
![]() | Name | 宗室之翎 |
Family | Artifact Piece, Plume of Death | |
Rarity | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
Part of the Set | ![]() | |
Conversion Exp | 2520 | |
Max Level | 17 | |
Artifact Affix | 昔日宗室之仪 | |
2-Piece | 元素爆发造成的伤害提升20%。 | |
4-Piece | 施放元素爆发后,队伍中所有角色攻击力提升20%,持续12秒。该效果不可叠加。 | |
Description | 旧日蒙德贵族会猎时在帽檐上佩戴的羽饰。如今傲然挺立依旧,不谙时光。 |
Table of Content |
Similar Pieces |
Set Pieces |
Similar Sets |
Stats |
Item Story |
Gallery |
Similar Pieces
Icon | Name | Rarity | Family |
![]() | 宗室之翎 | 5![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | Artifact Piece, Plume of Death |
items per Page |
|
Set Pieces
Icon | Name | Rarity | Family |
![]() | 宗室面具 | 4![]() ![]() ![]() ![]() | Artifact Piece, Circlet of Logos |
![]() | 宗室之翎 | 4![]() ![]() ![]() ![]() | Artifact Piece, Plume of Death |
![]() | 宗室之花 | 4![]() ![]() ![]() ![]() | Artifact Piece, Flower of Life |
![]() | 宗室时计 | 4![]() ![]() ![]() ![]() | Artifact Piece, Sands of Eon |
![]() | 宗室银瓮 | 4![]() ![]() ![]() ![]() | Artifact Piece, Goblet of Eonothem |
items per Page |
|
Similar Sets
Icon | Name | Rarity | Family |
![]() | 昔日宗室之仪 | 5![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | Artifact Set |
items per Page |
|
Stats
Main Stats
⭐⭐⭐⭐
+0 | +1 | +2 | +3 | +4 | +5 | +6 | +7 | +8 | +9 | +10 | +11 | +12 | +13 | +14 | +15 | +16 | |
Attack Flat | 42 | 54 | 66 | 78 | 90 | 102 | 113 | 125 | 137 | 149 | 161 | 173 | 185 | 197 | 209 | 221 | 232 |
⭐⭐⭐⭐⭐
+0 | +1 | +2 | +3 | +4 | +5 | +6 | +7 | +8 | +9 | +10 | +11 | +12 | +13 | +14 | +15 | +16 | +17 | +18 | +19 | +20 | |
Attack Flat | 47 | 60 | 73 | 86 | 100 | 113 | 126 | 139 | 152 | 166 | 179 | 192 | 205 | 219 | 232 | 245 | 258 | 272 | 285 | 298 | 311 |
Extra Stats
⭐⭐⭐⭐
Tier 1 | Tier 2 | Tier 3 | Tier 4 | |
Health Flat | 167.3 | 191.2 | 215.1 | 239 |
Health % | 3.26% | 3.73% | 4.2% | 4.66% |
Attack Flat | 10.89 | 12.45 | 14 | 15.56 |
Attack % | 3.26% | 3.73% | 4.2% | 4.66% |
Defense Flat | 12.96 | 14.82 | 16.67 | 18.52 |
Defense % | 4.08% | 4.66% | 5.25% | 5.83% |
Energy Recharge % | 3.63% | 4.14% | 4.66% | 5.18% |
Elemental Mastery | 13.06 | 14.92 | 16.79 | 18.65 |
Critical Rate % | 2.18% | 2.49% | 2.8% | 3.11% |
Critical Damage % | 4.35% | 4.97% | 5.6% | 6.22% |
⭐⭐⭐⭐⭐
Tier 1 | Tier 2 | Tier 3 | Tier 4 | |
Health Flat | 209.13 | 239 | 268.88 | 298.75 |
Health % | 4.08% | 4.66% | 5.25% | 5.83% |
Attack Flat | 13.62 | 15.56 | 17.51 | 19.45 |
Attack % | 4.08% | 4.66% | 5.25% | 5.83% |
Defense Flat | 16.2 | 18.52 | 20.83 | 23.15 |
Defense % | 5.1% | 5.83% | 6.56% | 7.29% |
Energy Recharge % | 4.53% | 5.18% | 5.83% | 6.48% |
Elemental Mastery | 16.32 | 18.65 | 20.98 | 23.31 |
Critical Rate % | 2.72% | 3.11% | 3.5% | 3.89% |
Critical Damage % | 5.44% | 6.22% | 6.99% | 7.77% |
Item Story
Chiếc lông của chim ưng, cao ngạo đứng vững trên chiếc nón của giới quý tộc xưa. Cùng người dân săn bắn, chia sẻ chiến lợi phẩm âu cũng là truyền thống lâu đời. Giới quý tộc xưa từng chi phối Mondstadt thường xuyên đi đến những vùng hoang dã, Cùng tùy tùng và thuộc dân săn bắn trên vùng đất rộng lớn. Đi săn vốn là những ngày lễ mà giới quý tộc thể hiện sức mạnh và sự phóng khoáng của họ, Đối với người dân thì đó cũng là ngày đáng vui mừng. Thế nhưng chẳng bao lâu sau đó, săn bắn lại trở thành những thú vui sa đọa. Hoan lạc vô độ, không còn đem vật phẩm săn bắn chia sẻ với dân lành. Chiếc lông tuy vẫn giương cao, nhưng đã biến chất trong ánh mắt của mọi người. |
Gallery

Moonsign levels activates certain abilities, sometimes crucial ones. For example, Aino's ult become...