
![]() | Name | Kirara – Bưu Kiện Mèo |
Family | Namecard | |
Rarity | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
Item Source (Ingame) | Nhận được khi độ yêu thích của Kirara đạt hạng 10. | |
Description | Hoa văn danh thiếp. “Nụ cười hài lòng của người nhận chính là thù lao tốt nhất đối với Kirara.” |
Used By
Character
Icon | Name | Rarity | Weapon | Element | Ascension Materials |
![]() | Kirara | 4![]() ![]() ![]() ![]() | sword![]() | dendro![]() | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
items per Page |
|
he looks so geh