
![]() | Name | Bennett – Chấp Nhận |
Family | Namecard | |
Rarity | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
Alternative Item Source (Ingame) | Nhận được khi độ yêu thích của Bennett đạt hạng 10. | |
Description | Hoa văn danh thiếp. Sự công nhận của đoàn thám hiểm Bennett. |
![]() | Name | Bennett – Chấp Nhận |
Family | Namecard | |
Rarity | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
Alternative Item Source (Ingame) | Nhận được khi độ yêu thích của Bennett đạt hạng 10. | |
Description | Hoa văn danh thiếp. Sự công nhận của đoàn thám hiểm Bennett. |
blud gun powercreeped by a cow