Thiết Bị Nguồn – Cảnh Giới

秘源机关·巡戒使
秘源机关·巡戒使Name秘源机关·巡戒使
FamilyHomeworld, Cá Cảnh Ngoài Trời, Exterior Furniture, Furniture
RarityRaritystrRaritystrRaritystrRaritystr
PlacementExterior
Regular Variant
Cá Mắt Trống 02
Cá Mắt Trống 02
Related Monster
Thiết Bị Nguồn - Cảnh Giới
Thiết Bị Nguồn – Cảnh Giới
Capturable with Net?
Adeptal Energy
Load0 (0)
Description珍贵的观赏鱼,可被饲养于「熔流岩池」中。
行动灵巧,构型如同游鱼的小型机关,似乎与深古遗迹中的机械体有着同源的技术,能够在各种液体环境下运转,包括高热的液态燃素——抑或是其本身就有着侦测热源的设计意图,会自动趋近高热信号。
正是因为其「寻热」的特性,技艺娴熟的鱼师能用散发热量的鱼饵将其诱捕。拆解后,还能获得古老文明的奇特装置。因此,这种「机关鱼类」可谓价值连城…
而在和平安逸的壶中洞天,它们只需要保持正常运转,不必再追踪任何可疑的热量信号,也算过上了一种「退役」的生活…

Fish Spawn

Fishing Pond

IconNameAnytimeDuring DayDuring NightGuaranteed SpawnRecipe
Nhánh Biển Nhận Thức
分流识海
Cá Đấu Sĩ Nham Thạch46.87%
Cá Một Sừng Mô Phỏng Phlogiston3.12%
Thiết Bị Nguồn - Cảnh Giới46.87%
Thiết Bị Nguồn - Cảnh Giới3.12%
Cá Đấu Sĩ Nham Thạch46.87%
Cá Một Sừng Mô Phỏng Phlogiston3.12%
Thiết Bị Nguồn - Cảnh Giới46.87%
Thiết Bị Nguồn - Cảnh Giới3.12%
Day, Night
Vòng Thiên Hỏa: Vùng Nước Phía Tây
天火之冠·西侧水域
Cá Một Sừng Mô Phỏng Phlogiston46.87%
Cá Một Sừng Mô Phỏng Phlogiston3.12%
Thiết Bị Nguồn - Cảnh Giới46.87%
Thiết Bị Nguồn - Cảnh Giới3.12%
Cá Một Sừng Mô Phỏng Phlogiston46.87%
Cá Một Sừng Mô Phỏng Phlogiston3.12%
Thiết Bị Nguồn - Cảnh Giới46.87%
Thiết Bị Nguồn - Cảnh Giới3.12%
Day, Night
Vòng Thiên Hỏa: Vùng Nước Tây Bắc
天火之冠·西北水域
Cá Đấu Sĩ Nham Thạch31.91%
Cá Một Sừng Mô Phỏng Phlogiston2.12%
Cá Một Sừng Mô Phỏng Phlogiston31.91%
Thiết Bị Nguồn - Cảnh Giới31.91%
Thiết Bị Nguồn - Cảnh Giới2.12%
Cá Đấu Sĩ Nham Thạch31.91%
Cá Một Sừng Mô Phỏng Phlogiston2.12%
Cá Một Sừng Mô Phỏng Phlogiston31.91%
Thiết Bị Nguồn - Cảnh Giới31.91%
Thiết Bị Nguồn - Cảnh Giới2.12%
Day, Night
6.0 Điểm Câu Tạm Thời 1
6.0临时鱼点1
Cá Khổng Tước34.48%
Cá Khổng Tước1.14%
Cá Rìu Thường25.86%
Thiết Bị Nguồn - Cảnh Giới2.29%
Cá Mắt Trống 0134.48%
Cá Khổng Tước34.48%
Cá Khổng Tước1.14%
Cá Rìu Thường25.86%
Thiết Bị Nguồn - Cảnh Giới2.29%
Cá Mắt Trống 0234.48%
Day, Day, NightNight
6.0 Điểm Câu Tạm Thời 2
6.0临时鱼点2
Cá Rìu Thường25.56%
Thiết Bị Nguồn - Cảnh Giới2.27%
Cá Mập Thường34.09%
Cá Mắt Trống 0134.09%
Cá Rìu Thường25.56%
Thiết Bị Nguồn - Cảnh Giới2.27%
Cá Mập Thường34.09%
Cá Mắt Trống 0234.09%
Day, Day, Day, NightNightNight
6.0 Điểm Câu Tạm Thời 3
6.0临时鱼点3
Cá Khổng Tước19.86%
Cá Khổng Tước0.66%
Cá Rìu Thường14.9%
Thiết Bị Nguồn - Cảnh Giới3.97%
Cá Rìu Cao Cấp59.6%
Cá Khổng Tước34.48%
Cá Khổng Tước1.14%
Cá Rìu Thường25.86%
Thiết Bị Nguồn - Cảnh Giới2.29%
Cá Mắt Trống 0234.48%
Day, Day, NightNight
6.0 Điểm Câu Tạm Thời 4
6.0临时鱼点4
Cá Khổng Tước31.57%
Cá Khổng Tước1.05%
Cá Mập Thường31.57%
Thiết Bị Nguồn - Cảnh Giới2.1%
Cá Mắt Trống 0131.57%
Cá Khổng Tước18.86%
Cá Khổng Tước0.62%
Cá Mập Thường18.86%
Thiết Bị Nguồn - Cảnh Giới3.77%
Cá Mập Đèn56.6%
Day, Day, NightNight
6.0 Điểm Câu Tạm Thời 5
6.0临时鱼点5
Cá Khổng Tước25.21%
Cá Khổng Tước0.84%
Cá Rìu Thường18.9%
Thiết Bị Nguồn - Cảnh Giới1.68%
Cá Mập Thường25.21%
Cá Mắt Trống 0125.21%
Cá Khổng Tước25.21%
Cá Khổng Tước0.84%
Cá Rìu Thường18.9%
Thiết Bị Nguồn - Cảnh Giới1.68%
Cá Mập Thường25.21%
Cá Mắt Trống 0225.21%
Day, Day, Day, NightNightNight
6.0 Điểm Câu Tạm Thời 6
6.0临时鱼点6
Cá Mắt Trống 0123.43%
Thiết Bị Nguồn - Cảnh Giới4.68%
Cá Rìu Cao Cấp70.31%
Cá Mắt Trống 0223.43%
Thiết Bị Nguồn - Cảnh Giới4.68%
Cá Mập Đèn70.31%
Day, Day, NightNight
6.0 Điểm Câu Tạm Thời 7
6.0临时鱼点7
Cá Khổng Tước19.86%
Cá Khổng Tước0.66%
Cá Rìu Thường14.9%
Thiết Bị Nguồn - Cảnh Giới3.97%
Cá Rìu Cao Cấp59.6%
Cá Khổng Tước34.48%
Cá Khổng Tước1.14%
Cá Rìu Thường25.86%
Thiết Bị Nguồn - Cảnh Giới2.29%
Cá Mắt Trống 0234.48%
Day, Day, NightNight
items per Page
PrevNext

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton