
![]() | Name | 平雷之羽 |
Family | Artifact Piece, Plume of Death | |
Rarity | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
Part of the Set | ![]() | |
Conversion Exp | 3780 | |
Max Level | 21 | |
Artifact Affix | 平息鸣雷的尊者 | |
2-Piece | 雷元素抗性提高40%。 | |
4-Piece | 对处于雷元素影响下的敌人造成的伤害提升35%。 | |
Description | 在传说中,挺身平息了雷电的勇武英雄的徽章,是翱翔于狂雷的猛禽之羽。 |
Table of Content |
Similar Pieces |
Set Pieces |
Similar Sets |
Stats |
Item Story |
Gallery |
Similar Pieces
Icon | Name | Rarity | Family |
![]() | 平雷之羽 | 4![]() ![]() ![]() ![]() | Artifact Piece, Plume of Death |
items per Page |
|
Set Pieces
Icon | Name | Rarity | Family |
![]() | 平雷之冠 | 5![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | Artifact Piece, Circlet of Logos |
![]() | 平雷之羽 | 5![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | Artifact Piece, Plume of Death |
![]() | 平雷之心 | 5![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | Artifact Piece, Flower of Life |
![]() | 平雷之刻 | 5![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | Artifact Piece, Sands of Eon |
![]() | 平雷之器 | 5![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | Artifact Piece, Goblet of Eonothem |
items per Page |
|
Similar Sets
Icon | Name | Rarity | Family |
![]() | 平息鸣雷的尊者 | 4![]() ![]() ![]() ![]() | Artifact Set |
items per Page |
|
Stats
Main Stats
⭐⭐⭐⭐
+0 | +1 | +2 | +3 | +4 | +5 | +6 | +7 | +8 | +9 | +10 | +11 | +12 | +13 | +14 | +15 | +16 | |
Attack Flat | 42 | 54 | 66 | 78 | 90 | 102 | 113 | 125 | 137 | 149 | 161 | 173 | 185 | 197 | 209 | 221 | 232 |
⭐⭐⭐⭐⭐
+0 | +1 | +2 | +3 | +4 | +5 | +6 | +7 | +8 | +9 | +10 | +11 | +12 | +13 | +14 | +15 | +16 | +17 | +18 | +19 | +20 | |
Attack Flat | 47 | 60 | 73 | 86 | 100 | 113 | 126 | 139 | 152 | 166 | 179 | 192 | 205 | 219 | 232 | 245 | 258 | 272 | 285 | 298 | 311 |
Extra Stats
⭐⭐⭐⭐
Tier 1 | Tier 2 | Tier 3 | Tier 4 | |
Health Flat | 167.3 | 191.2 | 215.1 | 239 |
Health % | 3.26% | 3.73% | 4.2% | 4.66% |
Attack Flat | 10.89 | 12.45 | 14 | 15.56 |
Attack % | 3.26% | 3.73% | 4.2% | 4.66% |
Defense Flat | 12.96 | 14.82 | 16.67 | 18.52 |
Defense % | 4.08% | 4.66% | 5.25% | 5.83% |
Energy Recharge % | 3.63% | 4.14% | 4.66% | 5.18% |
Elemental Mastery | 13.06 | 14.92 | 16.79 | 18.65 |
Critical Rate % | 2.18% | 2.49% | 2.8% | 3.11% |
Critical Damage % | 4.35% | 4.97% | 5.6% | 6.22% |
⭐⭐⭐⭐⭐
Tier 1 | Tier 2 | Tier 3 | Tier 4 | |
Health Flat | 209.13 | 239 | 268.88 | 298.75 |
Health % | 4.08% | 4.66% | 5.25% | 5.83% |
Attack Flat | 13.62 | 15.56 | 17.51 | 19.45 |
Attack % | 4.08% | 4.66% | 5.25% | 5.83% |
Defense Flat | 16.2 | 18.52 | 20.83 | 23.15 |
Defense % | 5.1% | 5.83% | 6.56% | 7.29% |
Energy Recharge % | 4.53% | 5.18% | 5.83% | 6.48% |
Elemental Mastery | 16.32 | 18.65 | 20.98 | 23.31 |
Critical Rate % | 2.72% | 3.11% | 3.5% | 3.89% |
Critical Damage % | 5.44% | 6.22% | 6.99% | 7.77% |
Item Story
Huy chương hình Ưng Linh, được mô phỏng theo hình dáng lông của loài chim Cắt bay vút trong bầu trời sấm sét. Đính trước ngực dường như có thể cảm nhận được hơi thở của sấm và lửa. Chim Cắt là loài không sợ sấm sét và lửa đỏ, Cọng lông còn sót lại trong cánh rừng bị cháy rụi. Dũng sĩ mượn tạo hình của nó, kết hợp với Tử Thủy Tinh tạo nên huy chương. Trong mắt của kẻ địch, Ưng Linh phát ra ánh sáng màu tím. Trên chiếc huy hiệu nhỏ, ánh điện chói mắt thoắt ẩn thoắt hiện. Dường như tiên đoán được Lôi Ma Thú sẽ phải đối mặt với sự trừng phạt tàn khốc. Dũng Sĩ không hề sợ hãi trước sự hùng mạnh của sấm sét và lửa, Cuối cùng chém đứt đầu quái vật Lôi Điện. |
Gallery

Moonsign levels activates certain abilities, sometimes crucial ones. For example, Aino's ult become...