Thuật Sĩ Cicin Băng
Đội tiên phong Fatui - Quân tiên phong chùy Lôi
items per Page
PrevNext

Monster Stats

Variant #1

Fatui Thuật Sĩ Cicin Băng
Base StatsResistances
HPAtkDef
67.9250.24500-20%10%10%10%50%10%10%10%
Affix NameAffix DescriptionAffix Scripts
召唤怪同生同死召唤怪跟随创建者的生命周期MonsterAffix_Summon_Lifetime
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
1364.58101.51505546.87111.66505729.16126.89505911.45142.11505
5820.46169.745251230.69186.715251640.92212.185252051.15237.64525
152552.92428.415753829.38471.255755105.84535.515756382.3599.77575
2044266696006639735.96008852836.2560011065936.6600
255725.68914.136258588.521005.5462511451.361142.6662514314.21279.78625
3073641092.71650110461201.98650147281365.89650184101529.79650
3510443.011316.1967515664.521447.8167520886.021645.2467526107.531842.67675
4013474.251633.6670020211.381797.0370026948.52042.0870033685.632287.12700
4517965.792032.6972526948.692235.9672535931.582540.8672544914.482845.77725
5024982.422519.3175037473.632771.2475049964.843149.1475062456.053527.03750
5530734.552984.7477546101.833283.2177561469.13730.9377576836.384178.64775
6041906.273547.780062859.413902.4780083812.544434.63800104765.684966.78800
6549914.464189.5382574871.694608.4882599828.925236.91825124786.155865.34825
7065259.874897.4385097889.815387.17850130519.746121.79850163149.686856.4850
7574604.145584.12875111906.216142.53875149208.286980.15875186510.357817.77875
8092828.646301.06900139242.966931.17900185657.287876.33900232071.68821.48900
85102121.86852.79925153182.77538.07925204243.68565.99925255304.59593.91925
90121770.447612.55950182655.668373.81950243540.889515.69950304426.110657.57950
95138744.198732.38975208116.299605.62975277488.3810915.48975346860.4812225.33975
100183825.629848.841000275738.4310833.721000367651.2412311.051000459564.0513788.381000

Variant #2

Fatui Thuật Sĩ Cicin Băng - Cường Hóa Tấn Công
Base StatsResistances
HPAtkDef
67.9250.24500-20%10%10%10%50%10%10%10%
Affix NameAffix DescriptionAffix Scripts
召唤怪同生同死召唤怪跟随创建者的生命周期MonsterAffix_Summon_Lifetime
强攻精英化词缀-详见对应文档MonsterEliteAffix_Attack_Enhance
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
1364.58101.51505546.87111.66505729.16126.89505911.45142.11505
5820.46169.745251230.69186.715251640.92212.185252051.15237.64525
152552.92428.415753829.38471.255755105.84535.515756382.3599.77575
2044266696006639735.96008852836.2560011065936.6600
255725.68914.136258588.521005.5462511451.361142.6662514314.21279.78625
3073641092.71650110461201.98650147281365.89650184101529.79650
3510443.011316.1967515664.521447.8167520886.021645.2467526107.531842.67675
4013474.251633.6670020211.381797.0370026948.52042.0870033685.632287.12700
4517965.792032.6972526948.692235.9672535931.582540.8672544914.482845.77725
5024982.422519.3175037473.632771.2475049964.843149.1475062456.053527.03750
5530734.552984.7477546101.833283.2177561469.13730.9377576836.384178.64775
6041906.273547.780062859.413902.4780083812.544434.63800104765.684966.78800
6549914.464189.5382574871.694608.4882599828.925236.91825124786.155865.34825
7065259.874897.4385097889.815387.17850130519.746121.79850163149.686856.4850
7574604.145584.12875111906.216142.53875149208.286980.15875186510.357817.77875
8092828.646301.06900139242.966931.17900185657.287876.33900232071.68821.48900
85102121.86852.79925153182.77538.07925204243.68565.99925255304.59593.91925
90121770.447612.55950182655.668373.81950243540.889515.69950304426.110657.57950
95138744.198732.38975208116.299605.62975277488.3810915.48975346860.4812225.33975
100183825.629848.841000275738.4310833.721000367651.2412311.051000459564.0513788.381000

Map Location

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton