Nguyên Thể Khe Nứt – Đá Vụn

Nguyên Thể Khe Nứt - Đá Vụn
Nguyên Thể Khe Nứt - Đá VụnNameNguyên Thể Khe Nứt - Đá Vụn
Possible TitleNguyên Thể Khe Nứt - Đá Vụn
SubThe Abyss Order
GradeElite
Possible NameKhối Sinh Vật Dị Giới
DescriptionSinh mệnh kỳ lạ chủ yếu xuất hiện trong Elynas.
Khi gặp phải năng lượng ousia hoặc pneuma, hình như sẽ bị kích thích rất mạnh. Do đó cho dù không có đặc tính tấn công và xâm lược mạnh, nhưng cách này hình như sẽ rất hiệu quả trong việc xua đuổi Nguyên Thể Khe Nứt.

Table of Content
Drop
Similar Monsters
Found in Domain
Found in Stage
Monster Stats
Gallery
Related Tutorial

Drop

IconNameRarityFamilyDrop Level
Mora
Mora3
RarstrRarstrRarstr
Currency0+
Hạt Nhân Khe Nứt
Hạt Nhân Khe Nứt2
RarstrRarstr
Weapon Ascension Item, Wep Secondary Ascension Material, Ingredient, Alchemy Ingredient0+
Liên Kết Dị Giới
Liên Kết Dị Giới3
RarstrRarstrRarstr
Weapon Ascension Item, Wep Secondary Ascension Material, Crafted Item, Ingredient, Alchemy Ingredient40+
Hạt Nhân Sinh Mệnh Dị Giới
Hạt Nhân Sinh Mệnh Dị Giới4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Weapon Ascension Item, Wep Secondary Ascension Material, Crafted Item60+
Cuồng Chiến
Cuồng Chiến3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Set20+
Giáo Quan
Giáo Quan3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Set20+
Kẻ Lưu Đày
Kẻ Lưu Đày3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Set20+
Thầy Thuốc
Thầy Thuốc3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Set20+
Cuồng Chiến
Cuồng Chiến4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Set40+
Giáo Quan
Giáo Quan4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Set40+
items per Page
PrevNext

Similar Monsters

IconNameGradeDrop
Nguyên Thể Khe Nứt - Đá Vụn Lớn
Nguyên Thể Khe Nứt - Đá Vụn LớnElite
Mora
Hạt Nhân Khe Nứt
Liên Kết Dị Giới
Hạt Nhân Sinh Mệnh Dị Giới
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Thầy Thuốc
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Nguyên Thể Khe Nứt - Đá Vụn
Nguyên Thể Khe Nứt - Đá VụnElite
Mora
Hạt Nhân Khe Nứt
Liên Kết Dị Giới
Hạt Nhân Sinh Mệnh Dị Giới
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Thầy Thuốc
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Nguyên Thể Khe Nứt - Sinh Trưởng Lớn
Nguyên Thể Khe Nứt - Sinh Trưởng LớnElite
Mora
Hạt Nhân Khe Nứt
Liên Kết Dị Giới
Hạt Nhân Sinh Mệnh Dị Giới
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Thầy Thuốc
Cuồng Chiến
Giáo Quan
Kẻ Lưu Đày
Nguyên Thể Khe Nứt - Sinh Trưởng
Nguyên Thể Khe Nứt - Sinh TrưởngElite
items per Page
PrevNext

Found in Domain

IconNameMonstersReward
Vinh Quang Nhợt Nhạt
Vinh Quang Nhợt Nhạt
Nguyên Thể Khe Nứt - Đá Vụn Lớn
Nguyên Thể Khe Nứt - Đá Vụn
Nguyên Thể Khe Nứt - Sinh Trưởng Lớn
Nguyên Thể Khe Nứt - Sinh Trưởng
EXP Mạo Hiểm100
Mora1575
EXP Yêu Thích15
Bài Giảng Của
Bài Giảng Của
Bài Giảng Của
Hướng Dẫn Của
Triết Học Của
Hướng Dẫn Của
Hướng Dẫn Của
Triết Học Của
Triết Học Của
items per Page
PrevNext

Found in Stage

IconNameMonstersReward
Mật Cảnh Tinh Thông: Âm Vang I
Mật Cảnh Tinh Thông: Âm Vang I
Nguyên Thể Khe Nứt - Đá Vụn Lớn
Nguyên Thể Khe Nứt - Đá Vụn
EXP Mạo Hiểm100
Mora1575
EXP Yêu Thích15
Bài Giảng Của
Mật Cảnh Tinh Thông: Khuyên Nhủ I
Mật Cảnh Tinh Thông: Khuyên Nhủ I
Nguyên Thể Khe Nứt - Đá Vụn Lớn
Nguyên Thể Khe Nứt - Đá Vụn
EXP Mạo Hiểm100
Mora1575
EXP Yêu Thích15
Bài Giảng Của
Mật Cảnh Tinh Thông: Hòa Vang I
Mật Cảnh Tinh Thông: Hòa Vang I
Nguyên Thể Khe Nứt - Đá Vụn Lớn
Nguyên Thể Khe Nứt - Đá Vụn
EXP Mạo Hiểm100
Mora1575
EXP Yêu Thích15
Bài Giảng Của
items per Page
PrevNext

Monster Stats

Variant #1

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
32.645.2250010%10%10%10%10%10%30%10%
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
1176.2191.36505264.32100.5505352.42114.2505440.53127.9505
5396.91152.77525595.37168.05525793.82190.96525992.28213.88525
151251.01385.575751876.52424.135752502.02481.965753127.53539.8575
202042.7602.16003064.05662.316004085.4752.636005106.75842.94600
252859.25822.726254288.88904.996255718.51028.46257148.131151.81625
303803.93983.446505705.91081.786507607.861229.36509509.831376.82650
355106.451184.576757659.681303.0367510212.91480.7167512766.131658.4675
406830.031470.2970010245.051617.3270013660.061837.8670017075.082058.41700
459175.651739.6472513763.481913.672518351.32174.5572522939.132435.5725
5012584.482068.1175018876.722274.9275025168.962585.1475031461.22895.35750
5516329.322382.2777524493.982620.577532658.642977.8477540823.33335.18775
6021261.462762.2780031892.193038.580042522.923452.8480053153.653867.18800
6527952.433195.5182541928.653515.0682555904.863994.3982569881.084473.71825
7035165.033673.3485052747.554040.6785070330.064591.6885087912.585142.68850
7544001.534504.7387566002.34955.287588003.065630.91875110003.836306.62875
8056727.885336.1290085091.825869.73900113455.766670.15900141819.77470.57900
8572475.576167.51925108713.366784.26925144951.147709.39925181188.938634.51925
9089040.696851.29950133561.047536.42950178081.388564.11950222601.739591.81950
95109028.787859.14975163543.178645.05975218057.569823.93975272571.9511002.8975
100133104.058863.951000199656.089750.351000266208.111079.941000332760.1312409.531000

Variant #2

n/a
Base StatsResistances
HPAtkDef
32.645.2250010%10%10%10%10%10%30%10%
Affix NameAffix DescriptionAffix Scripts
隙境原体深渊变体改变技能组MonsterAffix_Monster_Ovacua_InDungeonAffix
LvHPAtkDefHP (2P)Atk (2P)Def (2P)HP (3P)Atk (3P)Def (3P)HP (4P)Atk (4P)Def (4P)
1176.2191.36505264.32100.5505352.42114.2505440.53127.9505
5396.91152.77525595.37168.05525793.82190.96525992.28213.88525
151251.01385.575751876.52424.135752502.02481.965753127.53539.8575
202042.7602.16003064.05662.316004085.4752.636005106.75842.94600
252859.25822.726254288.88904.996255718.51028.46257148.131151.81625
303803.93983.446505705.91081.786507607.861229.36509509.831376.82650
355106.451184.576757659.681303.0367510212.91480.7167512766.131658.4675
406830.031470.2970010245.051617.3270013660.061837.8670017075.082058.41700
459175.651739.6472513763.481913.672518351.32174.5572522939.132435.5725
5012584.482068.1175018876.722274.9275025168.962585.1475031461.22895.35750
5516329.322382.2777524493.982620.577532658.642977.8477540823.33335.18775
6021261.462762.2780031892.193038.580042522.923452.8480053153.653867.18800
6527952.433195.5182541928.653515.0682555904.863994.3982569881.084473.71825
7035165.033673.3485052747.554040.6785070330.064591.6885087912.585142.68850
7544001.534504.7387566002.34955.287588003.065630.91875110003.836306.62875
8056727.885336.1290085091.825869.73900113455.766670.15900141819.77470.57900
8572475.576167.51925108713.366784.26925144951.147709.39925181188.938634.51925
9089040.696851.29950133561.047536.42950178081.388564.11950222601.739591.81950
95109028.787859.14975163543.178645.05975218057.569823.93975272571.9511002.8975
100133104.058863.951000199656.089750.351000266208.111079.941000332760.1312409.531000

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton