
![]() | Name | Keqing - Đá Lôi |
Family | Namecard | |
Rarity | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
Item Source (Ingame) | Nhận được khi độ yêu thích của Keqing đạt hạng 10. | |
Description | Hoa văn danh thiếp. Thực ra ban đầu được dùng để đo đạc đất đai, tiện cho việc phát minh trên cao. |
Used By
Character
Icon | Name | Rarity | Weapon | Element | Ascension Materials |
![]() | Keqing | 5![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | sword![]() | electro![]() | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
items per Page |
|
Her name could even be Escoffie, after Auguste Escoffier, a legendary French chef who modernized an...