Bình Hoa Đào

Bình Hoa Đào
Bình Hoa ĐàoNameBình Hoa Đào
FamilyArtifact Piece, Goblet of Eonothem
RarityRaritystrRaritystrRaritystrRaritystrRaritystr
Part of the Set
Dấu Ấn Ngăn Cách
Dấu Ấn Ngăn Cách
Conversion Exp3780
Max Level21
Artifact AffixDấu Ấn Ngăn Cách
2-PieceHiệu Quả Nạp Nguyên Tố tăng 20%
4-PieceTăng sát thương Kỹ Năng Nộ dựa trên 25% Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố. Chỉ có thể tăng tối đa 75% thông qua cách này.
DescriptionChiếc bình sành tinh xảo từng là vật dụng đựng rượu của các chiến binh lừng danh.

Table of Content
Similar Pieces
Set Pieces
Similar Sets
Stats
Item Story
Gallery

Similar Pieces

IconNameRarityFamily
Bình Hoa Đào
Bình Hoa Đào4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Goblet of Eonothem
items per Page
PrevNext

Set Pieces

IconNameRarityFamily
Nón Hoa Mỹ
Nón Hoa Mỹ5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Circlet of Logos
Lông Vũ Rơi Rụng
Lông Vũ Rơi Rụng5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Plume of Death
Kiếm Cách Uy Vũ
Kiếm Cách Uy Vũ5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Flower of Life
Hộp Lôi Vân
Hộp Lôi Vân5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Sands of Eon
Bình Hoa Đào
Bình Hoa Đào5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Goblet of Eonothem
items per Page
PrevNext

Similar Sets

IconNameRarityFamily
Dấu Ấn Ngăn Cách
Dấu Ấn Ngăn Cách4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Set
items per Page
PrevNext

Stats

Main Stats

Nón Hoa Mỹ
Lông Vũ Rơi Rụng
Kiếm Cách Uy Vũ
Hộp Lôi Vân
Bình Hoa Đào
Health %
Attack %
Defense %
Energy Recharge %
Elemental Mastery
Attack Flat
Critical Rate %
Critical Damage %
Additional Healing %
Health Flat
Pyro Damage %
Electro Damage %
Cryo Damage %
Hydro Damage %
Anemo Damage %
Geo Damage %
Dendro Damage %
Physical Damage %

⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16
Health %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Attack %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Defense %7.9%10.1%12.3%14.6%16.8%19.0%21.2%23.5%25.7%27.9%30.2%32.4%34.6%36.8%39.1%41.3%43.5%
Elemental Mastery25.232.339.446.653.760.86875.182.289.496.5103.6110.8117.9125132.2139.3
Pyro Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Electro Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Cryo Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Hydro Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Anemo Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Geo Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Dendro Damage %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Physical Damage %7.9%10.1%12.3%14.6%16.8%19.0%21.2%23.5%25.7%27.9%30.2%32.4%34.6%36.8%39.1%41.3%43.5%

⭐⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16+17+18+19+20
Health %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Attack %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Defense %8.7%11.2%13.7%16.2%18.6%21.1%23.6%26.1%28.6%31.0%33.5%36.0%38.5%40.9%43.4%45.9%48.4%50.8%53.3%55.8%58.3%
Elemental Mastery2835.943.851.859.767.675.583.591.499.3107.2115.2123.1131138.9146.9154.8162.7170.6178.6186.5
Pyro Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Electro Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Cryo Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Hydro Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Anemo Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Geo Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Dendro Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Physical Damage %8.7%11.2%13.7%16.2%18.6%21.1%23.6%26.1%28.6%31.0%33.5%36.0%38.5%40.9%43.4%45.9%48.4%50.8%53.3%55.8%58.3%

Extra Stats

⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat167.3191.2215.1239
Health %3.26%3.73%4.2%4.66%
Attack Flat10.8912.451415.56
Attack %3.26%3.73%4.2%4.66%
Defense Flat12.9614.8216.6718.52
Defense %4.08%4.66%5.25%5.83%
Energy Recharge %3.63%4.14%4.66%5.18%
Elemental Mastery13.0614.9216.7918.65
Critical Rate %2.18%2.49%2.8%3.11%
Critical Damage %4.35%4.97%5.6%6.22%

⭐⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat209.13239268.88298.75
Health %4.08%4.66%5.25%5.83%
Attack Flat13.6215.5617.5119.45
Attack %4.08%4.66%5.25%5.83%
Defense Flat16.218.5220.8323.15
Defense %5.1%5.83%6.56%7.29%
Energy Recharge %4.53%5.18%5.83%6.48%
Elemental Mastery16.3218.6520.9823.31
Critical Rate %2.72%3.11%3.5%3.89%
Critical Damage %5.44%6.22%6.99%7.77%

Item Story


Dựa vào bí kiếm độc đáo "Tengu Càn Quét", Iwakura Michihiro đã trở thành người hướng dẫn kiếm thuật của gia tộc Kujou.
Giành được danh hiệu "Douin", và cuối cùng sáng lập nên trường phái kiếm đạo nổi tiếng một thời.
Trước khi đến nhà Kujou nhậm chức, Michihiro cũng đã học được cách uống rượu.
Lần cuối cùng, bước vào trụ sở đã hoàn toàn trở thành đống đổ nát do hoàn thành bí kiếm "Tengu Càn Quét".
Trong trụ sở hoang tàn này, suốt 13 năm mình đã có hết 13 lần cùng Tengu ở Yougou thử hợp nhất kiếm pháp,
Anh ấy nhớ lại cảnh tượng khi gặp Tengu cánh đen tự xưng là "Teruyo núi Yougou" ở nơi đây...

Mười ba năm cuộc đời tựa như một giấc mộng
Anh đào hòa vào tuyết, nhẹ nhàng như làn khói
Nhìn lại người đã rời xa

Anh Đào Thần lúc ấy cũng bay lả tả tựa một màn tuyết trắng mênh mông.
Trụ sở dưới chân vẫn còn nguyên vẹn mặc dù đã không còn tế thần.
Tiếng cười trong veo như nước suối vang vọng khắp núi rừng.
Nhưng cả hai chưa từng đặt chân đến khoảng sân nhỏ nay đã trở thành đống đổ nát.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton