
![]() | Name | 雷鸟的怜悯 |
Family | Artifact Piece, Flower of Life | |
Rarity | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
Part of the Set | ![]() | |
Conversion Exp | 2520 | |
Max Level | 17 | |
Artifact Affix | 如雷的盛怒 | |
2-Piece | 获得15%雷元素伤害加成。 | |
4-Piece | 超载、感电、超导、超绽放反应造成的伤害提升40%,超激化反应带来的伤害提升提高20%,月感电反应造成的伤害提升20%。触发上述元素反应或原激化反应时,元素战技冷却时间减少1秒。该效果每0.8秒最多触发一次。 | |
Description | 在劫难之日侥幸免受纷乱的践踏与紫之火的忿恨之摧,于惨象中幸存的雷色之花。 |
Table of Content |
Similar Pieces |
Set Pieces |
Similar Sets |
Stats |
Item Story |
Obtained From |
Gallery |
Similar Pieces
Icon | Name | Rarity | Family |
![]() | 雷鸟的怜悯 | 5![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | Artifact Piece, Flower of Life |
items per Page |
|
Set Pieces
items per Page |
|
Similar Sets
Icon | Name | Rarity | Family |
![]() | 如雷的盛怒 | 5![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | Artifact Set |
items per Page |
|
Stats
Main Stats
⭐⭐⭐⭐
+0 | +1 | +2 | +3 | +4 | +5 | +6 | +7 | +8 | +9 | +10 | +11 | +12 | +13 | +14 | +15 | +16 | |
Health Flat | 645 | 828 | 1011 | 1194 | 1377 | 1559 | 1742 | 1925 | 2108 | 2291 | 2474 | 2657 | 2839 | 3022 | 3205 | 3388 | 3571 |
⭐⭐⭐⭐⭐
+0 | +1 | +2 | +3 | +4 | +5 | +6 | +7 | +8 | +9 | +10 | +11 | +12 | +13 | +14 | +15 | +16 | +17 | +18 | +19 | +20 | |
Health Flat | 717 | 920 | 1123 | 1326 | 1530 | 1733 | 1936 | 2139 | 2342 | 2545 | 2749 | 2952 | 3155 | 3358 | 3561 | 3764 | 3967 | 4171 | 4374 | 4577 | 4780 |
Extra Stats
⭐⭐⭐⭐
Tier 1 | Tier 2 | Tier 3 | Tier 4 | |
Health Flat | 167.3 | 191.2 | 215.1 | 239 |
Health % | 3.26% | 3.73% | 4.2% | 4.66% |
Attack Flat | 10.89 | 12.45 | 14 | 15.56 |
Attack % | 3.26% | 3.73% | 4.2% | 4.66% |
Defense Flat | 12.96 | 14.82 | 16.67 | 18.52 |
Defense % | 4.08% | 4.66% | 5.25% | 5.83% |
Energy Recharge % | 3.63% | 4.14% | 4.66% | 5.18% |
Elemental Mastery | 13.06 | 14.92 | 16.79 | 18.65 |
Critical Rate % | 2.18% | 2.49% | 2.8% | 3.11% |
Critical Damage % | 4.35% | 4.97% | 5.6% | 6.22% |
⭐⭐⭐⭐⭐
Tier 1 | Tier 2 | Tier 3 | Tier 4 | |
Health Flat | 209.13 | 239 | 268.88 | 298.75 |
Health % | 4.08% | 4.66% | 5.25% | 5.83% |
Attack Flat | 13.62 | 15.56 | 17.51 | 19.45 |
Attack % | 4.08% | 4.66% | 5.25% | 5.83% |
Defense Flat | 16.2 | 18.52 | 20.83 | 23.15 |
Defense % | 5.1% | 5.83% | 6.56% | 7.29% |
Energy Recharge % | 4.53% | 5.18% | 5.83% | 6.48% |
Elemental Mastery | 16.32 | 18.65 | 20.98 | 23.31 |
Critical Rate % | 2.72% | 3.11% | 3.5% | 3.89% |
Critical Damage % | 5.44% | 6.22% | 6.99% | 7.77% |
Item Story
Loài hoa dại màu tím sống trong tro tàn của núi lửa, Từng chứng kiến nỗi tai ương ập xuống đầu bộ lạc cổ xưa. Trong buổi hiến tế của một năm mới, phù thủy dùng máu của kẻ vô tội đánh thức Lôi Ma Điểu. Người trong bộ lạc hy vọng Lôi Điểu có thể vui mừng nhận lấy hiến phẩm thần thánh, giống như trước kia hát vang bài sấm truyền. Thế nhưng khi Lôi Điểu cưỡi chớp tiến đến, bầu trời vang lên lại là tiếng sấm hủy diệt. Để báo đáp lại tiếng ca vô tình nghe được, Lôi Điểu đã giáng xuống đầu người trong bộ tộc thiếu niên lời báo thù tàn khốc nhất. Lôi Ma Điểu đã thể hiện sự đáng sợ thực sự, xóa bỏ bộ lạc nhỏ bé khỏi mặt đất rộng lớn. |
Obtained From
Handbook
Icon | Name |
![]() | 备战 |
items per Page |
|
Gallery

For your information, the damage applied by Bloom, Hyperbloom and Burgeon is not considered Lunar B...