
![]() | Name | Cúc Hoạ Mi Thầy Thuốc |
Family | Artifact Piece, Flower of Life | |
Rarity | ![]() | |
Part of the Set | ![]() | |
Conversion Exp | 420 | |
Max Level | 5 | |
Artifact Affix | Thầy Thuốc | |
2-Piece | Tăng 20% hiệu quả trị liệu nhân vật nhận được. | |
4-Piece | Khi thi triển Kỹ Năng Nộ, hồi 20% HP. | |
Description | Là loại thuốc quý, nhưng để lâu nên đã mất đi dược tính. |
Table of Content |
Similar Pieces |
Set Pieces |
Similar Sets |
Stats |
Item Story |
Gallery |
Similar Pieces
Icon | Name | Rarity | Family |
![]() | Cúc Hoạ Mi Thầy Thuốc | 2![]() ![]() | Artifact Piece, Flower of Life |
![]() | Cúc Hoạ Mi Thầy Thuốc | 3![]() ![]() ![]() | Artifact Piece, Flower of Life |
items per Page |
|
Set Pieces
items per Page |
|
Similar Sets
Icon | Name | Rarity | Family |
![]() | Thầy Thuốc | 2![]() ![]() | Artifact Set |
![]() | Thầy Thuốc | 3![]() ![]() ![]() | Artifact Set |
items per Page |
|
Stats
Main Stats
⭐
+0 | +1 | +2 | +3 | +4 | |
Health Flat | 129 | 178 | 227 | 275 | 324 |
⭐⭐
+0 | +1 | +2 | +3 | +4 | |
Health Flat | 258 | 331 | 404 | 478 | 551 |
⭐⭐⭐
+0 | +1 | +2 | +3 | +4 | +5 | +6 | +7 | +8 | +9 | +10 | +11 | +12 | |
Health Flat | 430 | 552 | 674 | 796 | 918 | 1040 | 1162 | 1283 | 1405 | 1527 | 1649 | 1771 | 1893 |
Extra Stats
⭐
Tier 1 | Tier 2 | |
Health Flat | 23.9 | 29.88 |
Health % | 1.17% | 1.46% |
Attack Flat | 1.56 | 1.95 |
Attack % | 1.17% | 1.46% |
Defense Flat | 1.85 | 2.31 |
Defense % | 1.46% | 1.82% |
Energy Recharge % | 1.3% | 1.62% |
Elemental Mastery | 4.66 | 5.83 |
Critical Rate % | 0.78% | 0.97% |
Critical Damage % | 1.55% | 1.94% |
⭐⭐
Tier 1 | Tier 2 | Tier 3 | |
Health Flat | 50.19 | 60.95 | 71.7 |
Health % | 1.63% | 1.98% | 2.33% |
Attack Flat | 3.27 | 3.97 | 4.67 |
Attack % | 1.63% | 1.98% | 2.33% |
Defense Flat | 3.89 | 4.72 | 5.56 |
Defense % | 2.04% | 2.48% | 2.91% |
Energy Recharge % | 1.81% | 2.2% | 2.59% |
Elemental Mastery | 6.53 | 7.93 | 9.33 |
Critical Rate % | 1.09% | 1.32% | 1.55% |
Critical Damage % | 2.18% | 2.64% | 3.11% |
⭐⭐⭐
Tier 1 | Tier 2 | Tier 3 | Tier 4 | |
Health Flat | 100.38 | 114.72 | 129.06 | 143.4 |
Health % | 2.45% | 2.8% | 3.15% | 3.5% |
Attack Flat | 6.54 | 7.47 | 8.4 | 9.34 |
Attack % | 2.45% | 2.8% | 3.15% | 3.5% |
Defense Flat | 7.78 | 8.89 | 10 | 11.11 |
Defense % | 3.06% | 3.5% | 3.93% | 4.37% |
Energy Recharge % | 2.72% | 3.11% | 3.5% | 3.89% |
Elemental Mastery | 9.79 | 11.19 | 12.59 | 13.99 |
Critical Rate % | 1.63% | 1.86% | 2.1% | 2.33% |
Critical Damage % | 3.26% | 3.73% | 4.2% | 4.66% |
Item Story
Những bước chân dài trên đất của Thầy Thuốc, kết hợp với lòng nhiệt tình như một người ưa mạo hiểm Trên vách đá dựng đứng, giữa những tảng đá trơn trượt, bà phát hiện ra một cây cúc Họa Mi. Cuối cùng, thuốc không được dùng đến, nhưng hương hoa vẫn luôn khích lệ bà. |
Gallery

BASED